1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
82,742,771,000,000 |
83,677,717,000,000 |
84,628,302,000,000 |
104,664,634,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,357,430,000,000 |
2,694,931,000,000 |
4,516,269,000,000 |
7,506,525,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
859,995,000,000 |
785,226,000,000 |
1,118,203,000,000 |
969,157,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,497,435,000,000 |
1,909,705,000,000 |
3,398,066,000,000 |
6,537,368,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
628,400,000,000 |
524,038,000,000 |
477,382,000,000 |
512,244,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
15,734,862,000,000 |
16,085,348,000,000 |
17,185,850,000,000 |
19,007,454,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
24,784,524,000,000 |
29,232,086,000,000 |
35,970,782,000,000 |
45,109,236,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
13,003,531,000,000 |
12,147,237,000,000 |
18,381,626,000,000 |
24,163,177,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,780,993,000,000 |
17,084,849,000,000 |
17,589,156,000,000 |
20,946,059,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,286,552,000,000 |
3,315,063,000,000 |
3,412,160,000,000 |
4,110,614,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
17,452,000,000 |
12,552,000,000 |
-38,346,000,000 |
451,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
49,543,734,000,000 |
48,096,888,000,000 |
42,839,837,000,000 |
56,872,679,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
9,476,989,000,000 |
13,757,234,000,000 |
14,215,342,000,000 |
16,834,994,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,722,000,000 |
63,646,000,000 |
126,582,000,000 |
59,920,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,044 |
3,678 |
3,347 |
3,491 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
33,199,037,000,000 |
35,580,829,000,000 |
41,788,465,000,000 |
47,791,955,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
7,888,130,000,000 |
8,342,502,000,000 |
9,572,678,000,000 |
11,549,069,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
3,832,752,000,000 |
4,001,586,000,000 |
4,612,172,000,000 |
5,687,120,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4,055,378,000,000 |
4,340,916,000,000 |
4,960,506,000,000 |
5,861,949,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,564,300,000,000 |
1,999,721,000,000 |
1,812,484,000,000 |
3,555,521,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
365,564,000,000 |
601,275,000,000 |
495,864,000,000 |
-112,163,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-790,728,000,000 |
360,950,000,000 |
223,865,000,000 |
-30,184,000,000 |
|