A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,176,978,000,000 |
1,332,025,000,000 |
1,654,531,000,000 |
2,214,265,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
2,364,130,000,000 |
4,692,735,000,000 |
7,760,937,000,000 |
9,108,762,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
22,589,779,000,000 |
16,340,793,000,000 |
21,023,865,000,000 |
12,698,296,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
22,189,779,000,000 |
15,680,793,000,000 |
19,261,332,000,000 |
8,685,780,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
400,000,000,000 |
660,000,000,000 |
1,762,533,000,000 |
4,012,516,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
580,054,000,000 |
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
584,605,000,000 |
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,551,000,000 |
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
12,987,000,000 |
77,344,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
62,747,997,000,000 |
76,295,237,000,000 |
94,435,382,000,000 |
118,084,610,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
63,422,643,000,000 |
77,185,148,000,000 |
95,643,700,000,000 |
119,990,991,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-674,646,000,000 |
-889,911,000,000 |
-1,208,318,000,000 |
-1,906,381,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
25,465,002,000,000 |
24,899,523,000,000 |
26,075,064,000,000 |
48,095,142,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
24,938,137,000,000 |
24,641,343,000,000 |
26,139,104,000,000 |
48,197,336,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
994,187,000,000 |
801,215,000,000 |
44,700,000,000 |
44,700,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-467,322,000,000 |
-543,035,000,000 |
-108,740,000,000 |
-146,894,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
250,772,000,000 |
300,052,000,000 |
570,994,000,000 |
708,842,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
174,892,000,000 |
202,863,000,000 |
368,965,000,000 |
475,619,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
355,912,000,000 |
441,079,000,000 |
698,012,000,000 |
934,334,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-181,020,000,000 |
-238,216,000,000 |
-329,047,000,000 |
-458,715,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
75,880,000,000 |
97,189,000,000 |
202,029,000,000 |
233,223,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
162,708,000,000 |
212,497,000,000 |
370,895,000,000 |
483,915,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-86,828,000,000 |
-115,308,000,000 |
-168,866,000,000 |
-250,692,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
8,944,035,000,000 |
11,053,586,000,000 |
11,863,440,000,000 |
14,284,297,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
6,469,536,000,000 |
8,029,724,000,000 |
9,067,601,000,000 |
11,084,592,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,271,770,000,000 |
1,339,091,000,000 |
1,311,427,000,000 |
1,677,236,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
1,239,829,000,000 |
1,684,771,000,000 |
1,499,720,000,000 |
1,576,170,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-37,100,000,000 |
|
-15,308,000,000 |
-53,701,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
124,118,747,000,000 |
136,179,403,000,000 |
164,438,534,000,000 |
206,314,594,000,000 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
1,082,224,000,000 |
4,752,198,000,000 |
828,005,000,000 |
697,937,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
38,261,461,000,000 |
33,491,419,000,000 |
40,213,903,000,000 |
40,879,958,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
27,758,930,000,000 |
18,653,620,000,000 |
28,948,393,000,000 |
19,401,344,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
10,502,531,000,000 |
14,837,799,000,000 |
11,265,510,000,000 |
21,478,614,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
70,298,586,000,000 |
76,138,062,000,000 |
92,439,495,000,000 |
115,903,526,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
84,351,000,000 |
108,589,000,000 |
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
2,628,210,000,000 |
247,228,000,000 |
706,047,000,000 |
688,576,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
3,481,154,000,000 |
8,715,178,000,000 |
14,426,020,000,000 |
27,438,818,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,606,044,000,000 |
2,105,044,000,000 |
2,750,385,000,000 |
3,961,381,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,134,311,000,000 |
1,341,405,000,000 |
2,034,579,000,000 |
2,608,422,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
117,442,030,000,000 |
125,557,718,000,000 |
151,363,855,000,000 |
189,570,196,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
5,842,105,000,000 |
8,565,892,000,000 |
8,565,892,000,000 |
10,716,717,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
-234,446,000,000 |
76,000,000 |
76,000,000 |
51,071,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-55,483,000,000 |
-55,483,000,000 |
-683,239,000,000 |
-908,599,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
160,932,000,000 |
305,473,000,000 |
|
862,350,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
963,609,000,000 |
1,805,727,000,000 |
4,615,691,000,000 |
6,022,859,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
6,676,717,000,000 |
10,621,685,000,000 |
13,074,679,000,000 |
16,744,398,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
124,118,747,000,000 |
136,179,403,000,000 |
164,438,534,000,000 |
206,314,594,000,000 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|