MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,143,435,490,000 1,278,615,580,000 1,335,272,543,682 1,443,679,935,841
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 61,360,400,000 58,132,110,000 393,896,306,226 59,622,876,393
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 642,300,000 2,186,360,000 37,404,220,059 51,118,630,080
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 917,497,100,000 1,025,723,760,000 984,231,382,085 1,124,794,719,925
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 257,918,150,000 314,917,590,000 401,901,284,940
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 235,761,233,881
10. Các khoản giảm trừ 50,979,280,000 80,190,450,000 6,855,795,472
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 41,625,600,000 74,201,190,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 49,903,000,000 13,785,070,000 365,740,121,466 25,686,019,251
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 9,353,680,000 5,989,270,000 1,329,646,294
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 206,938,870,000 234,727,130,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 401,901,284,940
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 13,204,640,000 11,940,940,000 -29,307,543,498
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 9,252,160,000 9,523,910,000 -11,328,671,310
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 472,527,350,000 485,214,830,000 495,922,944,987 608,254,372,086
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 472,527,350,000 485,214,830,000 334,697,687,631 438,886,724,924
+ Chi hoa hồng 161,225,257,356 169,367,647,162
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 337,844,090,000 326,995,360,000 123,228,786,732 78,875,202,778
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 334,697,687,631
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 266,316,330,000 340,082,720,000 44,662,100,090 325,318,908,782
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 701,923,020,000 741,406,810,000 702,203,639,748 847,062,694,286
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 215,574,080,000 284,316,950,000 282,027,742,337 277,732,025,639
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 176,077,940,000 207,417,590,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 119,321,900,000 108,451,810,000 130,703,184,214 105,356,792,718
24. Chi hoạt động tài chính 9,229,980,000 23,450,620,000 4,449,817,939
- Giảm phí bảo hiểm 73,922,960,000 10,381,560,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 110,091,920,000 85,001,190,000 127,779,602,882 100,906,974,779
26. Thu nhập hoạt động khác 383,790,000 350,070,000 63,941,530 810,801,781
27. Chi phí hoạt động khác 60,030,000 283,620,000 -93,049,456 589,812,796
28. Lợi nhuận hoạt động khác 323,760,000 66,450,000 -29,107,926 220,988,985
29. Tổng lợi nhuận kế toán 149,911,820,000 161,966,990,000 205,582,482,608
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 149,911,820,000 161,966,990,000 147,857,239,767 205,582,482,608
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 149,911,820,000 161,966,990,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 43,916,430,000 34,601,930,000
- Hoàn phí bảo hiểm -2,395,210,000 -23,468,920,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 105,995,390,000 127,365,070,000 106,356,855,052 1,689,116,923,574
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1,551,310,000 1,185,260,000 1,386,617,636 1,423,439,434
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 104,444,080,000 126,179,800,000 104,970,237,416 1,674,834,841,407
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 41,500,384,715 36,675,559,034
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 123,228,786,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.