MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 398,559,280,000 425,884,430,000 585,155,430,000 628,057,920,000
I. Tài sản tài chính 395,165,550,000 424,086,440,000 582,990,560,000 625,118,950,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,886,970,000 12,160,360,000 80,935,470,000 99,210,000
1.1. Tiền 39,886,970,000 12,160,360,000 20,935,470,000 99,210,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 60,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 33,830,940,000 33,831,400,000 33,831,700,000 33,832,010,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 103,000,000,000 95,000,000,000 135,000,000,000 105,000,000,000
4. Các khoản cho vay 186,994,240,000 276,658,860,000 337,391,060,000 490,565,650,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,744,100,000 -14,744,100,000 -14,744,100,000 -14,744,100,000
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 96,630,000 67,370,000 93,100,000 98,800,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 36,735,960,000 60,747,660,000 50,118,450,000 49,902,480,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -20,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,393,730,000 1,797,990,000 2,164,870,000 2,938,970,000
1. Tạm ứng 1,051,230,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,250,160,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 893,280,000 883,280,000 2,024,260,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 16,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,432,420,000 912,910,000 912,910,000 912,910,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 289,895,340,000 269,695,330,000 105,448,850,000 75,293,950,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 268,896,120,000 252,000,000,000 102,000,000,000 72,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 268,896,120,000 252,000,000,000 102,000,000,000 72,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235,000,000,000 85,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 17,000,000,000 17,000,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 13,226,270,000 12,703,940,000 12,221,870,000 12,103,090,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,241,290,000 5,957,690,000 5,714,340,000 5,834,280,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6,984,980,000 6,746,250,000 6,507,530,000 6,268,800,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 7,772,950,000 8,095,270,000 8,226,990,000 8,190,860,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 750,410,000 750,410,000 750,410,000 750,410,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 512,030,000 398,110,000 270,830,000 234,700,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6,510,510,000 6,946,750,000 7,205,750,000 7,205,750,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -3,103,880,000 -17,000,000,000 -17,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 688,454,620,000 695,579,760,000 690,604,280,000 703,351,870,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,527,550,000 6,167,660,000 6,695,740,000 7,602,710,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,527,550,000 6,167,660,000 6,695,740,000 7,602,710,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 495,010,000
1.1. Vay ngắn hạn 495,010,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 236,810,000 463,370,000 644,960,000 1,065,680,000
9. Người mua trả tiền trước 78,500,000 78,500,000 78,500,000 78,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 397,250,000 700,390,000 1,539,560,000 1,876,820,000
11. Phải trả người lao động 1,169,790,000 2,173,380,000 1,640,130,000 883,930,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 331,890,000 308,580,000 324,940,000 335,520,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 388,080,000 527,450,000 628,190,000 1,044,640,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,829,640,000 1,820,410,000 1,743,860,000 1,727,010,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,590,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 683,927,070,000 689,412,100,000 683,908,540,000 695,749,160,000
I. Vốn chủ sở hữu 683,927,070,000 689,412,100,000 683,908,540,000 695,749,160,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 648,820,000 648,820,000 648,820,000 648,820,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -39,671,120,000 -34,186,090,000 -39,689,650,000 -27,849,030,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -38,288,700,000 -32,803,660,000 -39,687,860,000 -27,847,560,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1,382,420,000 -1,382,430,000 -1,790,000 -1,470,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 688,454,620,000 695,579,760,000 690,604,280,000 703,351,870,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.