MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,121,660,000 1,409,400,840,000 2,132,492,110,000 2,519,776,900,000
I. Tài sản tài chính 346,021,980,000 1,397,298,040,000 2,128,475,860,000 2,518,077,400,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,638,010,000 926,667,850,000 1,002,117,960,000 21,052,880,000
1.1. Tiền 257,638,010,000 926,667,850,000 1,002,117,960,000 21,052,880,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 4,835,180,000 125,012,320,000 450,490,920,000 1,175,837,380,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 450,000,000,000
4. Các khoản cho vay 3,597,910,000 7,551,160,000 127,817,180,000 286,155,620,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 695,000,000 5,975,890,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 695,000,000 5,878,530,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 97,360,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 78,804,030,000 257,520,790,000 34,742,830,000 39,273,150,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,146,850,000 80,545,920,000 512,611,970,000 539,782,490,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 161,099,680,000 12,102,800,000 4,016,250,000 1,699,500,000
1. Tạm ứng 159,922,000,000 11,323,740,000 562,450,000 350,820,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,328,680,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,157,670,000 672,160,000 1,090,390,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 86,910,000 2,343,410,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 18,504,130,000 18,150,890,000 19,384,980,000 28,970,680,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,808,600,000 3,493,860,000 6,956,400,000 6,514,500,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,781,670,000 3,475,000,000 3,230,140,000 2,985,280,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 26,930,000 18,850,000 3,726,260,000 3,529,220,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,884,980,000 3,103,430,000 425,880,000 758,380,000
V. Tài sản dài hạn khác 11,810,560,000 11,553,600,000 12,002,700,000 21,697,800,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,570,120,000 1,600,900,000 2,265,290,000 2,787,320,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,134,440,000 5,787,400,000 5,501,760,000 5,204,810,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,980,000 64,270,000 134,620,000 9,147,720,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,101,030,000 4,101,030,000 4,101,030,000 4,557,960,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 525,625,790,000 1,427,551,730,000 2,151,877,090,000 2,548,747,590,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,746,640,000 1,055,881,200,000 1,198,751,280,000 1,491,362,130,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 176,746,640,000 55,881,200,000 198,751,280,000 491,362,130,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 59,831,500,000
1.1. Vay ngắn hạn 59,831,500,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,556,540,000 55,406,920,000 44,230,220,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 990,000 4,130,000 324,240,000
9. Người mua trả tiền trước 24,000,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,118,020,000 10,726,670,000 7,122,590,000 30,016,920,000
11. Phải trả người lao động 11,174,460,000 934,950,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 46,670,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,681,140,000 32,340,520,000 22,815,790,000 49,075,090,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,613,820,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 83,114,980,000 11,253,340,000 101,907,280,000 315,444,460,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,879,150,000 371,670,530,000 953,125,810,000 1,057,385,460,000
I. Vốn chủ sở hữu 348,879,150,000 371,670,530,000 953,125,810,000 1,057,385,460,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 439,600,000,000 439,600,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 439,600,000,000 439,600,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 439,600,000,000 439,600,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -90,720,850,000 -67,929,470,000 -46,874,190,000 57,385,460,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -90,749,320,000 -67,720,750,000 -46,442,420,000 42,928,900,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 28,470,000 -208,720,000 -431,770,000 14,456,560,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 525,625,790,000 1,427,551,730,000 2,151,877,090,000 2,548,747,590,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.