MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,034,990,000 209,569,320,000 211,188,990,000 213,210,160,000
I. Tài sản tài chính 204,659,170,000 209,508,420,000 210,544,120,000 212,520,820,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 175,661,410,000 171,845,290,000 157,158,310,000 85,220,750,000
1.1. Tiền 32,661,410,000 70,845,290,000 84,158,310,000 21,146,160,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 143,000,000,000 101,000,000,000 73,000,000,000 64,074,590,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 144,190,000 146,160,000 217,700,000 316,610,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 27,502,010,000 33,305,440,000 48,703,720,000 123,228,410,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1,900,000,000 2,500,000,000 732,000,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,900,000,000 2,500,000,000 732,000,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,351,560,000 2,311,540,000 1,964,390,000 3,023,050,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 375,820,000 60,900,000 644,860,000 689,340,000
1. Tạm ứng 340,000 180,000 180,000 180,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,000,000 534,000,000 628,440,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,480,000 60,720,000 110,680,000 60,720,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 183,048,860,000 182,609,410,000 181,592,860,000 180,521,750,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 55,078,520,000 55,896,160,000 55,896,160,000 55,896,160,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 55,078,520,000 55,896,160,000 55,896,160,000 55,896,160,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,896,160,000 55,896,160,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 55,078,520,000 55,896,160,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 1,570,890,000 1,044,330,000 521,280,000
1. Tài sản cố định hữu hình 824,640,000 546,830,000 272,530,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 746,250,000 497,500,000 248,750,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 37,127,680,000 36,639,620,000 36,151,570,000 35,663,510,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 89,271,770,000 89,841,760,000 89,834,120,000 89,773,610,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 169,150,000 127,610,000 119,970,000 59,460,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9,102,620,000 9,714,150,000 9,714,150,000 9,714,150,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -812,460,000 -810,270,000 -811,530,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,083,850,000 392,178,730,000 392,781,850,000 393,731,910,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,418,810,000 2,945,640,000 2,474,010,000 2,435,980,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,418,810,000 2,945,640,000 2,474,010,000 2,435,980,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 83,980,000 112,840,000 195,140,000 169,270,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 421,630,000 218,380,000 349,630,000 542,130,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152,680,000 633,700,000 261,240,000 362,090,000
11. Phải trả người lao động 333,130,000 865,460,000 304,690,000 544,000,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 63,330,000 110,160,000 44,520,000 44,520,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 241,480,000 373,860,000 1,032,750,000 381,390,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 833,060,000 345,010,000 2,830,000 14,400,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,530,000 286,230,000 283,230,000 378,190,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,665,040,000 389,233,090,000 390,307,830,000 391,295,920,000
I. Vốn chủ sở hữu 385,665,040,000 389,233,090,000 390,307,830,000 391,295,920,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000 4,585,700,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000 4,585,700,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 46,941,680,000 50,509,730,000 51,584,480,000 52,124,720,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 46,934,050,000 50,492,390,000 51,500,660,000 51,941,990,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 7,640,000 17,340,000 83,820,000 182,730,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 388,083,850,000 392,178,730,000 392,781,850,000 393,731,910,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.