1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,075,804,000,000 |
6,086,498,000,000 |
7,117,428,000,000 |
9,760,915,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
165,192,000,000 |
190,909,000,000 |
277,187,000,000 |
161,312,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
6,779,000,000 |
1,586,000,000 |
2,488,000,000 |
10,665,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
158,413,000,000 |
189,323,000,000 |
274,699,000,000 |
150,647,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
1,142,313,000,000 |
1,367,537,000,000 |
1,469,723,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
428,005,000,000 |
1,115,368,000,000 |
957,033,000,000 |
927,113,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
47,947,000,000 |
479,586,000,000 |
300,921,000,000 |
115,168,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
380,058,000,000 |
635,782,000,000 |
656,112,000,000 |
811,945,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80,513,000,000 |
129,187,000,000 |
133,485,000,000 |
165,079,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,506,045,000,000 |
4,600,290,000,000 |
5,306,548,000,000 |
7,761,017,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
165,079,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
299,545,000,000 |
506,595,000,000 |
522,627,000,000 |
646,866,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
715 |
1,061 |
1,094 |
1,354 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
569,759,000,000 |
1,486,208,000,000 |
1,810,880,000,000 |
1,999,898,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
85,358,000,000 |
147,804,000,000 |
201,718,000,000 |
189,796,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
22,853,000,000 |
52,996,000,000 |
80,004,000,000 |
86,448,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
62,505,000,000 |
94,808,000,000 |
121,714,000,000 |
103,348,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
37,644,000,000 |
11,767,000,000 |
55,610,000,000 |
65,295,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
852,272,000,000 |
475,575,000,000 |
61,667,000,000 |
77,648,000,000 |
|