1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9,824,590,000,000 |
9,458,828,000,000 |
10,342,019,000,000 |
13,384,284,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
81,388,000,000 |
160,252,000,000 |
156,698,000,000 |
99,206,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
16,437,000,000 |
79,235,000,000 |
59,374,000,000 |
9,653,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
64,951,000,000 |
81,017,000,000 |
97,324,000,000 |
89,553,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
3,227,000,000 |
1,978,000,000 |
6,907,000,000 |
27,639,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
1,240,389,000,000 |
1,312,134,000,000 |
1,716,333,000,000 |
1,832,911,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
989,139,000,000 |
1,151,954,000,000 |
1,151,343,000,000 |
1,213,402,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
254,326,000,000 |
243,589,000,000 |
112,384,000,000 |
152,568,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
734,813,000,000 |
908,365,000,000 |
1,038,959,000,000 |
1,060,834,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
146,067,000,000 |
181,276,000,000 |
206,439,000,000 |
206,385,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
952,000,000 |
750,000,000 |
1,000,000 |
82,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
7,793,519,000,000 |
7,341,600,000,000 |
7,828,820,000,000 |
10,995,013,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
206,467,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
587,794,000,000 |
726,339,000,000 |
832,519,000,000 |
854,367,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
830 |
964 |
1,024 |
1,031 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,031,071,000,000 |
2,117,228,000,000 |
2,513,199,000,000 |
2,389,271,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
91,143,000,000 |
90,073,000,000 |
126,936,000,000 |
137,774,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
31,381,000,000 |
25,214,000,000 |
35,806,000,000 |
32,922,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
59,762,000,000 |
64,859,000,000 |
91,130,000,000 |
104,852,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
23,782,000,000 |
29,597,000,000 |
51,640,000,000 |
115,346,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
169,409,000,000 |
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
46,735,000,000 |
|
107,476,000,000 |
319,652,000,000 |
|