MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,639,496,130,000 2,071,012,160,000 1,848,983,550,000 2,008,991,180,000
I. Tài sản tài chính 1,638,387,160,000 2,069,382,100,000 1,848,231,420,000 2,006,653,120,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 536,354,670,000 592,987,010,000 386,608,490,000 422,169,670,000
1.1. Tiền 536,354,670,000 592,987,010,000 386,608,490,000 422,169,670,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 486,340,840,000 626,599,580,000 791,617,300,000 784,187,990,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 249,000,000,000 371,000,000,000 371,000,000,000 322,452,050,000
4. Các khoản cho vay 238,496,750,000 155,033,060,000 134,624,850,000 130,052,960,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 42,384,250,000 42,384,250,000 42,384,250,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 80,988,920,000 173,135,380,000 91,843,920,000 125,251,530,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,009,300,000 48,545,940,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 78,979,620,000 124,589,440,000 91,843,920,000 125,251,530,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,468,510,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 762,610,000 996,850,000 884,000,000 953,480,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 4,384,390,000 107,467,960,000 28,022,100,000 221,807,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -325,260,000 -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,108,960,000 1,630,060,000 752,120,000 2,338,060,000
1. Tạm ứng 6,710,000 4,710,000 4,710,000 2,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 244,960,000 641,040,000 665,580,000 736,050,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 81,830,000 81,830,000 81,830,000 81,830,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 775,460,000 902,470,000 1,518,180,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 6,159,200,000 9,047,170,000 47,260,580,000 15,236,250,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,370,200,000 5,631,380,000 5,460,790,000 5,495,740,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,237,420,000 3,049,170,000 3,018,420,000 3,193,110,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 132,780,000 2,582,210,000 2,442,380,000 2,302,630,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 750,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 2,039,000,000 3,415,790,000 41,799,790,000 9,740,500,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,523,040,000 6,569,110,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 555,930,000 696,100,000 33,557,060,000 451,710,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1,483,070,000 2,719,690,000 2,719,690,000 2,719,690,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,645,655,320,000 2,080,059,330,000 1,896,244,130,000 2,024,227,430,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 431,270,780,000 779,357,920,000 476,587,710,000 519,944,520,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 431,270,780,000 762,591,250,000 338,083,040,000 390,639,850,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 616,670,000 67,766,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 616,670,000 67,766,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 10,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 504,200,000 413,910,000 184,030,000 273,510,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 224,941,500,000 472,521,780,000 170,648,400,000 151,322,950,000
9. Người mua trả tiền trước 2,160,000,000 2,176,630,000 2,320,000,000 2,945,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,262,120,000 127,020,490,000 57,085,950,000 74,810,350,000
11. Phải trả người lao động 257,610,000 2,900,000 131,500,000 85,450,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 335,770,000 2,808,980,000 2,528,220,000 5,636,500,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,265,950,000 2,128,380,000 12,285,300,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 86,192,910,000 153,380,610,000 103,056,570,000 75,514,790,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 16,766,670,000 138,504,670,000 129,304,670,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 566,670,000 516,670,000 1,316,670,000
1.1. Vay dài hạn 566,670,000 516,670,000 1,316,670,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 16,200,000,000 137,988,000,000 127,988,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,214,384,540,000 1,300,701,410,000 1,419,656,420,000 1,504,282,910,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,214,384,540,000 1,300,701,410,000 1,419,656,420,000 1,504,282,910,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3,893,590,000 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3,893,590,000 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,340,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 406,597,350,000 496,108,720,000 615,063,740,000 699,690,230,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 406,767,710,000 496,979,100,000 615,063,740,000 699,690,230,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -170,360,000 -870,380,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,645,655,320,000 2,080,059,330,000 1,896,244,130,000 2,024,227,430,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.