TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,900,558,960,000 |
6,857,673,180,000 |
6,664,855,600,000 |
9,667,462,970,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,893,985,990,000 |
6,854,795,270,000 |
6,657,641,810,000 |
9,660,359,380,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
299,678,600,000 |
653,074,220,000 |
465,844,570,000 |
529,444,130,000 |
|
1.1. Tiền
|
299,678,600,000 |
653,074,220,000 |
465,844,570,000 |
529,444,130,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,392,952,600,000 |
2,204,736,610,000 |
1,703,834,700,000 |
1,536,323,040,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,894,973,250,000 |
2,171,684,160,000 |
2,901,855,000,000 |
4,768,936,050,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
300,000,000,000 |
461,007,800,000 |
666,095,320,000 |
1,909,188,670,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
78,500,330,000 |
33,134,170,000 |
41,899,830,000 |
57,527,900,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
78,500,330,000 |
33,134,170,000 |
41,899,830,000 |
57,527,900,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,322,275,800,000 |
1,702,764,470,000 |
1,278,225,140,000 |
1,243,245,380,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
46,446,400,000 |
94,450,000,000 |
50,083,780,000 |
53,892,790,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-440,841,000,000 |
-466,056,170,000 |
-450,196,540,000 |
-438,198,570,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,572,970,000 |
2,877,910,000 |
7,213,790,000 |
7,103,580,000 |
|
1. Tạm ứng
|
5,154,960,000 |
1,703,250,000 |
4,393,240,000 |
5,143,280,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
285,010,000 |
309,590,000 |
324,240,000 |
238,340,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,130,260,000 |
862,310,000 |
2,493,560,000 |
1,719,220,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
74,087,730,000 |
72,069,520,000 |
69,575,550,000 |
66,241,710,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,210,260,000 |
4,372,740,000 |
4,621,630,000 |
4,244,730,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,150,600,000 |
3,792,210,000 |
4,091,310,000 |
3,764,620,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59,660,000 |
580,530,000 |
530,320,000 |
480,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
69,877,470,000 |
67,696,780,000 |
64,953,920,000 |
61,996,970,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,362,650,000 |
1,436,890,000 |
1,676,290,000 |
1,435,890,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
48,514,820,000 |
46,259,880,000 |
43,277,630,000 |
40,561,080,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,974,646,690,000 |
6,929,742,690,000 |
6,734,431,150,000 |
9,733,704,670,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,140,310,690,000 |
3,703,427,870,000 |
3,013,736,660,000 |
5,384,133,730,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,087,093,700,000 |
3,586,465,280,000 |
2,263,057,360,000 |
4,547,504,640,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,398,000,000,000 |
794,000,000,000 |
|
2,284,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,398,000,000,000 |
794,000,000,000 |
|
2,284,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,600,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
450,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
146,790,000 |
|
20,000,000 |
20,845,230,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,540,000 |
10,380,000 |
20,280,000 |
11,660,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,177,500,000 |
1,635,950,000 |
2,844,650,000 |
2,162,650,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,845,390,000 |
39,185,410,000 |
92,629,930,000 |
118,440,780,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,060,500,000 |
32,362,070,000 |
9,928,330,000 |
23,480,920,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
415,350,000 |
428,570,000 |
449,520,000 |
467,750,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
88,686,750,000 |
104,187,600,000 |
103,384,210,000 |
70,823,470,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
911,420,480,000 |
1,455,539,640,000 |
1,427,478,240,000 |
1,785,243,060,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
10,028,330,000 |
15,812,570,000 |
133,359,210,000 |
34,229,170,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,303,090,000 |
43,303,090,000 |
42,942,990,000 |
57,799,930,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
53,216,980,000 |
116,962,590,000 |
750,679,300,000 |
836,629,090,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
650,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
14,030,000 |
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
53,177,960,000 |
116,937,590,000 |
100,654,300,000 |
86,604,090,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,834,336,000,000 |
3,226,314,820,000 |
3,720,694,490,000 |
4,349,570,950,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,834,336,000,000 |
3,226,314,820,000 |
3,720,694,490,000 |
4,349,570,950,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
43,388,970,000 |
266,956,490,000 |
600,834,800,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
77,136,780,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
77,136,780,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
411,949,820,000 |
760,539,660,000 |
1,031,351,810,000 |
1,299,200,120,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
281,110,880,000 |
208,527,900,000 |
628,734,600,000 |
941,816,850,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
130,838,940,000 |
552,011,770,000 |
402,617,210,000 |
357,383,270,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,974,646,690,000 |
6,929,742,690,000 |
6,734,431,150,000 |
9,733,704,670,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|