MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 106,206,789,080,000 88,536,539,490,000 98,504,995,980,000 95,915,297,594,781
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,192,000
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 2,233,517,390,000 2,233,517,390,000 2,233,517,394,474
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 2,233,517,390,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 672,442,010,000 687,366,970,000 705,846,660,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,802,818
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,475,514,050,000 3,856,514,910,000 3,486,943,190,000 4,111,143,842,517
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -201,836,050,000 -177,840,150,000 -206,056,860,000 -130,699,875,754
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 239,708,030,000 246,739,850,000 218,193,190,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 239,708,030,000 246,739,850,000 218,193,190,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 912,318,330,000 938,989,590,000 917,970,940,000 949,233,428,406
24. III. Các khoản phải thu 11,146,497,040,000 12,688,816,960,000 12,376,317,880,000 12,103,123,934,093
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,767,878,360,000 215,293,211,770,000 221,205,664,920,000 234,271,578,179,470
26. 1. Phải thu của khách hàng 8,175,017,560,000 9,209,935,030,000 8,981,673,840,000 8,001,470,918,155
27. 2. Trả trước cho người bán 35,960,510,000 43,269,820,000 57,945,030,000 6,722,325,149,971
28. 3. Phải thu nội bộ 64,029,508,271
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 3,900,994,217,440
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 3,368,489,480,000 3,872,718,900,000 3,608,520,080,000 408,180,575,334
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -432,970,500,000 -437,106,790,000 -271,821,060,000 -271,721,390,792
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131,041,763,370,000 120,032,952,470,000 122,497,125,630,000 122,492,416,687,523
34. IV. Hàng tồn kho 138,287,940,000 135,532,710,000 113,865,630,000 116,049,479,077
35. 1. Hàng tồn kho 135,532,710,000 113,865,630,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 3,511,366,750,000 3,567,412,640,000 3,651,942,430,000 609,644,848,840
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 539,830,830,000 558,452,420,000 614,498,150,000 590,420,792,491
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 164,919,655
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,900,000 11,050,000 17,930,000 4,354,729,421
44. I. Tiền 7,054,396,170,000 12,343,767,740,000 4,789,210,030,000 7,527,514,649,559
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 2,946,917,380,000 2,984,728,490,000 3,013,151,740,000 14,704,407,273
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89,726,114,990,000 95,260,259,310,000 98,708,539,280,000 111,779,161,491,947
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 82,805,400,000 84,045,740,000 84,370,330,000 83,842,495,252
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 82,805,400,000 84,045,740,000 84,370,330,000 83,842,495,252
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 879,675,170,000 1,680,818,740,000 1,063,210,030,000 2,236,514,649,552
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 1,820,293,190,000 1,838,002,440,000 1,810,750,880,000 2,038,576,062,420
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 933,504,060,000 971,830,340,000 953,488,440,000 960,311,686,150
59. - Nguyên giá 2,805,511,947,019
60. - Giá trị hao mòn lũy kế 1,845,200,260,869
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 886,789,130,000 866,172,100,000 857,262,450,000 1,078,264,376,270
65. - Nguyên giá 1,822,414,276,070
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế 744,149,899,800
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 447,422,160,000 398,699,940,000 377,405,040,000
69. IV. Bất động sản đầu tư 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,992,000
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,130,037,930,000 92,718,998,170,000 96,201,978,340,000 109,296,753,355,541
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 83,267,262,590,000 88,846,017,460,000 92,307,217,400,000 1,277,496,668,080
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,791,339,880,000 2,808,703,400,000 2,845,546,530,000 2,817,840,822,640
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 1,139,622,190,000 1,140,403,740,000 1,140,403,740,000 105,273,720,587,570
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -68,186,730,000 -76,126,440,000 -91,189,330,000 -72,304,722,749
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 200,167,320,000 175,124,020,000 188,645,700,000 166,429,263,527
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 147,871,150,000 134,842,550,000 152,852,870,000 134,114,197,050
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 18,279,920,000 19,149,600,000 13,710,230,000 11,284,653,194
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm 21,131,870,000
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 34,016,250,000 22,082,610,000 21,030,413,283
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,767,878,360,000 215,293,211,770,000 221,205,664,920,000 234,271,578,179,470
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 198,381,678,170,000 192,477,382,670,000 198,790,493,170,000 211,395,654,885,072
87. I. Nợ ngắn hạn 40,956,087,730,000 29,872,936,790,000 30,551,617,840,000 38,507,301,239,103
88. 4. Các khoản tương đương tiền 6,174,721,000,000 10,662,949,000,000 3,726,000,000,000 5,291,000,000,007
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn 2,348,619,340,000 1,720,540,800,000 3,372,603,850,000
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 2,935,098,640,000 2,968,091,630,000 2,512,339,710,000 2,697,659,186,542
92. 4. Người mua trả tiền trước 19,228,000,000 19,254,000,000 19,647,000,000 20,986,000,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 145,123,880,000 117,065,450,000 161,080,820,000 268,559,111,993
94. 6. Phải trả người lao động 867,194,830,000 1,165,526,180,000 1,512,537,020,000 725,116,307,480
95. 7. Phải trả nội bộ 182,221,555,177
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,640,823,050,000 23,882,458,720,000 22,973,409,440,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,191,215,460,000 91,297,422,410,000 101,565,789,670,000 99,077,973,070,151
100. II. Nợ dài hạn 315,100,840,000 312,685,930,000 295,008,500,000 172,888,353,645,969
101. 1. Vay dài hạn 8,088,310,000 2,764,330,000 1,386,080,000 1,386,080,000
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 307,012,530,000 309,921,610,000 293,622,420,000 293,040,982,838
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 156,918,790,400,000 162,067,745,930,000 167,824,034,220,000 172,591,024,508,159
106. 1. Dự phòng phí 5,026,418,840,000 5,189,236,820,000 5,420,425,200,000 5,426,119,122,777
107. 2. Dự phòng toán học 135,463,242,680,000 138,882,387,330,000 142,727,427,900,000 145,664,229,567,867
108. 3. Dự phòng bồi thường 2,598,441,170,000 2,647,712,680,000 2,623,535,510,000 2,542,510,567,184
109. 4. Dự phòng dao động lớn 53,048,010,000 63,544,050,000 75,802,550,000 149,005,179,996
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,186,262,430,000 2,938,723,070,000 3,266,850,540,000 3,293,375,351,124
111. 5. Dự phòng chia lãi 13,431,535,710,000 3,139,089,460,000 16,653,714,100,000 2,889,545,930,112
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối 346,104,000,000 12,145,775,590,000 323,128,960,000 327,765,656,714
113. IV. Nợ khác 191,699,190,000 224,014,020,000 119,832,610,000
114. 1. Chi phí phải trả 191,699,190,000 224,014,020,000 119,832,610,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,473,881,860,000 21,876,839,500,000 21,497,200,810,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 21,234,173,830,000 21,630,099,650,000 21,279,007,620,000 22,875,923,294,398
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,423,227,640,000 7,423,227,640,000 7,423,227,640,000 22,875,923,294,398
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 7,310,458,740,000 7,310,458,740,000 7,310,458,740,000 7,310,458,742,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.