1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
27,682,704,000,000 |
31,633,615,000,000 |
35,606,329,000,000 |
40,773,670,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
378,101,000,000 |
452,687,000,000 |
1,133,849,000,000 |
807,767,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
136,365,000,000 |
104,117,000,000 |
272,502,000,000 |
120,540,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
241,736,000,000 |
348,570,000,000 |
861,347,000,000 |
687,227,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
2,334,000,000 |
-14,931,000,000 |
3,750,000,000 |
4,226,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
3,951,732,000,000 |
4,299,189,000,000 |
4,405,941,000,000 |
4,391,593,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,437,304,000,000 |
7,908,222,000,000 |
13,747,077,000,000 |
14,949,389,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,410,964,000,000 |
4,640,222,000,000 |
7,487,035,000,000 |
5,260,021,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,026,340,000,000 |
3,268,000,000,000 |
6,260,042,000,000 |
9,689,368,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
571,851,000,000 |
662,750,000,000 |
1,256,692,000,000 |
1,961,243,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
36,599,000,000 |
-1,762,000,000 |
-3,811,000,000 |
-793,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
19,852,265,000,000 |
21,668,534,000,000 |
20,035,980,000,000 |
23,223,586,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
2,417,890,000,000 |
2,607,012,000,000 |
5,007,161,000,000 |
7,728,918,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,890 |
1,514 |
2,106 |
2,520 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
7,830,439,000,000 |
9,965,081,000,000 |
15,570,349,000,000 |
17,550,084,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
883,881,000,000 |
740,478,000,000 |
908,741,000,000 |
1,241,869,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
189,775,000,000 |
226,451,000,000 |
323,118,000,000 |
351,315,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
694,106,000,000 |
514,028,000,000 |
585,623,000,000 |
890,554,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
156,272,000,000 |
124,713,000,000 |
143,539,000,000 |
116,250,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
988,410,000,000 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
464,149,000,000 |
1,293,111,000,000 |
|
92,641,000,000 |
|