1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31,855,748,000,000 |
33,713,810,000,000 |
40,698,834,000,000 |
52,346,796,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
495,459,000,000 |
703,159,000,000 |
1,110,494,000,000 |
1,197,217,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
215,809,000,000 |
563,696,000,000 |
120,800,000,000 |
333,846,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
279,650,000,000 |
139,463,000,000 |
989,694,000,000 |
863,371,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
19,077,000,000 |
20,212,000,000 |
59,456,000,000 |
75,610,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
7,624,268,000,000 |
8,229,776,000,000 |
11,605,045,000,000 |
10,874,286,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
10,537,041,000,000 |
15,334,221,000,000 |
17,185,022,000,000 |
21,872,230,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
941,153,000,000 |
3,336,109,000,000 |
70,814,000,000 |
1,804,231,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,595,888,000,000 |
11,998,112,000,000 |
17,114,208,000,000 |
20,067,999,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,940,681,000,000 |
2,389,079,000,000 |
3,445,611,000,000 |
3,993,022,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-27,616,000,000 |
6,287,000,000 |
-19,596,000,000 |
30,244,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
17,273,625,000,000 |
14,769,018,000,000 |
17,165,305,000,000 |
27,387,226,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
4,023,266,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
7,682,823,000,000 |
9,602,746,000,000 |
13,688,193,000,000 |
16,044,733,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
3,511 |
3,498 |
4,008 |
4,092 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
32,746,516,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
16,044,733,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
14,582,123,000,000 |
18,944,792,000,000 |
23,533,529,000,000 |
24,959,570,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,803,484,000,000 |
4,026,460,000,000 |
5,057,559,000,000 |
4,945,751,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
1,108,830,000,000 |
1,132,497,000,000 |
1,531,315,000,000 |
2,023,414,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,694,654,000,000 |
2,893,963,000,000 |
3,526,244,000,000 |
2,922,337,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
687,187,000,000 |
871,556,000,000 |
1,048,369,000,000 |
1,110,105,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
166,503,000,000 |
449,960,000,000 |
-387,873,000,000 |
168,383,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
732,115,000,000 |
244,051,000,000 |
20,648,000,000 |
2,647,140,000,000 |
|