1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
978,151,090,000 |
1,274,247,480,000 |
1,302,082,468,109 |
1,272,941,991,164 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
270,613,470,000 |
303,169,380,000 |
314,388,093,145 |
348,023,650,570 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
300,330,000 |
5,425,400,000 |
882,149,393 |
8,360,448,283 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
757,746,960,000 |
964,071,170,000 |
848,845,484,769 |
885,444,404,307 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
403,160,170,000 |
420,483,640,000 |
327,604,202,906 |
352,135,719,540 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
108,252,000 |
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
168,331,560,000 |
194,376,260,000 |
|
427,897,160 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
167,950,560,000 |
194,376,260,000 |
151,962,282,236 |
182,492,044,625 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
7,758,530,000 |
10,119,160,000 |
4,363,889,741 |
11,581,295,687 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
381,000,000 |
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
234,828,610,000 |
226,107,390,000 |
|
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-30,170,940,000 |
-14,876,500,000 |
14,433,693,582 |
182,492,044,625 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5,319,430,000 |
6,594,030,000 |
6,769,254,722 |
|
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
455,772,400,000 |
544,460,560,000 |
157,550,674,730 |
585,824,769,885 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
455,772,400,000 |
544,460,560,000 |
541,703,066,972 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
-92,819,199,658 |
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
499,076,450,000 |
628,890,250,000 |
182,453,502,054 |
79,936,921,347 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
448,883,867,314 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
453,966,780,000 |
624,963,800,000 |
-629,520,885,680 |
-667,165,611,767 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
665,749,490,000 |
762,285,470,000 |
706,022,996,424 |
761,324,861,287 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
91,997,470,000 |
201,785,700,000 |
142,822,488,345 |
124,119,543,020 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
106,962,120,000 |
162,452,560,000 |
127,459,569,122 |
120,929,570,599 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
96,547,905,726 |
80,405,238,976 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
68,907,610,000 |
92,325,690,000 |
84,706,631,065 |
66,692,709,347 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
1,419,020,000 |
-3,513,990,000 |
3,521,644,562 |
10,522,557,208 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
39,973,940,000 |
-92,303,650,000 |
39,985,421,508 |
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
67,488,580,000 |
95,839,680,000 |
77,215,266,555 |
77,215,266,555 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
845,480,000 |
2,655,860,000 |
201,956,184 |
152,107,115 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
215,930,000 |
68,640,000 |
491,188,244 |
269,014,458 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
629,550,000 |
2,587,220,000 |
-289,232,060 |
116,907,343 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
96,258,673,666 |
80,288,331,633 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
80,288,331,633 |
80,288,331,633 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
|
|
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
10,630,700,000 |
28,074,240,000 |
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
5,135,730,000 |
96,230,100,000 |
|
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,522,790,000 |
109,685,790,000 |
77,006,938,933 |
56,572,421,568 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
42,522,790,000 |
109,685,790,000 |
77,006,938,933 |
56,572,421,568 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
19,251,734,733 |
24,070,191,558 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
354,281,493 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|