MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,964,429,985,774
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 65,489,310,000 67,826,540,000 71,848,660,000 74,204,268,211
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,525,820,000 191,807,390,000 148,247,440,000 193,003,957,324
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 6,984,980,000 5,857,060,000 6,409,590,000 3,345,514,543
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,984,980,000 5,857,060,000 6,409,590,000 3,345,514,543
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 606,882,290,000 618,624,070,000 550,808,630,000 777,843,438,893
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,273,408,670,000 6,344,421,180,000 5,883,329,280,000 6,054,233,901,861
26. 1. Phải thu của khách hàng 611,631,350,000 622,269,030,000 553,363,870,000 779,347,992,860
27. 2. Trả trước cho người bán
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 1,898,270,000 1,877,920,000 443,710,000 2,055,805,522
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -6,647,330,000 -5,522,880,000 -2,998,950,000 -3,560,359,489
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,045,420,130,000 5,061,203,840,000 4,524,504,540,000 5,000,124,986,739
34. IV. Hàng tồn kho
35. 1. Hàng tồn kho
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 2,612,878,910,000 2,618,160,120,000 2,475,606,960,000 2,248,643,911,273
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 337,426,510,000 327,639,830,000 309,225,930,000 310,936,940,203
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,216,974,314
44. I. Tiền 653,696,930,000 19,314,320,000 21,145,200,000 9,207,650,799
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 2,275,452,400,000 2,290,520,290,000 2,166,381,030,000 1,936,489,996,756
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,227,988,540,000 1,283,217,340,000 1,358,824,740,000 1,054,108,915,122
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 8,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 11,253,470,000 19,314,320,000 21,145,200,000 9,207,650,799
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 3,817,200,000 3,480,220,000 3,361,910,000 3,068,862,125
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 2,991,930,000 2,789,740,000 2,597,770,000 2,409,561,245
59. - Nguyên giá 9,748,665,693
60. - Giá trị hao mòn lũy kế -7,339,104,448
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 825,260,000 690,480,000 764,140,000 659,300,880
65. - Nguyên giá 25,169,870,000
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế -24,510,569,120
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,186,545,450,000 1,240,545,450,000 1,316,697,670,000 1,012,697,672,810
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 1,186,545,450,000 1,240,545,450,000 1,316,697,670,000 1,012,697,672,810
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 29,625,900,000 29,191,670,000 28,765,160,000 28,342,380,187
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 29,625,900,000 29,191,670,000 28,765,160,000 28,342,380,187
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,273,408,670,000 6,344,421,180,000 5,883,329,280,000 6,054,233,901,861
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 5,313,408,560,000 4,705,601,850,000 4,283,495,250,000 4,410,351,827,004
87. I. Nợ ngắn hạn 1,682,321,550,000 1,029,622,260,000 768,292,230,000 1,058,717,812,870
88. 4. Các khoản tương đương tiền 642,443,460,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn 265,702,660,000 240,900,000,000 223,740,230,821
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 626,702,710,000 639,296,360,000 599,333,170,000 698,983,101,675
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,668,590,000 12,825,550,000 24,418,970,000 11,940,548,707
94. 6. Phải trả người lao động 6,013,490,000 8,486,580,000 19,371,030,000 7,156,577,022
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 774,234,100,000 128,113,770,000 125,169,060,000 116,897,354,645
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,171,962,000,000 1,805,105,320,000 1,476,943,750,000 1,964,429,985,774
100. II. Nợ dài hạn
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,631,087,010,000 3,675,979,590,000 3,515,203,020,000 3,351,634,014,134
106. 1. Dự phòng phí 1,147,617,350,000 1,152,899,220,000 1,233,129,370,000 1,238,585,231,218
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 2,305,911,370,000 2,336,061,480,000 2,089,193,610,000 1,909,875,892,422
109. 4. Dự phòng dao động lớn 177,558,290,000 187,018,890,000 192,880,040,000 203,172,890,494
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1,171,962,000,000 1,805,105,320,000 1,476,943,750,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác
114. 1. Chi phí phải trả
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 960,000,110,000 1,638,819,330,000 1,599,834,030,000 1,643,882,074,857
118. I. Vốn chủ sở hữu 953,015,130,000 1,632,962,270,000 1,593,424,440,000 1,640,536,560,314
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 728,000,000,000 1,044,000,000,000 1,044,000,000,000 1,044,000,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 329,328,330,000 329,328,330,000 329,328,334,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.