MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 48,340,310,000 55,977,860,000 83,339,730,000 211,683,830,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 44,974,930,000 38,924,450,000 38,664,400,000 118,506,660,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -3,458,560,000 4,665,990,000 35,872,000,000 85,304,420,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 6,823,940,000 12,387,410,000 8,803,320,000 7,872,750,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 15,721,110,000 13,597,960,000 14,938,730,000 15,499,730,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 75,441,580,000 100,050,220,000 117,670,730,000 141,837,950,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 342,000,000 513,000,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 83,336,600,000 129,706,060,000 160,584,050,000 222,127,710,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 18,110,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3,926,720,000 3,771,670,000 4,335,350,000 4,005,520,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 10,238,700,000 10,801,430,000 13,604,740,000 21,863,290,000
Cộng doanh thu hoạt động 250,635,290,000 354,955,190,000 400,875,830,000 643,177,650,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 13,108,620,000 30,292,480,000 47,186,390,000 158,327,090,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 15,280,010,000 25,837,220,000 22,940,870,000 77,537,250,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2,794,260,000 3,472,880,000 23,537,290,000 79,724,800,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 622,870,000 982,380,000 708,240,000 1,065,040,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 8,685,990,000 4,769,930,000 6,125,140,000 9,220,030,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 75,238,740,000 109,523,380,000 115,063,360,000 152,688,360,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 160,000 -160,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,921,420,000 3,998,690,000 4,125,170,000 3,871,920,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 642,760,000 -4,915,430,000 252,000,000 1,800,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 111,637,660,000 162,461,230,000 178,187,340,000 334,130,230,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 342,250,000 377,860,000 1,524,650,000 556,420,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 342,250,000 377,860,000 1,524,650,000 556,420,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 2,020,000
4.2. Chi phí lãi vay 41,582,010,000 50,665,170,000 62,446,260,000 77,634,910,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 41,582,010,000 50,667,200,000 62,446,260,000 77,634,910,000
V. CHI BÁN HÀNG 294,680,000 1,885,880,000 1,405,950,000 1,054,510,000
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 18,041,290,000 20,599,950,000 35,712,150,000 68,504,480,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 79,421,900,000 119,718,810,000 124,648,780,000 162,409,940,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 45,450,000 2,292,270,000 595,440,000 2,475,430,000
8.2. Chi phí khác 2,910,000 107,220,000
Cộng kết quả hoạt động khác 45,450,000 2,289,360,000 488,220,000 2,475,430,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 79,467,360,000 122,008,170,000 125,137,010,000 164,885,380,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 80,131,650,000 120,815,060,000 112,802,290,000 159,305,760,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -664,300,000 1,193,110,000 12,334,720,000 5,579,620,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 15,840,280,000 24,206,510,000 25,162,350,000 32,807,180,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,973,140,000 23,967,890,000 22,695,410,000 31,691,250,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -132,860,000 238,620,000 2,466,940,000 1,115,920,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 63,627,070,000 97,801,670,000 99,974,660,000 132,078,200,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 63,627,070,000 97,801,670,000 99,974,660,000 132,078,200,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.