MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,361,126,290,000 18,706,469,870,000 24,186,710,800,000 22,610,553,910,000
I. Tài sản tài chính 15,327,373,720,000 18,694,315,980,000 24,114,470,310,000 22,560,548,940,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,127,763,490,000 3,534,662,640,000 7,198,511,990,000 4,721,317,270,000
1.1. Tiền 2,127,763,490,000 3,534,662,640,000 7,198,511,990,000 4,721,317,270,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,999,679,830,000 1,196,230,480,000 2,371,663,570,000 2,253,006,020,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 9,169,445,260,000 9,608,295,490,000 13,690,097,120,000 14,523,355,040,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -37,783,320,000 -37,783,320,000
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,987,268,660,000 4,233,200,780,000 639,323,860,000 855,556,820,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 82,800,280,000 161,510,380,000 214,873,770,000 207,313,780,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,800,470,000 -1,800,470,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 33,752,570,000 12,153,890,000 72,240,500,000 50,004,970,000
1. Tạm ứng 585,500,000 817,690,000 727,970,000 871,870,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,929,280,000 9,741,150,000 9,816,990,000 14,508,850,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,223,860,000 1,340,240,000 395,450,000 395,450,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,013,930,000 254,810,000 61,300,080,000 34,228,800,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 179,912,230,000 174,821,540,000 182,392,340,000 183,418,550,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 35,526,260,000 36,430,470,000 40,005,110,000 51,327,080,000
1. Tài sản cố định hữu hình 21,116,360,000 24,004,380,000 28,190,850,000 39,796,780,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 14,409,890,000 12,426,090,000 11,814,260,000 11,530,300,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,903,920,000 2,002,570,000 8,484,000,000 1,104,890,000
V. Tài sản dài hạn khác 139,482,050,000 136,388,500,000 133,903,230,000 130,986,580,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 10,078,240,000 9,238,610,000 8,850,540,000 8,850,540,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 98,043,810,000 95,789,890,000 93,072,700,000 90,156,060,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,360,000,000 1,360,000,000 1,979,980,000 1,979,980,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,541,038,520,000 18,881,291,410,000 24,369,103,140,000 22,793,972,460,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,735,629,840,000 13,757,431,080,000 17,043,850,220,000 15,185,902,720,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 10,735,629,840,000 13,757,431,080,000 17,043,850,220,000 15,185,902,720,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 8,968,370,270,000 12,886,939,180,000 15,039,870,130,000 14,518,687,250,000
1.1. Vay ngắn hạn 8,968,370,270,000 12,886,939,180,000 15,039,870,130,000 14,518,687,250,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,478,309,340,000 513,950,680,000 1,461,564,260,000 187,214,520,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,769,810,000 1,542,210,000 1,551,190,000 1,585,340,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,249,680,000 124,009,740,000 118,960,710,000 117,299,050,000
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 5,388,850,000 5,339,500,000 6,137,000,000 6,303,710,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,982,260,000 91,260,850,000 194,292,710,000 237,739,510,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 53,601,600,000 108,531,000,000 195,643,770,000 91,249,900,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,958,040,000 25,857,920,000 25,830,440,000 25,823,440,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,805,408,680,000 5,123,860,330,000 7,325,252,920,000 7,608,069,740,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,805,408,680,000 5,123,860,330,000 7,325,252,920,000 7,608,069,740,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,405,291,240,000 3,405,291,240,000 5,535,583,100,000 5,535,583,100,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,058,822,630,000 3,058,822,630,000 4,580,523,670,000 4,580,523,670,000
a. Cổ phiếu phổ thông 3,058,822,630,000 3,058,822,630,000 4,580,523,670,000 4,580,523,670,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 358,946,060,000 358,946,060,000 967,536,880,000 967,536,880,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12,477,450,000 -12,477,450,000 -12,477,450,000 -12,477,450,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 220,343,720,000 220,343,720,000 277,696,840,000 277,696,840,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 220,343,720,000 220,343,720,000 277,696,840,000 277,696,840,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,370,000 3,961,370,000 3,961,370,000 3,961,370,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 955,468,610,000 1,273,920,260,000 1,230,314,760,000 1,513,131,580,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,008,625,920,000 1,224,962,430,000 1,133,223,370,000 1,431,290,930,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -53,157,310,000 48,957,830,000 97,091,390,000 81,840,650,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,541,038,520,000 18,881,291,410,000 24,369,103,140,000 22,793,972,460,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.