TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
21,050,238,530,000 |
29,040,031,500,000 |
32,861,922,390,000 |
37,677,550,440,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
21,002,821,530,000 |
28,888,812,870,000 |
32,807,599,290,000 |
37,614,629,910,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
212,324,650,000 |
363,251,900,000 |
279,287,930,000 |
243,325,560,000 |
|
1.1. Tiền
|
212,324,650,000 |
231,971,210,000 |
225,120,530,000 |
194,269,450,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
131,280,690,000 |
54,167,400,000 |
49,056,110,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
10,443,789,990,000 |
13,252,453,510,000 |
13,068,500,150,000 |
12,725,086,790,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5,354,437,530,000 |
5,591,644,620,000 |
7,446,949,680,000 |
7,814,549,700,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
4,710,796,850,000 |
9,226,158,210,000 |
11,122,707,490,000 |
16,158,911,560,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
197,310,720,000 |
185,676,630,000 |
183,281,370,000 |
266,416,340,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-48,291,430,000 |
-48,240,750,000 |
-48,240,750,000 |
-62,069,670,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
361,785,430,000 |
386,397,530,000 |
377,727,740,000 |
368,550,560,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
315,774,580,000 |
304,395,060,000 |
307,249,650,000 |
266,929,330,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
46,010,840,000 |
82,002,470,000 |
70,478,090,000 |
101,621,230,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
23,932,420,000 |
28,545,600,000 |
26,518,490,000 |
24,741,310,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
52,963,550,000 |
204,302,160,000 |
642,254,360,000 |
353,155,060,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-306,228,170,000 |
-301,376,540,000 |
-291,387,180,000 |
-278,037,290,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
47,417,000,000 |
151,218,630,000 |
54,323,100,000 |
62,920,530,000 |
|
1. Tạm ứng
|
16,906,700,000 |
9,485,820,000 |
13,978,530,000 |
17,451,850,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
876,980,000 |
757,150,000 |
646,940,000 |
907,580,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,606,380,000 |
26,367,150,000 |
29,476,130,000 |
34,179,090,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,938,400,000 |
2,091,080,000 |
1,017,370,000 |
4,021,440,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,088,540,000 |
112,517,420,000 |
9,204,130,000 |
6,360,560,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,882,714,520,000 |
6,729,496,510,000 |
4,761,376,210,000 |
4,232,303,890,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5,390,511,380,000 |
6,249,810,540,000 |
4,288,626,390,000 |
3,747,217,730,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
6,249,810,540,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5,390,511,380,000 |
|
4,288,626,390,000 |
3,747,217,730,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,595,615,500,000 |
|
3,525,593,450,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
794,895,890,000 |
|
763,032,940,000 |
3,747,217,730,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
136,379,950,000 |
148,288,320,000 |
136,208,820,000 |
158,019,330,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,818,550,000 |
98,435,820,000 |
90,747,280,000 |
112,834,690,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,561,390,000 |
49,852,500,000 |
45,461,540,000 |
45,184,640,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
199,327,790,000 |
196,767,750,000 |
194,302,820,000 |
191,637,010,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41,921,860,000 |
43,076,050,000 |
45,421,710,000 |
29,673,850,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
114,573,540,000 |
91,553,850,000 |
96,816,470,000 |
105,755,970,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
28,079,530,000 |
17,467,600,000 |
29,222,270,000 |
29,146,110,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,524,550,000 |
25,668,950,000 |
20,936,550,000 |
27,130,170,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
28,969,460,000 |
13,417,300,000 |
11,657,650,000 |
14,479,690,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,932,953,050,000 |
35,769,528,010,000 |
37,623,298,590,000 |
41,909,854,340,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
17,436,462,720,000 |
25,896,730,960,000 |
26,179,083,370,000 |
30,510,003,080,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
17,380,657,000,000 |
25,823,378,540,000 |
26,106,411,080,000 |
30,451,834,480,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
15,304,910,000,000 |
23,351,486,250,000 |
24,227,119,990,000 |
27,578,086,830,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
15,304,910,000,000 |
23,351,486,250,000 |
24,227,119,990,000 |
27,578,086,830,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
1,136,125,020,000 |
1,146,531,250,000 |
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
25,157,690,000 |
217,446,800,000 |
350,258,020,000 |
96,783,750,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,572,940,000 |
31,320,950,000 |
131,881,550,000 |
92,774,190,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
33,799,240,000 |
3,702,190,000 |
64,227,190,000 |
3,512,700,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
104,938,740,000 |
112,846,030,000 |
171,312,070,000 |
257,795,550,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,783,730,000 |
27,144,110,000 |
14,551,960,000 |
13,782,980,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
8,130,000 |
6,890,000 |
115,710,000 |
119,280,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83,065,350,000 |
80,266,400,000 |
61,656,600,000 |
68,833,610,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
69,620,000 |
81,620,000 |
35,000,000 |
6,994,470,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,512,550,000 |
1,508,980,000 |
1,506,050,000 |
1,502,800,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
429,637,450,000 |
622,409,550,000 |
912,779,620,000 |
2,079,843,130,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232,076,550,000 |
228,627,530,000 |
170,967,310,000 |
251,805,200,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
55,805,710,000 |
73,352,420,000 |
69,672,290,000 |
58,168,600,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
53,037,160,000 |
52,987,160,000 |
52,937,160,000 |
52,887,160,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,768,550,000 |
20,365,260,000 |
16,735,130,000 |
5,281,440,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,496,490,330,000 |
9,872,797,050,000 |
11,447,215,220,000 |
11,399,851,260,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,496,490,330,000 |
9,872,797,050,000 |
11,447,215,220,000 |
11,399,851,260,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,153,575,750,000 |
6,138,044,020,000 |
7,287,814,390,000 |
7,378,124,570,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
6,029,456,130,000 |
6,029,456,130,000 |
6,498,051,040,000 |
6,573,051,040,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
6,029,456,130,000 |
6,029,456,130,000 |
6,498,051,040,000 |
6,573,051,040,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
824,654,940,000 |
826,367,130,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,130,230,000 |
-34,661,960,000 |
-34,891,590,000 |
-21,293,600,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-16,318,150,000 |
-4,722,280,000 |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
40,178,000,000 |
39,377,300,000 |
38,719,660,000 |
37,691,350,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
522,187,340,000 |
522,187,340,000 |
522,187,340,000 |
580,439,760,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
437,679,750,000 |
437,679,750,000 |
437,679,750,000 |
495,932,170,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,295,892,170,000 |
2,676,816,160,000 |
3,101,580,210,000 |
2,848,791,360,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
2,331,918,200,000 |
2,660,148,270,000 |
3,122,397,410,000 |
2,842,424,230,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-36,026,040,000 |
16,667,890,000 |
-20,817,200,000 |
6,367,140,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
63,295,470,000 |
63,414,760,000 |
63,026,900,000 |
62,665,070,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
26,932,953,050,000 |
35,769,528,010,000 |
37,626,298,590,000 |
41,909,854,340,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|