MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,614,688,373,299
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 67,461,960,000 72,946,250,000 79,625,219,695
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,386,220,000 281,587,720,000 354,744,316,095 218,982,324,269
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 14,666,511,990
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 5,361,290,000 5,038,290,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,361,290,000 5,038,290,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 938,271,480,000 862,248,870,000 993,950,097,150 907,347,063,794
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,482,065,390,000 8,819,164,980,000 9,088,828,729,780 9,119,208,714,194
26. 1. Phải thu của khách hàng 145,861,270,000 131,112,570,000 159,995,570,808 184,717,761,835
27. 2. Trả trước cho người bán 444,440,540,000 434,878,350,000 513,798,867,030 502,259,058,677
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 358,343,840,000 305,987,370,000 330,068,688,513 229,108,608,567
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -10,374,170,000 -9,729,420,000 -9,913,029,201 -8,738,365,285
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,995,121,770,000 7,979,615,130,000 8,152,344,988,258 8,259,414,791,539
34. IV. Hàng tồn kho 835,130,000 822,540,000 733,821,310 1,192,594,950
35. 1. Hàng tồn kho 835,130,000 822,540,000 733,821,310 1,192,594,950
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 3,176,658,860,000 3,413,270,920,000 1,262,593,261,518 1,295,841,498,427
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,110,239,750,000 1,245,497,750,000 1,248,287,212,597 1,283,246,167,201
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,054,897,756 8,213,658,528
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,065,950,000 3,975,330,000 4,251,151,165 4,381,672,698
44. I. Tiền 72,493,620,000 181,584,420,000 94,809,820,719 174,481,880,282
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 2,042,179,220,000 2,145,817,010,000
46. VI. Chi sự nghiệp 2,200,236,126,252 2,233,379,465,301
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 486,943,620,000 839,549,850,000 936,483,741,522 859,793,922,655
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 14,990,820,000 15,023,300,000 15,091,164,262 14,787,259,662
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,091,164,262
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 14,990,820,000 15,023,300,000 14,787,259,662
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 72,493,620,000 181,584,420,000 94,809,820,719 174,481,880,282
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 74,575,700,000 84,049,440,000 469,376,208,928 509,482,538,048
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 47,798,190,000 46,462,670,000 45,098,893,870 43,844,771,776
59. - Nguyên giá 91,154,059,237 91,123,809,237
60. - Giá trị hao mòn lũy kế -46,055,165,367 -47,279,037,461
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 26,777,510,000 37,586,770,000 36,468,176,488 50,225,445,341
65. - Nguyên giá 48,082,649,524 63,199,824,144
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế -11,614,473,036 -12,974,378,803
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 359,071,580,000 372,907,940,000 387,809,138,570 415,412,320,931
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 350,333,490,000 435,000,000,000 320,000,000,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 20,000,000,000 365,000,000,000 320,000,000,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14,666,510,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 18,305,520,000 17,235,670,000 17,016,368,332 15,524,124,945
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 18,305,520,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 17,235,670,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,482,065,390,000 8,819,164,980,000 9,088,828,729,780 9,119,208,714,194
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 6,505,130,910,000 6,732,867,710,000 6,930,562,815,068 7,093,876,170,230
87. I. Nợ ngắn hạn 2,442,492,520,000 2,460,923,660,000 6,795,562,778,915 6,928,142,549,674
88. 4. Các khoản tương đương tiền
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 556,699,180,000 531,269,120,000 672,071,139,129 666,991,183,256
92. 4. Người mua trả tiền trước 24,130,180,000 21,297,060,000 21,630,919,339 22,427,140,898
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,957,730,000 65,596,950,000 42,115,003,536 52,805,628,150
94. 6. Phải trả người lao động 80,790,720,000 123,204,650,000 58,550,511,378 82,564,312,173
95. 7. Phải trả nội bộ 51,880,420,859
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,746,914,720,000 1,719,555,880,000 43,795,492,986 594,543,661,347
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,227,747,461,949
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,806,862,690,000 3,521,688,370,000 3,600,021,861,309 3,647,172,288,785
100. II. Nợ dài hạn 112,065,950,000 177,349,460,000 135,000,036,153 165,733,620,556
101. 1. Vay dài hạn 137,759,724,349
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 112,065,950,000 177,349,460,000 27,973,896,207 27,973,896,207
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,942,900,490,000 4,042,182,260,000 4,303,454,102,150
106. 1. Dự phòng phí 2,847,088,370,000 2,943,318,470,000 3,205,708,897,020
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 891,809,790,000 888,267,430,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 204,002,330,000 210,596,350,000 223,106,885,269
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,806,862,690,000 3,521,688,370,000 3,647,172,288,785
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 7,671,950,000 52,412,330,000
114. 1. Chi phí phải trả 7,671,950,000 52,412,330,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,976,934,480,000 2,086,297,270,000 2,158,265,914,712 2,025,332,543,964
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,971,573,190,000 2,081,258,980,000 2,158,265,914,712 2,025,332,543,964
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,726,725,000,000 1,726,725,000,000 1,726,725,000,000 1,726,725,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.