Thu nhập lãi ròng
|
15,167,859,000,000 |
20,614,426,000,000 |
24,701,575,000,000 |
30,670,461,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
25,631,116,000,000 |
34,133,371,000,000 |
40,280,214,000,000 |
49,874,784,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
10,463,257,000,000 |
13,518,945,000,000 |
15,578,639,000,000 |
19,204,323,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
852,926,000,000 |
1,461,544,000,000 |
1,612,496,000,000 |
2,791,620,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,114,834,000,000 |
3,210,071,000,000 |
3,818,797,000,000 |
5,487,466,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
1,261,908,000,000 |
1,748,527,000,000 |
2,206,301,000,000 |
2,695,846,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
-318,960,000,000 |
-158,842,000,000 |
-103,750,000,000 |
-216,879,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-149,384,000,000 |
179,638,000,000 |
-56,821,000,000 |
284,845,000,000 |
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
91,874,000,000 |
339,477,000,000 |
250,057,000,000 |
803,159,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
1,213,570,000,000 |
2,536,280,000,000 |
4,681,261,000,000 |
2,019,665,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
1,450,885,000,000 |
3,208,782,000,000 |
5,363,874,000,000 |
2,682,220,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
232,315,000,000 |
672,502,000,000 |
682,613,000,000 |
662,555,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
872,000,000 |
53,568,000,000 |
845,000,000 |
2,634,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
16,858,757,000,000 |
25,026,091,000,000 |
31,085,663,000,000 |
36,355,505,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
6,621,352,000,000 |
|
|
12,343,718,000,000 |
|
Chi phí nhân viên
|
|
5,060,266,000,000 |
|
|
|
Chi phí khấu hao
|
|
244,832,000,000 |
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
3,589,872,000,000 |
10,633,924,000,000 |
|
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
10,242,405,000,000 |
16,131,121,000,000 |
20,451,739,000,000 |
24,011,787,000,000 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
8,001,058,000,000 |
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,313,094,000,000 |
|
11,253,231,000,000 |
13,687,626,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
4,929,311,000,000 |
8,130,063,000,000 |
9,198,508,000,000 |
10,324,161,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,929,311,000,000 |
8,130,063,000,000 |
9,198,508,000,000 |
10,324,161,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
994,266,000,000 |
1,689,296,000,000 |
1,842,940,000,000 |
2,063,898,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,935,045,000,000 |
6,440,767,000,000 |
7,355,568,000,000 |
8,260,263,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
3,935,045,000,000 |
6,440,767,000,000 |
7,355,568,000,000 |
8,260,263,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
4,485 |
4,564 |
3,025 |
3,376 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|