1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
3,614,688,373,299 |
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
67,461,960,000 |
72,946,250,000 |
|
79,625,219,695 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
177,386,220,000 |
281,587,720,000 |
354,744,316,095 |
218,982,324,269 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
14,666,511,990 |
|
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5,361,290,000 |
5,038,290,000 |
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,361,290,000 |
5,038,290,000 |
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
938,271,480,000 |
862,248,870,000 |
993,950,097,150 |
907,347,063,794 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,482,065,390,000 |
8,819,164,980,000 |
9,088,828,729,780 |
9,119,208,714,194 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
145,861,270,000 |
131,112,570,000 |
159,995,570,808 |
184,717,761,835 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
444,440,540,000 |
434,878,350,000 |
513,798,867,030 |
502,259,058,677 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
358,343,840,000 |
305,987,370,000 |
330,068,688,513 |
229,108,608,567 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-10,374,170,000 |
-9,729,420,000 |
-9,913,029,201 |
-8,738,365,285 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,995,121,770,000 |
7,979,615,130,000 |
8,152,344,988,258 |
8,259,414,791,539 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
835,130,000 |
822,540,000 |
733,821,310 |
1,192,594,950 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
835,130,000 |
822,540,000 |
733,821,310 |
1,192,594,950 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,176,658,860,000 |
3,413,270,920,000 |
1,262,593,261,518 |
1,295,841,498,427 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,110,239,750,000 |
1,245,497,750,000 |
1,248,287,212,597 |
1,283,246,167,201 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
10,054,897,756 |
8,213,658,528 |
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,065,950,000 |
3,975,330,000 |
4,251,151,165 |
4,381,672,698 |
|
44. I. Tiền
|
72,493,620,000 |
181,584,420,000 |
94,809,820,719 |
174,481,880,282 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,042,179,220,000 |
2,145,817,010,000 |
|
|
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
2,200,236,126,252 |
2,233,379,465,301 |
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
486,943,620,000 |
839,549,850,000 |
936,483,741,522 |
859,793,922,655 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,990,820,000 |
15,023,300,000 |
15,091,164,262 |
14,787,259,662 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
15,091,164,262 |
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
14,990,820,000 |
15,023,300,000 |
|
14,787,259,662 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
72,493,620,000 |
181,584,420,000 |
94,809,820,719 |
174,481,880,282 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
74,575,700,000 |
84,049,440,000 |
469,376,208,928 |
509,482,538,048 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,798,190,000 |
46,462,670,000 |
45,098,893,870 |
43,844,771,776 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
91,154,059,237 |
91,123,809,237 |
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-46,055,165,367 |
-47,279,037,461 |
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
26,777,510,000 |
37,586,770,000 |
36,468,176,488 |
50,225,445,341 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
48,082,649,524 |
63,199,824,144 |
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-11,614,473,036 |
-12,974,378,803 |
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
359,071,580,000 |
372,907,940,000 |
387,809,138,570 |
415,412,320,931 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000,000,000 |
350,333,490,000 |
435,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
20,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
320,000,000,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-14,666,510,000 |
|
|
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
18,305,520,000 |
17,235,670,000 |
17,016,368,332 |
15,524,124,945 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,305,520,000 |
|
|
|
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
17,235,670,000 |
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,482,065,390,000 |
8,819,164,980,000 |
9,088,828,729,780 |
9,119,208,714,194 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,505,130,910,000 |
6,732,867,710,000 |
6,930,562,815,068 |
7,093,876,170,230 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
2,442,492,520,000 |
2,460,923,660,000 |
6,795,562,778,915 |
6,928,142,549,674 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
556,699,180,000 |
531,269,120,000 |
672,071,139,129 |
666,991,183,256 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
24,130,180,000 |
21,297,060,000 |
21,630,919,339 |
22,427,140,898 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,957,730,000 |
65,596,950,000 |
42,115,003,536 |
52,805,628,150 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
80,790,720,000 |
123,204,650,000 |
58,550,511,378 |
82,564,312,173 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
51,880,420,859 |
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,746,914,720,000 |
1,719,555,880,000 |
43,795,492,986 |
594,543,661,347 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
4,227,747,461,949 |
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,806,862,690,000 |
3,521,688,370,000 |
3,600,021,861,309 |
3,647,172,288,785 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
112,065,950,000 |
177,349,460,000 |
135,000,036,153 |
165,733,620,556 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
137,759,724,349 |
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
112,065,950,000 |
177,349,460,000 |
27,973,896,207 |
27,973,896,207 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,942,900,490,000 |
4,042,182,260,000 |
|
4,303,454,102,150 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
2,847,088,370,000 |
2,943,318,470,000 |
|
3,205,708,897,020 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
891,809,790,000 |
888,267,430,000 |
|
|
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
204,002,330,000 |
210,596,350,000 |
|
223,106,885,269 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3,806,862,690,000 |
3,521,688,370,000 |
|
3,647,172,288,785 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
7,671,950,000 |
52,412,330,000 |
|
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
7,671,950,000 |
52,412,330,000 |
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,976,934,480,000 |
2,086,297,270,000 |
2,158,265,914,712 |
2,025,332,543,964 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,971,573,190,000 |
2,081,258,980,000 |
2,158,265,914,712 |
2,025,332,543,964 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,726,725,000,000 |
1,726,725,000,000 |
1,726,725,000,000 |
1,726,725,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|