MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 82,742,771,000,000 83,677,717,000,000 84,628,302,000,000 104,664,634,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 2,357,430,000,000 2,694,931,000,000 4,516,269,000,000 7,506,525,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 859,995,000,000 785,226,000,000 1,118,203,000,000 969,157,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 1,497,435,000,000 1,909,705,000,000 3,398,066,000,000 6,537,368,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 628,400,000,000 524,038,000,000 477,382,000,000 512,244,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 15,734,862,000,000 16,085,348,000,000 17,185,850,000,000 19,007,454,000,000
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 24,784,524,000,000 29,232,086,000,000 35,970,782,000,000 45,109,236,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13,003,531,000,000 12,147,237,000,000 18,381,626,000,000 24,163,177,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 11,780,993,000,000 17,084,849,000,000 17,589,156,000,000 20,946,059,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,286,552,000,000 3,315,063,000,000 3,412,160,000,000 4,110,614,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,452,000,000 12,552,000,000 -38,346,000,000 451,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 49,543,734,000,000 48,096,888,000,000 42,839,837,000,000 56,872,679,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 9,476,989,000,000 13,757,234,000,000 14,215,342,000,000 16,834,994,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 15,722,000,000 63,646,000,000 126,582,000,000 59,920,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,044 3,678 3,347 3,491
Tổng thu nhập kinh doanh
Chi phí hoạt động khác
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
I. Thu nhập lãi thuần 33,199,037,000,000 35,580,829,000,000 41,788,465,000,000 47,791,955,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7,888,130,000,000 8,342,502,000,000 9,572,678,000,000 11,549,069,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 3,832,752,000,000 4,001,586,000,000 4,612,172,000,000 5,687,120,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 4,055,378,000,000 4,340,916,000,000 4,960,506,000,000 5,861,949,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,564,300,000,000 1,999,721,000,000 1,812,484,000,000 3,555,521,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 365,564,000,000 601,275,000,000 495,864,000,000 -112,163,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -790,728,000,000 360,950,000,000 223,865,000,000 -30,184,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.