A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,012,228,000,000 |
1,076,028,000,000 |
1,037,807,000,000 |
851,299,890,294 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
3,374,359,000,000 |
4,799,360,000,000 |
9,826,851,000,000 |
2,799,894,740,711 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
25,741,179,000,000 |
42,590,477,000,000 |
45,068,410,000,000 |
48,698,574,466,525 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
25,641,179,000,000 |
35,233,492,000,000 |
41,462,465,000,000 |
45,808,024,466,525 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
100,000,000,000 |
7,356,985,000,000 |
3,605,945,000,000 |
2,890,550,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
2,693,849,000,000 |
13,082,630,000,000 |
3,987,085,000,000 |
8,353,235,730,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
2,705,920,000,000 |
13,094,009,000,000 |
3,987,085,000,000 |
8,353,235,730,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-12,071,000,000 |
-11,379,000,000 |
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
144,604,000,000 |
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
107,760,914,000,000 |
125,806,542,000,000 |
151,522,983,000,000 |
176,773,874,551,146 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
108,869,236,000,000 |
127,588,159,000,000 |
153,955,992,000,000 |
179,751,893,502,703 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,108,322,000,000 |
-1,781,617,000,000 |
-2,433,009,000,000 |
-2,978,018,951,557 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
32,180,304,000,000 |
16,819,782,000,000 |
8,646,945,000,000 |
14,286,765,767,992 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
31,901,137,000,000 |
16,199,886,000,000 |
7,951,304,000,000 |
14,035,544,956,492 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
319,364,000,000 |
663,222,000,000 |
715,458,000,000 |
350,457,727,071 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-40,197,000,000 |
-43,326,000,000 |
-19,817,000,000 |
-99,236,915,571 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
102,912,000,000 |
85,091,000,000 |
61,313,000,000 |
61,892,469,703 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
131,666,000,000 |
86,534,000,000 |
62,432,000,000 |
62,432,470,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-28,754,000,000 |
-1,443,000,000 |
-1,119,000,000 |
-540,000,297 |
|
X.Tài sản cố định
|
862,487,000,000 |
882,503,000,000 |
1,085,692,000,000 |
1,269,297,841,057 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
283,496,000,000 |
286,268,000,000 |
427,189,000,000 |
551,264,911,329 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
739,271,000,000 |
678,972,000,000 |
877,679,000,000 |
1,082,872,997,827 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-455,775,000,000 |
-392,704,000,000 |
-450,490,000,000 |
-531,608,086,498 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
578,991,000,000 |
596,235,000,000 |
658,503,000,000 |
718,032,929,728 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
741,512,000,000 |
760,635,000,000 |
854,399,000,000 |
955,941,058,136 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-162,521,000,000 |
-164,400,000,000 |
-195,896,000,000 |
-237,908,128,408 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
240,934,000,000 |
65,564,000,000 |
58,047,000,000 |
56,583,561,872 |
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
249,060,000,000 |
70,809,000,000 |
64,466,000,000 |
64,177,317,548 |
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-8,126,000,000 |
-5,245,000,000 |
-6,419,000,000 |
-7,593,755,676 |
|
XII.Tài sản có khác
|
6,093,518,000,000 |
6,455,538,000,000 |
10,127,923,000,000 |
12,970,497,157,357 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,282,827,000,000 |
1,991,841,000,000 |
5,490,462,000,000 |
7,092,856,293,447 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
2,598,213,000,000 |
1,679,591,000,000 |
2,594,093,000,000 |
3,318,857,065,969 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
2,247,143,000,000 |
2,825,200,000,000 |
2,083,798,000,000 |
2,588,785,890,195 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
551,843,000,000 |
480,637,000,000 |
409,431,000,000 |
338,226,283,922 |
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-34,665,000,000 |
-41,094,000,000 |
-40,430,000,000 |
-30,002,092,254 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
180,207,288,000,000 |
211,663,515,000,000 |
231,423,056,000,000 |
266,121,916,176,657 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
205,702,000,000 |
2,172,763,000,000 |
3,838,696,000,000 |
2,538,636,736,294 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
42,516,673,000,000 |
58,365,998,000,000 |
59,719,627,000,000 |
66,698,037,650,843 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
25,388,472,000,000 |
35,552,732,000,000 |
44,265,765,000,000 |
47,046,798,863,053 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
17,128,201,000,000 |
22,813,266,000,000 |
15,453,862,000,000 |
19,651,238,787,790 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
113,276,597,000,000 |
109,784,637,000,000 |
115,547,271,000,000 |
144,840,005,415,968 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
47,804,000,000 |
14,963,000,000 |
107,130,451,399 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
1,020,000,000 |
1,020,000,000 |
1,020,000,000 |
1,020,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
7,064,740,000,000 |
19,053,200,000,000 |
21,504,600,000,000 |
16,846,100,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
3,472,178,000,000 |
3,574,829,000,000 |
4,564,659,000,000 |
4,794,146,900,047 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,065,150,000,000 |
3,947,979,000,000 |
3,699,830,000,000 |
3,743,466,144,783 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
1,050,680,755,264 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
166,536,910,000,000 |
193,000,251,000,000 |
205,190,836,000,000 |
235,825,077,154,551 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
25,063,167,037,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
12,087,442,000,000 |
14,784,884,000,000 |
20,402,983,000,000 |
24,957,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
810,623,000,000 |
1,204,184,000,000 |
106,167,037,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
456,110,000,000 |
855,641,000,000 |
1,155,967,000,000 |
1,715,338,924,465 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,126,826,000,000 |
2,212,116,000,000 |
|
3,518,333,060,641 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
13,670,378,000,000 |
18,663,264,000,000 |
26,232,220,000,000 |
30,296,839,022,106 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
3,469,086,000,000 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
180,207,288,000,000 |
211,663,515,000,000 |
231,423,056,000,000 |
266,121,916,176,657 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
11,814,793,338,981 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
6,602,763,625,970 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
5,212,029,713,011 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
7,974,600,000,000 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
7,974,600,000,000 |
|