MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 694,958,283,073
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 53,393,920,000 60,205,920,000 55,596,200,000 66,546,800,991
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 14,955,350,000 7,305,990,000 7,937,650,000 9,792,216,977
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 319,618,710,000 390,381,040,000 272,873,810,000 397,086,803,264
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm -235,453,690,000 686,484,250,000 203,564,430,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 458,109,000,000 -458,109,000,000 188,663,495,730
10. Các khoản giảm trừ 119,639,110,000 132,799,560,000 91,216,660,000 83,284,392,102
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 119,639,110,000 132,799,560,000 91,216,660,000 83,284,392,102
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 508,968,560,000 625,758,940,000 633,497,490,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 103,016,200,000 95,575,690,000 112,347,780,000 105,379,103,628
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 23,363,180,000 27,879,930,000 -28,530,350,000 33,681,978,039
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,990,860,000 9,460,600,000 5,861,160,000 10,292,849,508
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 163,449,820,000 231,594,530,000 152,923,670,000 218,609,012,166
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 163,449,820,000 231,594,530,000 152,923,670,000 218,609,012,166
+ Chi hoa hồng 192,090,377,883
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 257,699,120,000 302,889,810,000 424,157,540,000 374,210,497,777
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 26,518,634,283
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 275,939,830,000 310,405,660,000 438,125,650,000 351,863,299,487
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 296,820,060,000 364,510,750,000 242,602,250,000 367,962,943,341
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 22,798,650,000 25,870,290,000 30,271,550,000 29,123,859,923
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,421,580,000 8,193,020,000 13,527,880,000 11,042,961,905
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 42,177,530,000 60,859,430,000 111,695,680,000 50,425,586,618
24. Chi hoạt động tài chính 9,917,810,000 17,362,200,000 23,561,480,000 9,484,679,458
- Giảm phí bảo hiểm -1,902,480,000 -12,797,710,000 -94,198,270,000 16,891,340,579
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 32,259,720,000 43,497,230,000 88,134,200,000 40,940,907,160
26. Thu nhập hoạt động khác
27. Chi phí hoạt động khác 718,240,000 491,018,971
28. Lợi nhuận hoạt động khác -718,240,000 -491,018,971
29. Tổng lợi nhuận kế toán 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000 58,530,786,207
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000 58,530,786,207
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000 58,530,786,207
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8,907,400,000 11,939,690,000 23,637,460,000 11,577,672,217
- Hoàn phí bảo hiểm -16,338,220,000 5,281,870,000 80,230,160,000 16,891,340,579
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,729,380,000 49,234,810,000 80,522,170,000 46,953,113,990
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 35,729,380,000 49,234,810,000 80,522,170,000 46,953,113,990
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.