TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
430,393,020,000 |
442,476,880,000 |
948,235,730,000 |
1,594,590,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
385,923,470,000 |
425,885,760,000 |
888,636,940,000 |
1,593,095,950,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,807,350,000 |
149,580,840,000 |
240,676,150,000 |
159,110,550,000 |
|
1.1. Tiền
|
30,807,350,000 |
69,580,840,000 |
5,676,150,000 |
159,110,550,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
108,004,820,000 |
108,670,920,000 |
377,890,590,000 |
901,639,920,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
133,482,480,000 |
152,326,280,000 |
255,617,740,000 |
532,994,690,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,615,240,000 |
-10,615,240,000 |
-10,615,240,000 |
-10,615,240,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
39,423,930,000 |
8,239,480,000 |
9,307,420,000 |
7,349,660,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
38,281,100,000 |
6,895,000,000 |
6,895,000,000 |
4,649,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,142,830,000 |
1,344,480,000 |
2,412,420,000 |
2,700,660,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13,635,400,000 |
15,744,990,000 |
13,778,010,000 |
1,674,340,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
53,506,910,000 |
14,260,660,000 |
14,304,430,000 |
12,281,110,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,322,180,000 |
-12,322,180,000 |
-12,322,180,000 |
-11,339,080,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
44,469,550,000 |
16,591,130,000 |
59,598,780,000 |
1,494,380,000 |
|
1. Tạm ứng
|
43,963,530,000 |
15,912,790,000 |
59,273,230,000 |
1,362,260,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
457,830,000 |
639,330,000 |
276,560,000 |
93,120,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,180,000 |
|
10,000,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,909,850,000 |
11,738,330,000 |
11,646,210,000 |
18,102,890,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
322,930,000 |
277,030,000 |
231,140,000 |
189,190,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,450,000 |
57,770,000 |
36,080,000 |
18,340,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
243,470,000 |
219,260,000 |
195,060,000 |
170,850,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
6,334,240,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,586,930,000 |
11,461,300,000 |
11,415,070,000 |
11,579,450,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
192,710,000 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
145,290,000 |
238,940,000 |
|
357,090,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,219,280,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
11,222,360,000 |
11,222,360,000 |
11,222,360,000 |
11,222,360,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
443,302,870,000 |
454,215,220,000 |
959,881,940,000 |
1,612,693,220,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
9,385,690,000 |
16,593,960,000 |
35,316,900,000 |
202,462,580,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9,385,690,000 |
13,399,740,000 |
8,317,620,000 |
122,449,110,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
395,610,000 |
552,990,000 |
484,020,000 |
641,790,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,459,820,000 |
137,940,000 |
286,180,000 |
55,300,420,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,780,990,000 |
1,579,490,000 |
1,453,490,000 |
1,082,530,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,243,160,000 |
6,174,540,000 |
2,099,160,000 |
56,212,230,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
540,320,000 |
697,620,000 |
572,360,000 |
1,679,450,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
124,150,000 |
151,510,000 |
178,650,000 |
120,530,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
939,610,000 |
1,935,160,000 |
1,043,320,000 |
600,250,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,511,520,000 |
1,779,990,000 |
1,809,940,000 |
6,421,430,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
390,500,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
3,194,220,000 |
26,999,280,000 |
80,013,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
3,194,220,000 |
26,999,280,000 |
80,013,470,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
433,917,180,000 |
437,621,260,000 |
924,565,040,000 |
1,410,230,640,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
433,917,180,000 |
437,621,260,000 |
924,565,040,000 |
1,410,230,640,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
785,959,450,000 |
843,759,450,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
780,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
780,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
5,959,450,000 |
13,759,450,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
35,049,180,000 |
38,753,260,000 |
135,737,590,000 |
563,603,190,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
15,607,020,000 |
25,976,370,000 |
27,740,450,000 |
243,549,320,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
19,442,160,000 |
12,776,890,000 |
107,997,140,000 |
320,053,870,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
443,302,870,000 |
454,215,220,000 |
959,881,940,000 |
1,612,693,220,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|