1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
10,293,552,200,000 |
10,488,841,330,000 |
11,274,879,370,000 |
10,405,763,064,606 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
163,751,190,000 |
162,784,620,000 |
287,503,720,000 |
169,963,765,534 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
9,448,665,457,974 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
9,891,173,890,000 |
9,726,325,370,000 |
10,570,319,240,000 |
9,618,629,223,508 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
5,246,231,520,000 |
4,897,602,480,000 |
5,130,993,930,000 |
-4,499,151,247,256 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
15,191,070,000 |
22,370,320,000 |
20,714,580,000 |
-3,891,586,941 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
358,635,220,000 |
313,449,650,000 |
394,412,320,000 |
38,183,282 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
358,033,910,000 |
313,220,650,000 |
394,077,800,000 |
217,954,610,825 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
31,819,590,000 |
65,686,320,000 |
71,000,940,000 |
41,276,495,023 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
583,050,000 |
169,070,000 |
1,160,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
18,250,000 |
59,930,000 |
333,360,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
4,902,787,380,000 |
4,606,523,140,000 |
4,757,296,190,000 |
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-29,221,300,000 |
62,644,580,000 |
13,700,370,000 |
89,996,444,155 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
12,908,110,000 |
10,496,040,000 |
-65,741,500,000 |
-13,563,477,627 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
959,519,340,000 |
914,820,310,000 |
1,039,713,790,000 |
1,085,557,810,940 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
959,519,340,000 |
914,820,310,000 |
1,039,713,790,000 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
662,197,428,422 |
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
597,949,090,000 |
990,986,890,000 |
1,063,064,790,000 |
124,367,564,916 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
423,360,382,518 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
720,964,660,000 |
885,095,930,000 |
906,598,340,000 |
41,276,495,023 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
25,039,730,000 |
20,513,520,000 |
36,843,130,000 |
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,685,771,430,000 |
10,520,854,070,000 |
11,359,987,420,000 |
10,107,416,979,581 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-794,597,530,000 |
-794,528,700,000 |
-789,668,190,000 |
-488,787,756,073 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
456,801,640,000 |
483,613,460,000 |
145,656,510,000 |
318,254,974,293 |
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,010,301,050,000 |
1,063,597,980,000 |
1,250,500,760,000 |
1,346,082,764,030 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4,747,360,000 |
17,962,740,000 |
-46,702,000,000 |
8,505,769,381 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,612,279,380,000 |
3,513,790,930,000 |
3,295,561,440,000 |
3,258,485,105,958 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
877,391,780,000 |
664,919,220,000 |
663,716,220,000 |
397,249,915,948 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
90,020,250,000 |
-56,927,020,000 |
-74,721,930,000 |
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
2,734,887,600,000 |
2,848,871,710,000 |
2,631,845,220,000 |
2,861,235,190,010 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
5,931,750,000 |
2,805,110,000 |
12,180,350,000 |
4,900,030,732 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,747,250,000 |
603,780,000 |
775,390,000 |
360,717,497 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
4,184,510,000 |
2,201,330,000 |
11,404,960,000 |
4,539,313,235 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
507,158,980,000 |
547,809,170,000 |
447,565,860,000 |
741,864,806,625 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
507,158,980,000 |
547,809,170,000 |
447,565,860,000 |
741,864,806,625 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
507,158,980,000 |
547,809,170,000 |
447,565,860,000 |
741,864,806,625 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
85,589,130,000 |
87,463,950,000 |
77,852,970,000 |
124,964,621,309 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-213,035,820,000 |
162,817,990,000 |
231,188,380,000 |
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
421,569,850,000 |
460,345,220,000 |
369,712,890,000 |
616,900,185,316 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
19,253,020,000 |
26,671,270,000 |
11,106,850,000 |
31,128,656,320 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
402,316,830,000 |
433,673,950,000 |
358,606,040,000 |
585,771,528,996 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
123,747,118,226 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
1,217,503,083 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
789 |
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
4,839,777,890,000 |
4,926,370,000,000 |
5,615,018,570,000 |
-2,964,929,812,061 |
|