1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
4,405,158,970,000 |
4,619,888,280,000 |
4,811,304,352,899 |
-22,487,876,766 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
2,632,500,000 |
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-31,254,400,000 |
-32,767,370,000 |
-30,953,626,505 |
-25,085,489,591 |
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
370,181,890,000 |
370,181,890,000 |
370,181,894,249 |
436,567,063,385 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
122,569,400,000 |
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
122,569,400,000 |
126,059,729,915 |
121,939,346,699 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
345,980,940,000 |
470,509,420,000 |
570,666,893,341 |
364,567,057,415 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-14,005,250,000 |
-25,588,360,000 |
-23,909,655,180 |
4,897,156,873,126 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
124,785,970,000 |
112,799,600,000 |
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
124,785,970,000 |
112,799,600,000 |
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
22,842,840,000 |
23,030,260,000 |
|
20,719,097,746 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
506,874,190,000 |
426,475,880,000 |
498,463,242,821 |
396,146,154,199 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,576,512,530,000 |
7,557,446,450,000 |
7,677,948,948,344 |
8,153,319,149,450 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
252,724,580,000 |
270,218,810,000 |
333,328,280,572 |
254,030,813,786 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
21,272,820,000 |
1,138,580,000 |
15,446,638,447 |
17,181,520,292 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
7,930,000 |
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
270,633,410,000 |
199,031,870,000 |
191,968,745,733 |
173,758,437,861 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-37,764,560,000 |
-43,913,380,000 |
-42,280,421,931 |
-48,824,617,740 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,957,514,830,000 |
6,846,695,570,000 |
7,002,409,046,711 |
7,278,010,156,076 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
36,770,000 |
44,930,000 |
49,162,833 |
42,394,133 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
36,770,000 |
44,930,000 |
49,162,833 |
42,394,133 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,336,097,470,000 |
1,372,093,070,000 |
307,359,742,085 |
324,490,232,384 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
298,806,430,000 |
296,920,550,000 |
300,500,947,590 |
324,176,101,806 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
6,858,794,495 |
314,130,578 |
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
109,244,820,000 |
21,151,270,000 |
126,288,888,862 |
106,378,536,889 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,031,471,680,000 |
1,074,355,770,000 |
|
|
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
618,997,700,000 |
710,750,880,000 |
675,539,901,633 |
875,308,993,374 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24,201,200,000 |
23,855,740,000 |
21,603,896,028 |
25,884,468,835 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
24,201,200,000 |
23,855,740,000 |
21,603,896,028 |
25,884,468,835 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
91,244,820,000 |
21,151,270,000 |
|
106,378,536,889 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
26,424,790,000 |
44,447,520,000 |
47,578,893,823 |
56,179,825,479 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,530,090,000 |
28,406,440,000 |
25,952,894,068 |
33,474,041,437 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
111,266,972,649 |
120,718,399,965 |
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
85,314,078,581 |
-87,244,358,528 |
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,894,700,000 |
16,041,070,000 |
15,910,697,903 |
15,800,627,307 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
17,664,804,211 |
17,664,010,006 |
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
1,754,106,308 |
-1,863,382,699 |
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
5,432,500,000 |
5,715,301,852 |
6,905,156,735 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
506,937,270,000 |
575,157,590,000 |
545,424,375,897 |
733,723,459,767 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
472,427,920,000 |
541,041,820,000 |
|
696,222,872,977 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41,398,020,000 |
-41,791,610,000 |
-43,048,589,895 |
-38,406,783,210 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
61,434,440,000 |
61,857,540,000 |
|
59,521,239,293 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,434,440,000 |
61,857,540,000 |
|
59,521,239,293 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,576,512,530,000 |
7,557,446,450,000 |
7,677,948,948,344 |
8,153,319,149,450 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,793,071,910,000 |
4,662,789,250,000 |
4,796,367,348,450 |
5,403,645,590,434 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,180,263,600,000 |
1,138,482,180,000 |
4,792,031,443,083 |
5,399,309,685,067 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
18,000,000,000 |
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
572,648,160,000 |
580,372,660,000 |
618,982,714,782 |
611,064,965,900 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
74,405,630,000 |
93,677,430,000 |
113,820,953,005 |
128,464,012,533 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62,434,840,000 |
89,688,880,000 |
84,543,273,901 |
77,616,204,651 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
147,959,980,000 |
194,616,110,000 |
92,320,955,371 |
146,058,059,955 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
257,882,790,000 |
118,445,830,000 |
156,176,151,599 |
149,536,747,534 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
64,932,190,000 |
61,681,270,000 |
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,005,261,580,000 |
5,026,930,410,000 |
5,180,596,980,876 |
5,586,180,887,043 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
3,553,360,000 |
3,523,410,000 |
4,335,905,367 |
4,335,905,367 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
5,403,645,590,434 |
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
3,553,360,000 |
3,523,410,000 |
1,262,220,561 |
1,262,220,561 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,456,382,840,000 |
3,506,624,990,000 |
|
3,532,351,501,758 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
2,313,507,980,000 |
2,291,723,280,000 |
|
2,503,489,764,778 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
923,522,390,000 |
986,025,340,000 |
|
778,558,222,743 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
219,352,470,000 |
228,876,380,000 |
|
250,303,514,237 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
614,107,860,000 |
432,630,490,000 |
393,202,283,157 |
711,511,890,683 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
152,872,120,000 |
14,158,660,000 |
3,073,684,806 |
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
152,872,120,000 |
14,158,660,000 |
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,760,597,780,000 |
2,871,626,940,000 |
2,881,581,599,894 |
|
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,635,811,820,000 |
2,758,827,330,000 |
2,881,581,599,894 |
2,749,673,559,016 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
2,749,673,559,016 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,033,362 |
655,565,033,362 |
|