ACB
|
Nguyễn Thị Hải Tâm
|
Em |
Nguyễn Khắc Nguyện |
Phó Tổng GĐ |
2,187 |
1,300,000 |
|
01/02/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
|
0.00 |
|
ACB
|
Đặng Thị Thu Vân |
em |
Đặng Thu Thủy |
Thành viên HĐQT |
942,529 |
|
310,000 |
09/12/2022 |
07/01/2023 |
|
61,000 |
07/01/2023 |
881,529 |
0.03 |
|
ACB
|
Đặng Thị Thu Vân
|
em |
Đặng Thu Thủy |
Thành viên HĐQT |
1,042,529 |
|
300,000 |
28/10/2022 |
26/11/2022 |
|
100,000 |
26/11/2022 |
942,529 |
0.03 |
|
ACB
|
Nguyễn Khắc Nguyện |
Phó Tổng GĐ |
|
|
123,437 |
70,000 |
|
24/10/2022 |
|
70,000 |
|
24/10/2022 |
193,437 |
0.01 |
|
ACB
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Giám đốc Tài chính |
|
|
218,581 |
75,000 |
|
24/10/2022 |
|
75,000 |
|
24/10/2022 |
293,581 |
0.01 |
|
ACB
|
Phan Lạc Kim Trinh |
Thư ký công ty |
|
|
74,115 |
7,500 |
|
24/10/2022 |
|
7,500 |
|
24/10/2022 |
81,615 |
0.00 |
|
ACB
|
BCH Công đoàn Ngân hàng TMCP Á Châu
|
|
|
|
45,746,085 |
|
4,104,290 |
24/10/2022 |
|
|
3,915,326 |
24/10/2022 |
41,830,759 |
1.24 |
|
ACB
|
Nguyễn Đức Thái Hân |
Phó Tổng GĐ |
|
|
87,250 |
25,000 |
|
24/10/2022 |
|
25,000 |
|
24/10/2022 |
112,250 |
0.00 |
|
ACB
|
Từ Tiến Phát
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
684,531 |
90,000 |
|
24/10/2022 |
|
90,000 |
|
24/10/2022 |
774,531 |
0.02 |
|
ACB
|
Đàm Văn Tuấn |
Phó Tổng GĐ |
|
|
136,037 |
40,000 |
|
24/10/2022 |
|
25,000 |
|
24/10/2022 |
176,037 |
0.01 |
|
ACB
|
Nguyễn Ngọc Như Uyên
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
71,406 |
70,000 |
|
24/10/2022 |
|
70,000 |
|
24/10/2022 |
141,406 |
0.00 |
|
ACB
|
Bùi Tấn Tài |
Phó TGĐ thường trực |
|
|
127,875 |
50,000 |
|
24/10/2022 |
|
50,000 |
|
24/10/2022 |
177,875 |
0.01 |
|
ACB
|
Đặng Thị Thu Vân
|
em |
Đặng Thu Thủy |
Thành viên HĐQT |
1,112,529 |
|
100,000 |
25/08/2022 |
23/09/2022 |
|
70,000 |
23/09/2022 |
1,042,529 |
0.03 |
|
ACB
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt |
|
|
|
285 |
|
|
|
|
5,000 |
|
21/06/2022 |
5,285 |
0.00 |
|
ACB
|
Nguyễn Thiện
|
Anh trai |
Nguyễn Thị Hai |
Phó Tổng GĐ |
978,066 |
|
500,000 |
25/11/2021 |
24/12/2021 |
|
461,336 |
22/12/2021 |
516,730 |
0.02 |
|
ACB
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company |
|
|
|
4,929,800 |
|
900,000 |
27/05/2021 |
25/06/2021 |
|
894,800 |
18/06/2021 |
5,210,000 |
0.15 |
|
ACB
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
|
|
|
7,829,800 |
|
2,900,000 |
05/05/2021 |
03/06/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
ACB
|
BCH Công đoàn Ngân hàng TMCP Á Châu |
|
|
|
23,795,419 |
|
1,142,773 |
09/04/2021 |
29/04/2021 |
|
1,142,773 |
29/04/2021 |
22,652,646 |
0.67 |
|
ACB
|
Asia Reach Investments Limited
|
|
|
|
54,342,844 |
|
|
|
|
|
54,342,844 |
08/04/2021 |
|
0.00 |
|
ACB
|
Nguyễn Hồng Nga |
Em dâu |
Nguyễn Đức Thái Hân |
Phó Tổng GĐ |
12,008 |
|
10,000 |
08/04/2021 |
08/04/2021 |
|
10,000 |
08/04/2021 |
2,008 |
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.