1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
7,324,605,000,000 |
9,373,839,000,000 |
11,850,763,000,000 |
14,828,235,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
45,421,000,000 |
149,270,000,000 |
1,027,006,000,000 |
1,096,636,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
6,063,000,000 |
9,701,000,000 |
319,363,000,000 |
402,355,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
39,358,000,000 |
139,569,000,000 |
707,643,000,000 |
694,281,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,941,603,000,000 |
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,668,123,000,000 |
2,780,112,000,000 |
5,166,138,000,000 |
6,171,896,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
462,412,000,000 |
522,332,000,000 |
1,297,949,000,000 |
1,783,373,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,205,711,000,000 |
2,257,780,000,000 |
3,868,189,000,000 |
4,388,523,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
242,102,000,000 |
452,542,000,000 |
774,347,000,000 |
878,334,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,152,181,000,000 |
4,996,062,000,000 |
6,217,441,000,000 |
7,209,178,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
963,609,000,000 |
1,805,238,000,000 |
3,093,842,000,000 |
3,510,189,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,717 |
2,911 |
3,691 |
3,503 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
3,172,424,000,000 |
4,377,777,000,000 |
5,633,322,000,000 |
7,619,057,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
280,878,000,000 |
864,711,000,000 |
1,467,046,000,000 |
1,539,850,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
115,815,000,000 |
188,526,000,000 |
293,101,000,000 |
602,817,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
165,063,000,000 |
676,185,000,000 |
1,173,945,000,000 |
937,033,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
10,248,000,000 |
81,310,000,000 |
43,861,000,000 |
408,138,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
710,680,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
222,633,000,000 |
351,959,000,000 |
910,692,000,000 |
|
|