MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 4,405,158,970,000 4,619,888,280,000 4,811,304,352,899 -22,487,876,766
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,632,500,000
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -31,254,400,000 -32,767,370,000 -30,953,626,505 -25,085,489,591
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 370,181,890,000 370,181,890,000 370,181,894,249 436,567,063,385
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 122,569,400,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 122,569,400,000 126,059,729,915 121,939,346,699
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 345,980,940,000 470,509,420,000 570,666,893,341 364,567,057,415
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -14,005,250,000 -25,588,360,000 -23,909,655,180 4,897,156,873,126
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 124,785,970,000 112,799,600,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 124,785,970,000 112,799,600,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 22,842,840,000 23,030,260,000 20,719,097,746
24. III. Các khoản phải thu 506,874,190,000 426,475,880,000 498,463,242,821 396,146,154,199
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,576,512,530,000 7,557,446,450,000 7,677,948,948,344 8,153,319,149,450
26. 1. Phải thu của khách hàng 252,724,580,000 270,218,810,000 333,328,280,572 254,030,813,786
27. 2. Trả trước cho người bán 21,272,820,000 1,138,580,000 15,446,638,447 17,181,520,292
28. 3. Phải thu nội bộ 7,930,000
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 270,633,410,000 199,031,870,000 191,968,745,733 173,758,437,861
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -37,764,560,000 -43,913,380,000 -42,280,421,931 -48,824,617,740
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,957,514,830,000 6,846,695,570,000 7,002,409,046,711 7,278,010,156,076
34. IV. Hàng tồn kho 36,770,000 44,930,000 49,162,833 42,394,133
35. 1. Hàng tồn kho 36,770,000 44,930,000 49,162,833 42,394,133
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,336,097,470,000 1,372,093,070,000 307,359,742,085 324,490,232,384
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,806,430,000 296,920,550,000 300,500,947,590 324,176,101,806
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,858,794,495 314,130,578
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 109,244,820,000 21,151,270,000 126,288,888,862 106,378,536,889
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,031,471,680,000 1,074,355,770,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 618,997,700,000 710,750,880,000 675,539,901,633 875,308,993,374
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 24,201,200,000 23,855,740,000 21,603,896,028 25,884,468,835
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 24,201,200,000 23,855,740,000 21,603,896,028 25,884,468,835
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 91,244,820,000 21,151,270,000 106,378,536,889
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 26,424,790,000 44,447,520,000 47,578,893,823 56,179,825,479
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 19,530,090,000 28,406,440,000 25,952,894,068 33,474,041,437
59. - Nguyên giá 111,266,972,649 120,718,399,965
60. - Giá trị hao mòn lũy kế 85,314,078,581 -87,244,358,528
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 6,894,700,000 16,041,070,000 15,910,697,903 15,800,627,307
65. - Nguyên giá 17,664,804,211 17,664,010,006
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế 1,754,106,308 -1,863,382,699
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,432,500,000 5,715,301,852 6,905,156,735
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 506,937,270,000 575,157,590,000 545,424,375,897 733,723,459,767
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 472,427,920,000 541,041,820,000 696,222,872,977
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -41,398,020,000 -41,791,610,000 -43,048,589,895 -38,406,783,210
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 61,434,440,000 61,857,540,000 59,521,239,293
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 61,434,440,000 61,857,540,000 59,521,239,293
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,576,512,530,000 7,557,446,450,000 7,677,948,948,344 8,153,319,149,450
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,793,071,910,000 4,662,789,250,000 4,796,367,348,450 5,403,645,590,434
87. I. Nợ ngắn hạn 1,180,263,600,000 1,138,482,180,000 4,792,031,443,083 5,399,309,685,067
88. 4. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 572,648,160,000 580,372,660,000 618,982,714,782 611,064,965,900
92. 4. Người mua trả tiền trước 74,405,630,000 93,677,430,000 113,820,953,005 128,464,012,533
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,434,840,000 89,688,880,000 84,543,273,901 77,616,204,651
94. 6. Phải trả người lao động 147,959,980,000 194,616,110,000 92,320,955,371 146,058,059,955
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 257,882,790,000 118,445,830,000 156,176,151,599 149,536,747,534
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,932,190,000 61,681,270,000
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,005,261,580,000 5,026,930,410,000 5,180,596,980,876 5,586,180,887,043
100. II. Nợ dài hạn 3,553,360,000 3,523,410,000 4,335,905,367 4,335,905,367
101. 1. Vay dài hạn 5,403,645,590,434
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 3,553,360,000 3,523,410,000 1,262,220,561 1,262,220,561
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,456,382,840,000 3,506,624,990,000 3,532,351,501,758
106. 1. Dự phòng phí 2,313,507,980,000 2,291,723,280,000 2,503,489,764,778
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 923,522,390,000 986,025,340,000 778,558,222,743
109. 4. Dự phòng dao động lớn 219,352,470,000 228,876,380,000 250,303,514,237
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 614,107,860,000 432,630,490,000 393,202,283,157 711,511,890,683
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 152,872,120,000 14,158,660,000 3,073,684,806
114. 1. Chi phí phải trả 152,872,120,000 14,158,660,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,760,597,780,000 2,871,626,940,000 2,881,581,599,894
118. I. Vốn chủ sở hữu 2,635,811,820,000 2,758,827,330,000 2,881,581,599,894 2,749,673,559,016
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 2,749,673,559,016
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 655,565,030,000 655,565,030,000 655,565,033,362 655,565,033,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.