MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,041,285,390,000 21,050,238,530,000 29,040,031,500,000 32,861,922,390,000
I. Tài sản tài chính 20,002,348,000,000 21,002,821,530,000 28,888,812,870,000 32,807,599,290,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,433,850,000 212,324,650,000 363,251,900,000 279,287,930,000
1.1. Tiền 191,325,970,000 212,324,650,000 231,971,210,000 225,120,530,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 11,107,880,000 131,280,690,000 54,167,400,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 7,414,305,560,000 10,443,789,990,000 13,252,453,510,000 13,068,500,150,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7,813,179,150,000 5,354,437,530,000 5,591,644,620,000 7,446,949,680,000
4. Các khoản cho vay 3,979,491,360,000 4,710,796,850,000 9,226,158,210,000 11,122,707,490,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 313,655,260,000 197,310,720,000 185,676,630,000 183,281,370,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -41,158,800,000 -48,291,430,000 -48,240,750,000 -48,240,750,000
7. Các khoản phải thu 379,878,760,000 361,785,430,000 386,397,530,000 377,727,740,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 335,541,770,000 315,774,580,000 304,395,060,000 307,249,650,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 44,336,990,000 46,010,840,000 82,002,470,000 70,478,090,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 22,174,370,000 23,932,420,000 28,545,600,000 26,518,490,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 226,273,860,000 52,963,550,000 204,302,160,000 642,254,360,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -307,885,380,000 -306,228,170,000 -301,376,540,000 -291,387,180,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 38,937,390,000 47,417,000,000 151,218,630,000 54,323,100,000
1. Tạm ứng 15,228,990,000 16,906,700,000 9,485,820,000 13,978,530,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 992,090,000 876,980,000 757,150,000 646,940,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,905,440,000 22,606,380,000 26,367,150,000 29,476,130,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,994,810,000 1,938,400,000 2,091,080,000 1,017,370,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,816,050,000 5,088,540,000 112,517,420,000 9,204,130,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 5,885,184,230,000 5,882,714,520,000 6,729,496,510,000 4,761,376,210,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 5,380,287,850,000 5,390,511,380,000 6,249,810,540,000 4,288,626,390,000
1. Các khoản phải thu dài hạn 6,249,810,540,000
2. Các khoản đầu tư 5,380,287,850,000 5,390,511,380,000 4,288,626,390,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,594,259,120,000 4,595,615,500,000 3,525,593,450,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 786,028,730,000 794,895,890,000 763,032,940,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 144,450,830,000 136,379,950,000 148,288,320,000 136,208,820,000
1. Tài sản cố định hữu hình 94,946,930,000 89,818,550,000 98,435,820,000 90,747,280,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 49,503,890,000 46,561,390,000 49,852,500,000 45,461,540,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 201,679,700,000 199,327,790,000 196,767,750,000 194,302,820,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,400,760,000 41,921,860,000 43,076,050,000 45,421,710,000
V. Tài sản dài hạn khác 119,365,090,000 114,573,540,000 91,553,850,000 96,816,470,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 27,805,220,000 28,079,530,000 17,467,600,000 29,222,270,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 27,446,300,000 22,524,550,000 25,668,950,000 20,936,550,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,113,570,000 28,969,460,000 13,417,300,000 11,657,650,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,926,469,620,000 26,932,953,050,000 35,769,528,010,000 37,623,298,590,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,122,927,310,000 17,436,462,720,000 25,896,730,960,000 26,179,083,370,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 16,053,475,170,000 17,380,657,000,000 25,823,378,540,000 26,106,411,080,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 13,984,289,000,000 15,304,910,000,000 23,351,486,250,000 24,227,119,990,000
1.1. Vay ngắn hạn 13,984,289,000,000 15,304,910,000,000 23,351,486,250,000 24,227,119,990,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 1,125,848,340,000 1,136,125,020,000 1,146,531,250,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,228,220,000 25,157,690,000 217,446,800,000 350,258,020,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10,721,100,000 22,572,940,000 31,320,950,000 131,881,550,000
9. Người mua trả tiền trước 23,479,190,000 33,799,240,000 3,702,190,000 64,227,190,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159,986,460,000 104,938,740,000 112,846,030,000 171,312,070,000
11. Phải trả người lao động 6,983,730,000 6,783,730,000 27,144,110,000 14,551,960,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 8,370,000 8,130,000 6,890,000 115,710,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,131,440,000 83,065,350,000 80,266,400,000 61,656,600,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,620,000 69,620,000 81,620,000 35,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,514,500,000 1,512,550,000 1,508,980,000 1,506,050,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 388,604,560,000 429,637,450,000 622,409,550,000 912,779,620,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232,610,650,000 232,076,550,000 228,627,530,000 170,967,310,000
II. Nợ phải trả dài hạn 69,452,140,000 55,805,710,000 73,352,420,000 69,672,290,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 53,087,160,000 53,037,160,000 52,987,160,000 52,937,160,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,364,980,000 2,768,550,000 20,365,260,000 16,735,130,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,803,542,310,000 9,496,490,330,000 9,872,797,050,000 11,447,215,220,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,803,542,310,000 9,496,490,330,000 9,872,797,050,000 11,447,215,220,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,153,576,130,000 6,153,575,750,000 6,138,044,020,000 7,287,814,390,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000 6,498,051,040,000
a. Cổ phiếu phổ thông 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000 6,498,051,040,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 29,470,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000 824,654,940,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 113,779,100,000 113,779,100,000 113,779,100,000
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -19,129,850,000 -19,130,230,000 -34,661,960,000 -34,891,590,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 34,888,180,000 -16,318,150,000 -4,722,280,000 -3,793,030,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 40,611,450,000 40,178,000,000 39,377,300,000 38,719,660,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 522,187,340,000 522,187,340,000 522,187,340,000 522,187,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 437,679,750,000 437,679,750,000 437,679,750,000 437,679,750,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,550,877,830,000 2,295,892,170,000 2,676,816,160,000 3,101,580,210,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2,663,120,410,000 2,331,918,200,000 2,660,148,270,000 3,122,397,410,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -112,242,580,000 -36,026,040,000 16,667,890,000 -20,817,200,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 63,721,620,000 63,295,470,000 63,414,760,000 63,026,900,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,926,469,620,000 26,932,953,050,000 35,769,528,010,000 37,626,298,590,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.