MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 31,855,748,000,000 33,713,810,000,000 40,698,834,000,000 52,346,796,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 495,459,000,000 703,159,000,000 1,110,494,000,000 1,197,217,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 215,809,000,000 563,696,000,000 120,800,000,000 333,846,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 279,650,000,000 139,463,000,000 989,694,000,000 863,371,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 19,077,000,000 20,212,000,000 59,456,000,000 75,610,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 7,624,268,000,000 8,229,776,000,000 11,605,045,000,000 10,874,286,000,000
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10,537,041,000,000 15,334,221,000,000 17,185,022,000,000 21,872,230,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 941,153,000,000 3,336,109,000,000 70,814,000,000 1,804,231,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 9,595,888,000,000 11,998,112,000,000 17,114,208,000,000 20,067,999,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,940,681,000,000 2,389,079,000,000 3,445,611,000,000 3,993,022,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,616,000,000 6,287,000,000 -19,596,000,000 30,244,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 17,273,625,000,000 14,769,018,000,000 17,165,305,000,000 27,387,226,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN 4,023,266,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 7,682,823,000,000 9,602,746,000,000 13,688,193,000,000 16,044,733,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,511 3,498 4,008 4,092
Tổng thu nhập kinh doanh 32,746,516,000,000
Chi phí hoạt động khác
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 16,044,733,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 14,582,123,000,000 18,944,792,000,000 23,533,529,000,000 24,959,570,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,803,484,000,000 4,026,460,000,000 5,057,559,000,000 4,945,751,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 1,108,830,000,000 1,132,497,000,000 1,531,315,000,000 2,023,414,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,694,654,000,000 2,893,963,000,000 3,526,244,000,000 2,922,337,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 687,187,000,000 871,556,000,000 1,048,369,000,000 1,110,105,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 166,503,000,000 449,960,000,000 -387,873,000,000 168,383,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 732,115,000,000 244,051,000,000 20,648,000,000 2,647,140,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.