MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,335,740,000 358,595,540,000 399,727,340,000 430,393,020,000
I. Tài sản tài chính 351,043,580,000 321,536,240,000 382,672,590,000 385,923,470,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,817,590,000 34,973,150,000 59,715,090,000 60,807,350,000
1.1. Tiền 26,817,590,000 34,973,150,000 59,715,090,000 30,807,350,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 122,361,390,000 123,586,650,000 94,015,070,000 108,004,820,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 187,759,830,000 145,598,010,000 160,449,150,000 133,482,480,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -11,070,910,000 -11,070,910,000 -11,070,910,000 -10,615,240,000
7. Các khoản phải thu 13,577,970,000 14,050,970,000 62,758,510,000 39,423,930,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 8,995,000,000 8,795,000,000 60,181,100,000 38,281,100,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 4,582,970,000 5,255,970,000 2,577,410,000 1,142,830,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 564,220,000 10,932,230,000 15,097,400,000 13,635,400,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 13,355,670,000 15,788,330,000 14,030,450,000 53,506,910,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -12,322,180,000 -12,322,180,000 -12,322,180,000 -12,322,180,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,292,160,000 37,059,300,000 17,054,760,000 44,469,550,000
1. Tạm ứng 7,019,330,000 36,832,670,000 16,778,860,000 43,963,530,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 223,830,000 180,130,000 236,900,000 457,830,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,000,000 7,500,000 9,180,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 13,895,050,000 13,851,390,000 12,695,060,000 12,909,850,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 298,300,000 229,070,000 196,760,000 322,930,000
1. Tài sản cố định hữu hình 181,420,000 122,820,000 101,140,000 79,450,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 116,880,000 106,250,000 95,630,000 243,470,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 13,596,750,000 13,622,320,000 12,498,290,000 12,586,930,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 142,500,000 168,070,000 136,020,000 145,290,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,765,370,000 2,765,370,000 1,673,400,000 1,219,280,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,688,880,000 10,688,880,000 10,688,880,000 11,222,360,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372,230,790,000 372,446,930,000 412,422,400,000 443,302,870,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,184,780,000 9,381,140,000 12,250,630,000 9,385,690,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 23,184,780,000 9,381,140,000 12,250,630,000 9,385,690,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 218,030,000 192,030,000 314,250,000 395,610,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 137,940,000 137,940,000 137,940,000 2,459,820,000
9. Người mua trả tiền trước 1,741,090,000 1,615,990,000 1,520,990,000 1,780,990,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,174,270,000 817,330,000 3,748,230,000 1,243,160,000
11. Phải trả người lao động 799,490,000 653,790,000 558,380,000 540,320,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 126,870,000 93,170,000 18,560,000 124,150,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 816,450,000 1,287,610,000 1,852,970,000 939,610,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 17,788,590,000 4,192,790,000 3,708,810,000 1,511,520,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 382,050,000 390,500,000 390,500,000 390,500,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 349,046,000,000 363,065,790,000 400,171,770,000 433,917,180,000
I. Vốn chủ sở hữu 349,046,000,000 363,065,790,000 400,171,770,000 433,917,180,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000 2,868,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -49,822,000,000 -35,802,210,000 1,303,770,000 35,049,180,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -38,760,500,000 -25,965,980,000 4,226,750,000 15,607,020,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -11,061,490,000 -9,836,230,000 -2,922,980,000 19,442,160,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 372,230,790,000 372,446,930,000 412,422,400,000 443,302,870,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.