MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 10,293,552,200,000 10,488,841,330,000 11,274,879,370,000 10,405,763,064,606
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 163,751,190,000 162,784,620,000 287,503,720,000 169,963,765,534
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 9,448,665,457,974
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 9,891,173,890,000 9,726,325,370,000 10,570,319,240,000 9,618,629,223,508
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 5,246,231,520,000 4,897,602,480,000 5,130,993,930,000 -4,499,151,247,256
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 15,191,070,000 22,370,320,000 20,714,580,000 -3,891,586,941
10. Các khoản giảm trừ 358,635,220,000 313,449,650,000 394,412,320,000 38,183,282
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 358,033,910,000 313,220,650,000 394,077,800,000 217,954,610,825
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 31,819,590,000 65,686,320,000 71,000,940,000 41,276,495,023
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 583,050,000 169,070,000 1,160,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 18,250,000 59,930,000 333,360,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 4,902,787,380,000 4,606,523,140,000 4,757,296,190,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -29,221,300,000 62,644,580,000 13,700,370,000 89,996,444,155
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 12,908,110,000 10,496,040,000 -65,741,500,000 -13,563,477,627
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 959,519,340,000 914,820,310,000 1,039,713,790,000 1,085,557,810,940
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 959,519,340,000 914,820,310,000 1,039,713,790,000
+ Chi hoa hồng 662,197,428,422
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 597,949,090,000 990,986,890,000 1,063,064,790,000 124,367,564,916
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 423,360,382,518
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 720,964,660,000 885,095,930,000 906,598,340,000 41,276,495,023
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 25,039,730,000 20,513,520,000 36,843,130,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,685,771,430,000 10,520,854,070,000 11,359,987,420,000 10,107,416,979,581
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -794,597,530,000 -794,528,700,000 -789,668,190,000 -488,787,756,073
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 456,801,640,000 483,613,460,000 145,656,510,000 318,254,974,293
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,010,301,050,000 1,063,597,980,000 1,250,500,760,000 1,346,082,764,030
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,747,360,000 17,962,740,000 -46,702,000,000 8,505,769,381
23. Doanh thu hoạt động tài chính 3,612,279,380,000 3,513,790,930,000 3,295,561,440,000 3,258,485,105,958
24. Chi hoạt động tài chính 877,391,780,000 664,919,220,000 663,716,220,000 397,249,915,948
- Giảm phí bảo hiểm 90,020,250,000 -56,927,020,000 -74,721,930,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2,734,887,600,000 2,848,871,710,000 2,631,845,220,000 2,861,235,190,010
26. Thu nhập hoạt động khác 5,931,750,000 2,805,110,000 12,180,350,000 4,900,030,732
27. Chi phí hoạt động khác 1,747,250,000 603,780,000 775,390,000 360,717,497
28. Lợi nhuận hoạt động khác 4,184,510,000 2,201,330,000 11,404,960,000 4,539,313,235
29. Tổng lợi nhuận kế toán 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000 741,864,806,625
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000 741,864,806,625
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000 741,864,806,625
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 85,589,130,000 87,463,950,000 77,852,970,000 124,964,621,309
- Hoàn phí bảo hiểm -213,035,820,000 162,817,990,000 231,188,380,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 421,569,850,000 460,345,220,000 369,712,890,000 616,900,185,316
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 19,253,020,000 26,671,270,000 11,106,850,000 31,128,656,320
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 402,316,830,000 433,673,950,000 358,606,040,000 585,771,528,996
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 123,747,118,226
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,217,503,083
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 789
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 4,839,777,890,000 4,926,370,000,000 5,615,018,570,000 -2,964,929,812,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.