TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
525,485,330,000 |
1,256,352,200,000 |
1,639,496,130,000 |
2,071,012,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
525,065,970,000 |
1,252,943,690,000 |
1,638,387,160,000 |
2,069,382,100,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
371,216,400,000 |
297,621,130,000 |
536,354,670,000 |
592,987,010,000 |
|
1.1. Tiền
|
316,216,400,000 |
297,621,130,000 |
536,354,670,000 |
592,987,010,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
55,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
23,781,260,000 |
332,283,540,000 |
486,340,840,000 |
626,599,580,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
30,000,000,000 |
225,000,000,000 |
249,000,000,000 |
371,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
54,983,110,000 |
115,420,840,000 |
238,496,750,000 |
155,033,060,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
42,384,250,000 |
42,384,250,000 |
42,384,250,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
37,897,320,000 |
116,577,060,000 |
80,988,920,000 |
173,135,380,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
583,400,000 |
|
2,009,300,000 |
48,545,940,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
37,313,920,000 |
116,577,060,000 |
78,979,620,000 |
124,589,440,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
251,900,000 |
229,870,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
721,620,000 |
572,250,000 |
762,610,000 |
996,850,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
6,539,630,000 |
123,180,010,000 |
4,384,390,000 |
107,467,960,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-325,260,000 |
-325,260,000 |
-325,260,000 |
-222,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
419,360,000 |
3,408,510,000 |
1,108,960,000 |
1,630,060,000 |
|
1. Tạm ứng
|
4,000,000 |
4,000,000 |
6,710,000 |
4,710,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309,350,000 |
3,216,670,000 |
244,960,000 |
641,040,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
106,010,000 |
187,840,000 |
81,830,000 |
81,830,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
775,460,000 |
902,470,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
21,281,190,000 |
13,428,880,000 |
6,159,200,000 |
9,047,170,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,747,430,000 |
8,937,140,000 |
3,370,200,000 |
5,631,380,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,018,500,000 |
3,003,280,000 |
3,237,420,000 |
3,049,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,728,930,000 |
5,933,860,000 |
132,780,000 |
2,582,210,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6,783,760,000 |
3,741,750,000 |
2,039,000,000 |
3,415,790,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
300,680,000 |
258,670,000 |
555,930,000 |
696,100,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,483,070,000 |
1,483,070,000 |
1,483,070,000 |
2,719,690,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
546,766,520,000 |
1,269,781,080,000 |
1,645,655,320,000 |
2,080,059,330,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
194,825,780,000 |
291,738,930,000 |
431,270,780,000 |
779,357,920,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
184,109,110,000 |
281,072,260,000 |
431,270,780,000 |
762,591,250,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,800,000,000 |
|
616,670,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,800,000,000 |
|
616,670,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
47,420,000 |
47,220,000 |
10,000,000,000 |
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
478,040,000 |
363,900,000 |
504,200,000 |
413,910,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140,132,550,000 |
130,915,440,000 |
224,941,500,000 |
472,521,780,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50,000,000 |
400,000,000 |
2,160,000,000 |
2,176,630,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,713,180,000 |
45,269,340,000 |
106,262,120,000 |
127,020,490,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
287,450,000 |
27,940,000 |
257,610,000 |
2,900,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,550,000 |
3,550,000 |
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
417,750,000 |
669,320,000 |
335,770,000 |
2,808,980,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
4,265,950,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
25,179,160,000 |
103,375,540,000 |
86,192,910,000 |
153,380,610,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
10,716,670,000 |
10,666,670,000 |
|
16,766,670,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
716,670,000 |
666,670,000 |
|
566,670,000 |
|
1.1. Vay dài hạn
|
716,670,000 |
666,670,000 |
|
566,670,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
16,200,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
351,940,740,000 |
978,042,150,000 |
1,214,384,540,000 |
1,300,701,410,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
351,940,740,000 |
978,042,150,000 |
1,214,384,540,000 |
1,300,701,410,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
310,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
310,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
3,893,590,000 |
2,296,340,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
3,893,590,000 |
2,296,340,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
37,348,060,000 |
173,449,470,000 |
406,597,350,000 |
496,108,720,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
37,348,060,000 |
176,274,760,000 |
406,767,710,000 |
496,979,100,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
-2,825,300,000 |
-170,360,000 |
-870,380,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
546,766,520,000 |
1,269,781,080,000 |
1,645,655,320,000 |
2,080,059,330,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|