MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,176,978,000,000 1,332,025,000,000 1,654,531,000,000 2,214,265,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2,364,130,000,000 4,692,735,000,000 7,760,937,000,000 9,108,762,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 22,589,779,000,000 16,340,793,000,000 21,023,865,000,000 12,698,296,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 22,189,779,000,000 15,680,793,000,000 19,261,332,000,000 8,685,780,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 400,000,000,000 660,000,000,000 1,762,533,000,000 4,012,516,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 580,054,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 584,605,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,551,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 12,987,000,000 77,344,000,000
VI.Cho vay khách hàng 62,747,997,000,000 76,295,237,000,000 94,435,382,000,000 118,084,610,000,000
1.Cho vay khách hàng 63,422,643,000,000 77,185,148,000,000 95,643,700,000,000 119,990,991,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -674,646,000,000 -889,911,000,000 -1,208,318,000,000 -1,906,381,000,000
VIII.Chứng khoán đầu tư 25,465,002,000,000 24,899,523,000,000 26,075,064,000,000 48,095,142,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 24,938,137,000,000 24,641,343,000,000 26,139,104,000,000 48,197,336,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 994,187,000,000 801,215,000,000 44,700,000,000 44,700,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -467,322,000,000 -543,035,000,000 -108,740,000,000 -146,894,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 250,772,000,000 300,052,000,000 570,994,000,000 708,842,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 174,892,000,000 202,863,000,000 368,965,000,000 475,619,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 355,912,000,000 441,079,000,000 698,012,000,000 934,334,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -181,020,000,000 -238,216,000,000 -329,047,000,000 -458,715,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 75,880,000,000 97,189,000,000 202,029,000,000 233,223,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 162,708,000,000 212,497,000,000 370,895,000,000 483,915,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -86,828,000,000 -115,308,000,000 -168,866,000,000 -250,692,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 8,944,035,000,000 11,053,586,000,000 11,863,440,000,000 14,284,297,000,000
1.Các khoản phải thu 6,469,536,000,000 8,029,724,000,000 9,067,601,000,000 11,084,592,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,271,770,000,000 1,339,091,000,000 1,311,427,000,000 1,677,236,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 1,239,829,000,000 1,684,771,000,000 1,499,720,000,000 1,576,170,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -37,100,000,000 -15,308,000,000 -53,701,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 124,118,747,000,000 136,179,403,000,000 164,438,534,000,000 206,314,594,000,000
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 1,082,224,000,000 4,752,198,000,000 828,005,000,000 697,937,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 38,261,461,000,000 33,491,419,000,000 40,213,903,000,000 40,879,958,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 27,758,930,000,000 18,653,620,000,000 28,948,393,000,000 19,401,344,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 10,502,531,000,000 14,837,799,000,000 11,265,510,000,000 21,478,614,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 70,298,586,000,000 76,138,062,000,000 92,439,495,000,000 115,903,526,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 84,351,000,000 108,589,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 2,628,210,000,000 247,228,000,000 706,047,000,000 688,576,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 3,481,154,000,000 8,715,178,000,000 14,426,020,000,000 27,438,818,000,000
VII.Các khoản nợ khác 1,606,044,000,000 2,105,044,000,000 2,750,385,000,000 3,961,381,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,134,311,000,000 1,341,405,000,000 2,034,579,000,000 2,608,422,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 117,442,030,000,000 125,557,718,000,000 151,363,855,000,000 189,570,196,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 5,842,105,000,000 8,565,892,000,000 8,565,892,000,000 10,716,717,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần -234,446,000,000 76,000,000 76,000,000 51,071,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -55,483,000,000 -55,483,000,000 -683,239,000,000 -908,599,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 160,932,000,000 305,473,000,000 862,350,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 963,609,000,000 1,805,727,000,000 4,615,691,000,000 6,022,859,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 6,676,717,000,000 10,621,685,000,000 13,074,679,000,000 16,744,398,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,118,747,000,000 136,179,403,000,000 164,438,534,000,000 206,314,594,000,000
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.