1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,027,000,000,000 |
3,231,000,000,000 |
3,356,000,000,000 |
3,440,000,000,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
109,623,990,000 |
120,585,410,000 |
120,585,408,000 |
120,585,408,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,153,439 |
28,085,153,439 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
552,583,440,000 |
494,672,870,000 |
563,357,833,028 |
570,494,118,054 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-38,344,850,000 |
-42,396,310,000 |
-40,547,346,259 |
-39,321,271,586 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
53,761,840,000 |
44,411,800,000 |
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53,761,840,000 |
44,411,800,000 |
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
1,018,008,140,000 |
928,383,860,000 |
756,897,229,664 |
773,367,625,978 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,041,906,910,000 |
7,030,926,660,000 |
7,303,110,987,131 |
7,128,651,680,769 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
812,033,690,000 |
835,847,020,000 |
673,685,959,279 |
665,426,726,506 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
5,217,410,000 |
3,477,550,000 |
5,099,604,111 |
5,375,343,502 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
507,690,970,000 |
398,386,070,000 |
388,089,837,377 |
412,556,394,173 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-306,933,930,000 |
-309,326,780,000 |
-309,978,171,103 |
-309,990,838,203 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,239,035,830,000 |
6,264,150,460,000 |
6,543,321,655,455 |
6,328,388,066,275 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
5,848,170,000 |
4,964,560,000 |
4,802,902,099 |
4,800,604,215 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
5,848,170,000 |
4,964,560,000 |
4,802,902,099 |
4,800,604,215 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,902,599,840,000 |
1,850,852,350,000 |
799,087,531,810 |
748,786,344,631 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
614,334,380,000 |
768,537,070,000 |
772,249,741,752 |
730,041,422,236 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
17,200,721,605 |
9,107,853,943 |
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,110,330,000 |
12,172,130,000 |
9,637,068,452 |
9,637,068,452 |
|
44. I. Tiền
|
210,148,220,000 |
181,629,380,000 |
341,814,784,248 |
177,506,565,971 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,242,318,400,000 |
1,062,050,280,000 |
|
|
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
1,114,199,623,479 |
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
802,871,080,000 |
766,776,200,000 |
759,789,331,675 |
800,263,614,494 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,350,070,000 |
19,424,570,000 |
19,027,830,216 |
18,495,657,204 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
16,350,070,000 |
19,424,570,000 |
19,027,830,216 |
18,495,657,204 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
210,148,220,000 |
181,629,380,000 |
|
177,506,565,971 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
249,612,730,000 |
253,432,620,000 |
284,240,504,003 |
283,340,644,245 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,186,280,000 |
69,977,040,000 |
67,286,440,826 |
64,780,504,400 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
245,798,426,498 |
244,819,793,770 |
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-178,511,985,672 |
-180,039,289,370 |
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
184,426,450,000 |
183,455,570,000 |
182,497,870,877 |
181,540,167,567 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
286,154,406,481 |
286,154,406,481 |
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-103,656,535,604 |
-104,614,238,914 |
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
34,424,530,000 |
30,445,900,000 |
34,456,192,300 |
37,019,972,278 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
152,753,850,000 |
152,133,170,000 |
151,520,481,840 |
150,907,798,330 |
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
181,861,353,463 |
181,861,353,463 |
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-30,340,871,623 |
-30,953,555,133 |
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
302,805,920,000 |
262,805,920,000 |
258,914,409,361 |
300,615,409,361 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
102,701,000,000 |
62,701,000,000 |
59,299,000,000 |
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
158,615,300,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,860,380,000 |
-2,860,380,000 |
-3,349,890,639 |
-3,349,890,639 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
46,923,980,000 |
48,534,020,000 |
46,086,106,255 |
46,904,105,354 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,783,890,000 |
37,715,690,000 |
|
46,904,105,354 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,140,090,000 |
10,818,330,000 |
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,041,906,910,000 |
7,030,926,660,000 |
7,303,110,987,131 |
7,128,651,680,769 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,409,368,410,000 |
4,345,073,120,000 |
4,592,984,288,215 |
4,411,388,696,827 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,160,494,460,000 |
1,288,253,890,000 |
4,591,718,317,019 |
4,410,123,725,631 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
820,064,430,000 |
818,476,000,000 |
838,381,249,405 |
875,446,890,137 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
4,861,860,000 |
23,408,873,022 |
26,923,193,703 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
166,170,240,000 |
212,493,930,000 |
62,273,393,217 |
17,672,896,239 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
174,259,790,000 |
252,422,110,000 |
61,906,868,491 |
58,326,947,758 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,102,431,450,000 |
3,298,320,310,000 |
3,443,377,789,906 |
3,509,727,302,001 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
1,272,460,000 |
1,274,470,000 |
1,265,971,196 |
1,264,971,196 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,272,460,000 |
1,274,470,000 |
1,265,971,196 |
1,264,971,196 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,247,601,490,000 |
3,055,544,760,000 |
|
3,213,145,977,618 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,941,260,760,000 |
1,955,836,470,000 |
|
2,003,511,704,529 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
987,788,348,223 |
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,063,181,650,000 |
843,807,520,000 |
|
|
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
243,159,070,000 |
255,900,760,000 |
|
221,845,924,866 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
113,776,300,000 |
109,716,630,000 |
127,925,136,165 |
|
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,632,538,500,000 |
2,685,853,530,000 |
2,710,126,698,916 |
2,717,262,983,942 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,578,776,660,000 |
2,641,441,740,000 |
2,710,126,698,916 |
2,717,262,983,942 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,096,239,850,000 |
1,205,854,080,000 |
1,205,854,080,000 |
1,205,854,080,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
792,244,220,000 |
792,244,220,000 |
792,244,224,449 |
792,244,224,449 |
|