TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
24,186,710,800,000 |
22,610,553,910,000 |
18,996,907,750,000 |
20,508,174,200,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
24,114,470,310,000 |
22,560,548,940,000 |
18,926,109,020,000 |
20,312,720,470,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,198,511,990,000 |
4,721,317,270,000 |
5,532,530,350,000 |
6,613,864,760,000 |
|
1.1. Tiền
|
7,198,511,990,000 |
4,721,317,270,000 |
5,532,530,350,000 |
6,613,864,760,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,371,663,570,000 |
2,253,006,020,000 |
1,898,715,360,000 |
2,271,645,440,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
13,690,097,120,000 |
14,523,355,040,000 |
11,226,994,270,000 |
10,927,578,270,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
639,323,860,000 |
855,556,820,000 |
68,004,330,000 |
304,608,710,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
214,873,770,000 |
207,313,780,000 |
199,864,710,000 |
195,023,300,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
72,240,500,000 |
50,004,970,000 |
70,798,730,000 |
195,453,730,000 |
|
1. Tạm ứng
|
727,970,000 |
871,870,000 |
1,111,680,000 |
1,190,910,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,816,990,000 |
14,508,850,000 |
18,141,080,000 |
20,292,210,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
395,450,000 |
395,450,000 |
176,900,000 |
176,900,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
61,300,080,000 |
34,228,800,000 |
51,369,060,000 |
173,793,710,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
182,392,340,000 |
183,418,550,000 |
182,903,560,000 |
180,516,080,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
40,005,110,000 |
51,327,080,000 |
47,575,970,000 |
44,789,620,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,190,850,000 |
39,796,780,000 |
35,204,730,000 |
33,759,140,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,814,260,000 |
11,530,300,000 |
12,371,240,000 |
11,030,480,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,484,000,000 |
1,104,890,000 |
279,890,000 |
5,477,550,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
133,903,230,000 |
130,986,580,000 |
135,047,700,000 |
130,248,910,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8,850,540,000 |
8,850,540,000 |
10,370,580,000 |
10,474,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
93,072,700,000 |
90,156,060,000 |
92,697,140,000 |
87,794,930,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,979,980,000 |
1,979,980,000 |
1,979,980,000 |
1,979,980,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,369,103,140,000 |
22,793,972,460,000 |
19,179,811,310,000 |
20,688,690,280,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
17,043,850,220,000 |
15,185,902,720,000 |
11,349,794,240,000 |
12,693,582,530,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
17,043,850,220,000 |
15,185,902,720,000 |
11,349,794,240,000 |
12,693,582,530,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
15,039,870,130,000 |
14,518,687,250,000 |
10,301,868,840,000 |
11,028,934,670,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
15,039,870,130,000 |
14,518,687,250,000 |
10,301,868,840,000 |
11,028,934,670,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,461,564,260,000 |
187,214,520,000 |
725,810,490,000 |
1,327,830,680,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,551,190,000 |
1,585,340,000 |
1,805,270,000 |
4,574,300,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118,960,710,000 |
117,299,050,000 |
111,087,820,000 |
77,306,730,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
6,137,000,000 |
6,303,710,000 |
6,784,420,000 |
6,594,730,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
194,292,710,000 |
237,739,510,000 |
140,486,590,000 |
182,149,760,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
195,643,770,000 |
91,249,900,000 |
18,640,570,000 |
25,204,040,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,830,440,000 |
25,823,440,000 |
43,310,230,000 |
40,987,630,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,325,252,920,000 |
7,608,069,740,000 |
7,830,017,070,000 |
7,995,107,750,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,325,252,920,000 |
7,608,069,740,000 |
7,830,017,070,000 |
7,995,107,750,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
5,535,583,100,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
4,580,523,670,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
967,536,880,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
-12,477,450,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
277,696,840,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,230,314,760,000 |
1,513,131,580,000 |
1,735,078,910,000 |
1,900,169,580,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,133,223,370,000 |
1,431,290,930,000 |
1,594,337,520,000 |
1,830,477,480,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
97,091,390,000 |
81,840,650,000 |
140,741,390,000 |
69,692,100,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
24,369,103,140,000 |
22,793,972,460,000 |
19,179,811,310,000 |
20,688,690,280,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|