MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,086,960,140,000 4,730,317,380,000 5,346,063,380,000 5,996,292,960,000
I. Tài sản tài chính 6,080,135,950,000 4,722,602,730,000 5,332,597,160,000 5,980,192,350,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,416,521,910,000 108,175,810,000 795,107,490,000 1,110,755,230,000
1.1. Tiền 1,416,521,910,000 108,175,810,000 795,107,490,000 1,110,755,230,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,060,153,920,000 1,821,154,620,000 1,882,508,250,000 768,619,870,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,200,000,000,000 346,050,000,000 346,050,000,000 346,050,000,000
4. Các khoản cho vay 1,277,196,220,000 1,826,492,810,000 1,984,167,520,000 1,574,438,580,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1,360,780,000 3,493,450,000 135,564,220,000 780,086,030,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 365,700,000 127,371,350,000 769,136,390,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,360,780,000 3,127,750,000 8,192,870,000 10,949,640,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 104,752,870,000 564,495,670,000 159,286,900,000 1,382,678,830,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 20,150,240,000 52,740,370,000 29,912,770,000 17,563,820,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,824,180,000 7,714,650,000 13,466,220,000 16,100,620,000
1. Tạm ứng 129,690,000 173,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 7,664,650,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,669,490,000 50,000,000 13,227,990,000 15,750,620,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 25,000,000 50,000,000 350,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,230,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 40,867,690,000 36,540,090,000 30,588,740,000 62,643,770,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 15,673,420,000 15,802,020,000 15,010,250,000 12,184,720,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,062,880,000 5,065,950,000 4,069,260,000 3,072,690,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9,610,540,000 10,736,070,000 10,941,000,000 9,112,030,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,519,680,000 1,871,980,000 860,980,000 990,980,000
V. Tài sản dài hạn khác 22,674,590,000 18,866,100,000 14,717,500,000 49,468,080,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,433,610,000 4,122,630,000 4,476,100,000 4,484,960,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 3,978,290,000 3,293,010,000 2,633,400,000 2,215,240,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,704,720,000 6,892,490,000 550,050,000 35,709,910,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,557,960,000 4,557,960,000 7,057,960,000 7,057,960,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,127,827,830,000 4,766,857,470,000 5,376,652,120,000 6,058,936,740,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,986,129,230,000 2,591,019,140,000 2,983,174,940,000 3,794,406,380,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,986,129,230,000 591,019,140,000 983,174,940,000 1,048,186,380,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,180,000,000,000 346,050,000,000 436,050,000,000 496,050,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,180,000,000,000 346,050,000,000 436,050,000,000 496,050,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 129,336,590,000 66,119,930,000 77,476,250,000 5,193,790,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 78,790,000 151,600,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,034,740,000 41,433,760,000 87,868,660,000 29,683,390,000
11. Phải trả người lao động 3,195,740,000 17,410,700,000 5,149,000,000 927,380,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,610,530,000 31,346,410,000 82,008,100,000 141,865,150,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,124,780,000 22,902,580,000 51,614,900,000 295,205,640,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 79,261,040,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 534,748,060,000 65,604,170,000 243,008,030,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,746,220,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,746,220,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,141,698,600,000 2,175,838,330,000 2,393,477,180,000 2,264,530,360,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,141,698,600,000 2,175,838,330,000 2,393,477,180,000 2,264,530,360,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,877,280,000 2,000,877,280,000 2,000,877,280,000 2,000,877,280,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 877,280,000 877,280,000 877,280,000 877,280,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 7,952,480,000 8,560,000,000 8,560,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 7,952,480,000 8,560,000,000 8,560,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 140,821,320,000 159,056,090,000 375,479,890,000 246,533,070,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 141,081,790,000 164,289,870,000 389,806,350,000 401,498,980,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -260,470,000 -5,233,780,000 -14,326,460,000 -154,965,910,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,127,827,830,000 4,766,857,470,000 5,376,652,120,000 6,058,936,740,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.