MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,796,690,000 64,667,620,000 307,109,130,000 2,172,960,070,000
I. Tài sản tài chính 447,733,900,000 64,348,450,000 170,779,380,000 2,169,121,730,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 399,014,390,000 19,245,320,000 117,115,840,000 1,002,117,960,000
1.1. Tiền 2,114,390,000 1,145,320,000 117,115,840,000 1,002,117,960,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 396,900,000,000 18,100,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 22,041,770,000 20,034,380,000 3,861,000,000 450,490,920,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20,000,000,000 15,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,813,320,000 75,000,000 1,426,380,000 127,817,180,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 41,876,450,000 37,771,740,000 695,000,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 40,960,210,000 37,510,210,000 695,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 916,240,000 261,530,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,551,400,000 9,732,210,000 748,750,000 62,742,830,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5,640,000 378,952,110,000 2,620,430,000 525,257,840,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -38,569,060,000 -416,462,320,000 45,006,980,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 62,780,000 319,170,000 136,329,750,000 3,838,340,000
1. Tạm ứng 25,720,000 32,400,000 134,761,570,000 562,450,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,060,000 286,770,000 1,545,180,000 1,090,390,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 20,000,000 20,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000 2,165,510,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 5,727,340,000 6,966,440,000 20,527,550,000 25,603,540,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 707,690,000 597,760,000 3,571,530,000 6,956,400,000
1. Tài sản cố định hữu hình 599,960,000 522,350,000 3,528,430,000 3,230,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 107,730,000 75,410,000 43,090,000 3,726,260,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,740,000 1,125,390,000 425,880,000
V. Tài sản dài hạn khác 5,019,650,000 6,231,940,000 15,830,640,000 18,221,260,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 306,390,000 306,390,000 1,492,120,000 2,265,290,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 932,760,000 2,003,070,000 6,871,380,000 5,501,760,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,416,320,000 6,353,180,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,780,490,000 3,922,470,000 4,050,820,000 4,101,030,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,524,030,000 71,634,060,000 327,636,680,000 2,198,563,610,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 384,929,720,000 14,749,650,000 56,386,660,000 1,238,047,590,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 384,929,720,000 14,749,650,000 56,386,660,000 238,047,590,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 15,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 380,000,000,000 8,050,000,000 55,406,920,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 404,240,000 967,270,000 324,240,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,343,740,000 2,835,930,000 7,287,070,000 7,122,590,000
11. Phải trả người lao động 4,470,000 713,970,000 1,521,320,000 8,570,190,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 850,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 784,650,000 1,085,090,000 12,369,900,000 33,565,250,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,151,120,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,796,630,000 1,660,430,000 19,240,260,000 101,907,280,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,000,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1,000,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,594,300,000 56,884,410,000 271,250,020,000 960,516,020,000
I. Vốn chủ sở hữu 68,594,300,000 56,884,410,000 271,250,020,000 960,516,020,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 290,000,000,000 290,000,000,000 400,000,000,000 1,000,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,000,000,000 240,000,000,000 400,000,000,000 1,000,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 240,000,000,000 240,000,000,000 400,000,000,000 1,000,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 50,000,000,000 50,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,047,890,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -222,453,590,000 -233,115,590,000 -128,749,980,000 -39,483,980,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -222,548,690,000 -231,299,350,000 -132,214,680,000 -45,270,770,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 95,100,000 -1,816,240,000 3,464,700,000 5,786,790,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,524,030,000 71,634,060,000 327,636,680,000 2,198,563,610,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.