MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,027,000,000,000 3,231,000,000,000 3,356,000,000,000 3,440,000,000,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 109,623,990,000 120,585,410,000 120,585,408,000 120,585,408,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,085,150,000 28,085,150,000 28,085,153,439 28,085,153,439
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 552,583,440,000 494,672,870,000 563,357,833,028 570,494,118,054
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -38,344,850,000 -42,396,310,000 -40,547,346,259 -39,321,271,586
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 53,761,840,000 44,411,800,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,761,840,000 44,411,800,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 1,018,008,140,000 928,383,860,000 756,897,229,664 773,367,625,978
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,041,906,910,000 7,030,926,660,000 7,303,110,987,131 7,128,651,680,769
26. 1. Phải thu của khách hàng 812,033,690,000 835,847,020,000 673,685,959,279 665,426,726,506
27. 2. Trả trước cho người bán 5,217,410,000 3,477,550,000 5,099,604,111 5,375,343,502
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 507,690,970,000 398,386,070,000 388,089,837,377 412,556,394,173
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -306,933,930,000 -309,326,780,000 -309,978,171,103 -309,990,838,203
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,239,035,830,000 6,264,150,460,000 6,543,321,655,455 6,328,388,066,275
34. IV. Hàng tồn kho 5,848,170,000 4,964,560,000 4,802,902,099 4,800,604,215
35. 1. Hàng tồn kho 5,848,170,000 4,964,560,000 4,802,902,099 4,800,604,215
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,902,599,840,000 1,850,852,350,000 799,087,531,810 748,786,344,631
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 614,334,380,000 768,537,070,000 772,249,741,752 730,041,422,236
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,200,721,605 9,107,853,943
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,110,330,000 12,172,130,000 9,637,068,452 9,637,068,452
44. I. Tiền 210,148,220,000 181,629,380,000 341,814,784,248 177,506,565,971
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,242,318,400,000 1,062,050,280,000
46. VI. Chi sự nghiệp 1,114,199,623,479
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 802,871,080,000 766,776,200,000 759,789,331,675 800,263,614,494
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 16,350,070,000 19,424,570,000 19,027,830,216 18,495,657,204
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 16,350,070,000 19,424,570,000 19,027,830,216 18,495,657,204
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 210,148,220,000 181,629,380,000 177,506,565,971
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 249,612,730,000 253,432,620,000 284,240,504,003 283,340,644,245
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 65,186,280,000 69,977,040,000 67,286,440,826 64,780,504,400
59. - Nguyên giá 245,798,426,498 244,819,793,770
60. - Giá trị hao mòn lũy kế -178,511,985,672 -180,039,289,370
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 184,426,450,000 183,455,570,000 182,497,870,877 181,540,167,567
65. - Nguyên giá 286,154,406,481 286,154,406,481
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế -103,656,535,604 -104,614,238,914
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,424,530,000 30,445,900,000 34,456,192,300 37,019,972,278
69. IV. Bất động sản đầu tư 152,753,850,000 152,133,170,000 151,520,481,840 150,907,798,330
70. - Nguyên giá 181,861,353,463 181,861,353,463
71. - Giá trị hao mòn lũy kế -30,340,871,623 -30,953,555,133
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 302,805,920,000 262,805,920,000 258,914,409,361 300,615,409,361
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 102,701,000,000 62,701,000,000 59,299,000,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 57,615,300,000 57,615,300,000 57,615,300,000 158,615,300,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,860,380,000 -2,860,380,000 -3,349,890,639 -3,349,890,639
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 46,923,980,000 48,534,020,000 46,086,106,255 46,904,105,354
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 33,783,890,000 37,715,690,000 46,904,105,354
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 13,140,090,000 10,818,330,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,041,906,910,000 7,030,926,660,000 7,303,110,987,131 7,128,651,680,769
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,409,368,410,000 4,345,073,120,000 4,592,984,288,215 4,411,388,696,827
87. I. Nợ ngắn hạn 1,160,494,460,000 1,288,253,890,000 4,591,718,317,019 4,410,123,725,631
88. 4. Các khoản tương đương tiền
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 820,064,430,000 818,476,000,000 838,381,249,405 875,446,890,137
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,861,860,000 23,408,873,022 26,923,193,703
94. 6. Phải trả người lao động 166,170,240,000 212,493,930,000 62,273,393,217 17,672,896,239
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 174,259,790,000 252,422,110,000 61,906,868,491 58,326,947,758
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,102,431,450,000 3,298,320,310,000 3,443,377,789,906 3,509,727,302,001
100. II. Nợ dài hạn 1,272,460,000 1,274,470,000 1,265,971,196 1,264,971,196
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 1,272,460,000 1,274,470,000 1,265,971,196 1,264,971,196
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,247,601,490,000 3,055,544,760,000 3,213,145,977,618
106. 1. Dự phòng phí 1,941,260,760,000 1,955,836,470,000 2,003,511,704,529
107. 2. Dự phòng toán học 987,788,348,223
108. 3. Dự phòng bồi thường 1,063,181,650,000 843,807,520,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 243,159,070,000 255,900,760,000 221,845,924,866
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 113,776,300,000 109,716,630,000 127,925,136,165
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác
114. 1. Chi phí phải trả
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,632,538,500,000 2,685,853,530,000 2,710,126,698,916 2,717,262,983,942
118. I. Vốn chủ sở hữu 2,578,776,660,000 2,641,441,740,000 2,710,126,698,916 2,717,262,983,942
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,096,239,850,000 1,205,854,080,000 1,205,854,080,000 1,205,854,080,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 792,244,220,000 792,244,220,000 792,244,224,449 792,244,224,449
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.