MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,102,861,000,000 12,792,045,000,000 13,778,358,000,000 15,095,394,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,615,618,000,000 10,845,701,000,000 34,684,091,000,000 33,139,373,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232,921,600,000,000 250,228,037,000,000 249,470,372,000,000 267,969,645,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,991,542,000,000 187,352,500,000,000 190,100,329,000,000 204,713,783,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,930,058,000,000 63,875,537,000,000 62,370,043,000,000 64,255,862,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,000,000,000,000 -3,000,000,000,000 -1,000,000,000,000
IV. Hàng tồn kho 9,669,032,000,000 2,654,806,000,000 1,801,126,000,000 1,954,061,000,000
1. Hàng tồn kho 9,750,243,000,000 2,725,051,000,000 1,889,628,000,000 1,991,861,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -81,211,000,000 -70,245,000,000 -88,502,000,000 -37,800,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 832,354,000,000 275,983,000,000 98,312,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,547,232,000,000 2,476,067,000,000 2,464,493,000,000 2,239,006,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 855,572,000,000 897,308,000,000 940,807,000,000 714,935,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 10,434,000,000 10,339,000,000 10,863,000,000 11,248,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,705,966,000,000 1,635,418,000,000 1,587,823,000,000 1,587,823,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -24,740,000,000 -66,998,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000
II.Tài sản cố định 6,162,232,000,000 6,527,466,000,000 6,710,443,000,000 8,539,362,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,197,923,000,000 4,459,292,000,000 4,449,649,000,000 5,411,139,000,000
- Nguyên giá 9,702,078,000,000 10,534,068,000,000 11,161,239,000,000 12,866,189,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,504,155,000,000 -6,074,776,000,000 -6,711,590,000,000 -7,455,050,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,964,309,000,000 2,068,174,000,000 2,260,794,000,000 3,128,223,000,000
- Nguyên giá 2,606,776,000,000 2,772,517,000,000 3,050,669,000,000 4,211,880,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -642,467,000,000 -704,343,000,000 -789,875,000,000 -1,083,657,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,210,780,000,000 17,356,776,000,000 21,891,872,000,000 19,816,687,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 4,605,310,000,000 4,065,268,000,000 8,829,375,000,000 6,668,595,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,025,655,000,000 7,409,149,000,000 8,150,375,000,000 7,206,125,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,548,000,000 6,740,000,000 405,543,000,000 909,263,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,576,282,000,000 5,879,141,000,000 4,510,592,000,000 5,036,638,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,035,335,383,000,000 1,074,026,560,000,000 1,222,718,858,000,000 1,326,230,092,000,000
I. Nợ ngắn hạn 171,385,068,000,000 90,685,315,000,000 92,365,806,000,000 41,176,995,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,942,203,000,000 76,524,079,000,000 73,617,085,000,000 103,583,833,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 55,803,878,000,000 75,245,679,000,000 71,046,512,000,000 100,916,433,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,138,325,000,000 1,278,400,000,000 2,570,573,000,000 2,667,400,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 708,505,517,000,000 801,929,115,000,000 928,450,869,000,000 1,032,113,567,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 20,431,000,000 52,031,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 981,268,681,000,000 1,011,847,181,000,000 1,141,835,876,000,000 1,232,135,113,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,977,686,000,000 35,977,686,000,000 37,088,774,000,000 37,088,774,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4,995,389,000,000 4,995,389,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 44,245,000,000 344,657,000,000 344,657,000,000 344,658,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,915,999,000,000 9,445,732,000,000 12,186,141,000,000 14,925,803,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 94,486,000,000 84,450,000,000 16,361,000,000 5,103,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,285,000,000 119,178,000,000 113,011,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.