1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,369,309,900,000 |
1,498,844,370,000 |
1,799,349,456,796 |
1,335,362,859,652 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
41,323,460,000 |
48,655,700,000 |
56,590,687,582 |
48,478,469,750 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,325,790,000 |
-1,099,040,000 |
1,217,728,415,374 |
121,418,572 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,156,897,690,000 |
1,246,983,840,000 |
1,274,319,102,955 |
1,304,531,996,682 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
636,340,560,000 |
534,606,870,000 |
421,384,679,469 |
476,080,498,927 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
243,647,790,000 |
103,936,930,000 |
480,204,986 |
3,409,603,324 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
242,521,680,000 |
101,504,390,000 |
40,675,705,846 |
40,289,405,436 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
167,848,360,000 |
143,916,420,000 |
183,345,623,018 |
178,505,761,107 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,126,110,000 |
2,432,540,000 |
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
392,692,770,000 |
430,669,930,000 |
|
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
-65,608,008,248 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
69,190,530,000 |
-99,272,400,000 |
154,006,872,384 |
-55,511,994,220 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11,561,670,000 |
12,741,690,000 |
14,636,626,952 |
|
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
693,012,060,000 |
806,174,720,000 |
782,710,457,150 |
722,316,358,281 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
693,012,060,000 |
806,174,720,000 |
|
495,335,552,693 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
230,483,446,517 |
226,980,805,588 |
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
423,909,820,000 |
443,333,600,000 |
190,184,177,007 |
-142,508,942,570 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
552,227,010,633 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
380,991,560,000 |
368,591,510,000 |
574,782,487,434 |
400,324,036,397 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,166,457,030,000 |
1,150,313,950,000 |
1,188,998,317,199 |
1,179,514,249,502 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-9,559,340,000 |
96,669,890,000 |
85,320,785,757 |
125,017,747,179 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
2,062,840,000 |
1,690,000,000 |
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,250,340,000 |
48,752,180,000 |
44,201,716,770 |
60,282,644,557 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
91,795,200,671 |
96,322,543,628 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
210,917,390,000 |
67,803,520,000 |
77,341,422,448 |
51,352,679,510 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
62,320,440,000 |
27,019,210,000 |
28,283,414,795 |
21,646,565,343 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-18,131,730,000 |
60,166,390,000 |
|
382,790,250,422 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
148,596,950,000 |
40,784,300,000 |
49,058,007,653 |
29,706,114,167 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2,741,430,000 |
3,795,110,000 |
269,319,506 |
281,652,056 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
434,310,000 |
634,780,000 |
1,205,049,291 |
160,730,845 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,307,130,000 |
3,160,330,000 |
-935,729,785 |
120,921,211 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
98,157,240,000 |
93,552,330,000 |
|
96,443,464,839 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-170,015,530,000 |
-11,645,300,000 |
-7,865,967,247 |
2,689,709,974 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-71,858,290,000 |
81,907,040,000 |
90,859,470,886 |
96,443,464,839 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-71,858,290,000 |
81,907,040,000 |
82,993,503,639 |
99,133,174,813 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
-8,242,970,000 |
18,703,170,000 |
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
61,049,990,000 |
14,575,710,000 |
|
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
106,400,210,000 |
74,849,170,000 |
72,723,951,668 |
77,458,734,681 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
106,400,210,000 |
74,849,170,000 |
72,723,951,668 |
77,458,734,681 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
16,598,700,728 |
19,826,634,962 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
1,536,818,490 |
-841,904,805 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
558 |
580 |
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
55,750,102,806 |
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
-17,533,785,975 |
|