1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,143,435,490,000 |
1,278,615,580,000 |
1,335,272,543,682 |
1,443,679,935,841 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
61,360,400,000 |
58,132,110,000 |
393,896,306,226 |
59,622,876,393 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
642,300,000 |
2,186,360,000 |
37,404,220,059 |
51,118,630,080 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
917,497,100,000 |
1,025,723,760,000 |
984,231,382,085 |
1,124,794,719,925 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
257,918,150,000 |
314,917,590,000 |
401,901,284,940 |
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
235,761,233,881 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
50,979,280,000 |
80,190,450,000 |
|
6,855,795,472 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
41,625,600,000 |
74,201,190,000 |
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
49,903,000,000 |
13,785,070,000 |
365,740,121,466 |
25,686,019,251 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
9,353,680,000 |
5,989,270,000 |
1,329,646,294 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
206,938,870,000 |
234,727,130,000 |
|
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
401,901,284,940 |
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
13,204,640,000 |
11,940,940,000 |
|
-29,307,543,498 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
9,252,160,000 |
9,523,910,000 |
|
-11,328,671,310 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
472,527,350,000 |
485,214,830,000 |
495,922,944,987 |
608,254,372,086 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
472,527,350,000 |
485,214,830,000 |
334,697,687,631 |
438,886,724,924 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
161,225,257,356 |
169,367,647,162 |
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
337,844,090,000 |
326,995,360,000 |
123,228,786,732 |
78,875,202,778 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
334,697,687,631 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
266,316,330,000 |
340,082,720,000 |
44,662,100,090 |
325,318,908,782 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
701,923,020,000 |
741,406,810,000 |
702,203,639,748 |
847,062,694,286 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
215,574,080,000 |
284,316,950,000 |
282,027,742,337 |
277,732,025,639 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
176,077,940,000 |
207,417,590,000 |
|
|
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
119,321,900,000 |
108,451,810,000 |
130,703,184,214 |
105,356,792,718 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
9,229,980,000 |
23,450,620,000 |
|
4,449,817,939 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
73,922,960,000 |
10,381,560,000 |
|
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
110,091,920,000 |
85,001,190,000 |
127,779,602,882 |
100,906,974,779 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
383,790,000 |
350,070,000 |
63,941,530 |
810,801,781 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
60,030,000 |
283,620,000 |
-93,049,456 |
589,812,796 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
323,760,000 |
66,450,000 |
-29,107,926 |
220,988,985 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
149,911,820,000 |
161,966,990,000 |
|
205,582,482,608 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
149,911,820,000 |
161,966,990,000 |
147,857,239,767 |
205,582,482,608 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
149,911,820,000 |
161,966,990,000 |
|
|
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
43,916,430,000 |
34,601,930,000 |
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-2,395,210,000 |
-23,468,920,000 |
|
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
105,995,390,000 |
127,365,070,000 |
106,356,855,052 |
1,689,116,923,574 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
1,551,310,000 |
1,185,260,000 |
1,386,617,636 |
1,423,439,434 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
104,444,080,000 |
126,179,800,000 |
104,970,237,416 |
1,674,834,841,407 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
41,500,384,715 |
36,675,559,034 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
123,228,786,732 |
|
|