MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7,324,605,000,000 9,373,839,000,000 11,850,763,000,000 14,828,235,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 45,421,000,000 149,270,000,000 1,027,006,000,000 1,096,636,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 6,063,000,000 9,701,000,000 319,363,000,000 402,355,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 39,358,000,000 139,569,000,000 707,643,000,000 694,281,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
VIII. Chi phí hoạt động 1,941,603,000,000
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,668,123,000,000 2,780,112,000,000 5,166,138,000,000 6,171,896,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 462,412,000,000 522,332,000,000 1,297,949,000,000 1,783,373,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 1,205,711,000,000 2,257,780,000,000 3,868,189,000,000 4,388,523,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,102,000,000 452,542,000,000 774,347,000,000 878,334,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,152,181,000,000 4,996,062,000,000 6,217,441,000,000 7,209,178,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 963,609,000,000 1,805,238,000,000 3,093,842,000,000 3,510,189,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,717 2,911 3,691 3,503
Tổng thu nhập kinh doanh
Chi phí hoạt động khác
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
I. Thu nhập lãi thuần 3,172,424,000,000 4,377,777,000,000 5,633,322,000,000 7,619,057,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 280,878,000,000 864,711,000,000 1,467,046,000,000 1,539,850,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 115,815,000,000 188,526,000,000 293,101,000,000 602,817,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 165,063,000,000 676,185,000,000 1,173,945,000,000 937,033,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10,248,000,000 81,310,000,000 43,861,000,000 408,138,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 710,680,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 222,633,000,000 351,959,000,000 910,692,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.