MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,369,309,900,000 1,498,844,370,000 1,799,349,456,796 1,335,362,859,652
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 41,323,460,000 48,655,700,000 56,590,687,582 48,478,469,750
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,325,790,000 -1,099,040,000 1,217,728,415,374 121,418,572
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,156,897,690,000 1,246,983,840,000 1,274,319,102,955 1,304,531,996,682
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 636,340,560,000 534,606,870,000 421,384,679,469 476,080,498,927
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 243,647,790,000 103,936,930,000 480,204,986 3,409,603,324
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 242,521,680,000 101,504,390,000 40,675,705,846 40,289,405,436
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 167,848,360,000 143,916,420,000 183,345,623,018 178,505,761,107
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1,126,110,000 2,432,540,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 392,692,770,000 430,669,930,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn -65,608,008,248
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 69,190,530,000 -99,272,400,000 154,006,872,384 -55,511,994,220
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,561,670,000 12,741,690,000 14,636,626,952
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 693,012,060,000 806,174,720,000 782,710,457,150 722,316,358,281
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 693,012,060,000 806,174,720,000 495,335,552,693
+ Chi hoa hồng 230,483,446,517 226,980,805,588
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 423,909,820,000 443,333,600,000 190,184,177,007 -142,508,942,570
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 552,227,010,633
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 380,991,560,000 368,591,510,000 574,782,487,434 400,324,036,397
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,166,457,030,000 1,150,313,950,000 1,188,998,317,199 1,179,514,249,502
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -9,559,340,000 96,669,890,000 85,320,785,757 125,017,747,179
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 2,062,840,000 1,690,000,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,250,340,000 48,752,180,000 44,201,716,770 60,282,644,557
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 91,795,200,671 96,322,543,628
23. Doanh thu hoạt động tài chính 210,917,390,000 67,803,520,000 77,341,422,448 51,352,679,510
24. Chi hoạt động tài chính 62,320,440,000 27,019,210,000 28,283,414,795 21,646,565,343
- Giảm phí bảo hiểm -18,131,730,000 60,166,390,000 382,790,250,422
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 148,596,950,000 40,784,300,000 49,058,007,653 29,706,114,167
26. Thu nhập hoạt động khác 2,741,430,000 3,795,110,000 269,319,506 281,652,056
27. Chi phí hoạt động khác 434,310,000 634,780,000 1,205,049,291 160,730,845
28. Lợi nhuận hoạt động khác 2,307,130,000 3,160,330,000 -935,729,785 120,921,211
29. Tổng lợi nhuận kế toán 98,157,240,000 93,552,330,000 96,443,464,839
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -170,015,530,000 -11,645,300,000 -7,865,967,247 2,689,709,974
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp -71,858,290,000 81,907,040,000 90,859,470,886 96,443,464,839
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp -71,858,290,000 81,907,040,000 82,993,503,639 99,133,174,813
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp -8,242,970,000 18,703,170,000
- Hoàn phí bảo hiểm 61,049,990,000 14,575,710,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 106,400,210,000 74,849,170,000 72,723,951,668 77,458,734,681
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 106,400,210,000 74,849,170,000 72,723,951,668 77,458,734,681
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 16,598,700,728 19,826,634,962
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,536,818,490 -841,904,805
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 558 580
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác 55,750,102,806
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học -17,533,785,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.