TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,692,053,000,000 |
10,102,861,000,000 |
12,792,045,000,000 |
13,778,358,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,382,418,000,000 |
93,615,618,000,000 |
10,845,701,000,000 |
34,684,091,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,845,570,000,000 |
232,921,600,000,000 |
250,228,037,000,000 |
249,470,372,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,236,053 |
158,991,542,000,000 |
187,352,500,000,000 |
190,100,329,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,609,517 |
73,930,058,000,000 |
63,875,537,000,000 |
62,370,043,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,000,000,000,000 |
-3,000,000,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,233,529,000,000 |
9,669,032,000,000 |
2,654,806,000,000 |
1,801,126,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,271,362,000,000 |
9,750,243,000,000 |
2,725,051,000,000 |
1,889,628,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,833,000,000 |
-81,211,000,000 |
-70,245,000,000 |
-88,502,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
230,658,000,000 |
832,354,000,000 |
275,983,000,000 |
98,312,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,627,814,000,000 |
3,547,232,000,000 |
2,476,067,000,000 |
2,464,493,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
803,098,000,000 |
855,572,000,000 |
897,308,000,000 |
940,807,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
9,645,000,000 |
10,434,000,000 |
10,339,000,000 |
10,863,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,829,418,000,000 |
2,705,966,000,000 |
1,635,418,000,000 |
1,587,823,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-14,347,000,000 |
-24,740,000,000 |
-66,998,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
5,639,382,000,000 |
6,162,232,000,000 |
6,527,466,000,000 |
6,710,443,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,717,046,000,000 |
4,197,923,000,000 |
4,459,292,000,000 |
4,449,649,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,621,996,000,000 |
9,702,078,000,000 |
10,534,068,000,000 |
11,161,239,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,904,950,000,000 |
-5,504,155,000,000 |
-6,074,776,000,000 |
-6,711,590,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,922,336,000,000 |
1,964,309,000,000 |
2,068,174,000,000 |
2,260,794,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,518,777,000,000 |
2,606,776,000,000 |
2,772,517,000,000 |
3,050,669,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-596,441,000,000 |
-642,467,000,000 |
-704,343,000,000 |
-789,875,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,800,045,000,000 |
13,210,780,000,000 |
17,356,776,000,000 |
21,891,872,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,950,677,000,000 |
4,605,310,000,000 |
4,065,268,000,000 |
8,829,375,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,786,098,000,000 |
6,025,655,000,000 |
7,409,149,000,000 |
8,150,375,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,943,000,000 |
5,548,000,000 |
6,740,000,000 |
405,543,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,062,264,000,000 |
2,576,282,000,000 |
5,879,141,000,000 |
4,510,592,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
787,906,892,000,000 |
1,035,335,383,000,000 |
1,074,026,560,000,000 |
1,222,718,858,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,151,413,000,000 |
171,385,068,000,000 |
90,685,315,000,000 |
92,365,806,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,238,405,000,000 |
66,942,203,000,000 |
76,524,079,000,000 |
73,617,085,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
53,282,230,000,000 |
55,803,878,000,000 |
75,245,679,000,000 |
71,046,512,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,956,175,000,000 |
11,138,325,000,000 |
1,278,400,000,000 |
2,570,573,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
590,451,344,000,000 |
708,505,517,000,000 |
801,929,115,000,000 |
928,450,869,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
20,431,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
739,805,382,000,000 |
981,268,681,000,000 |
1,011,847,181,000,000 |
1,141,835,876,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,977,686,000,000 |
35,977,686,000,000 |
35,977,686,000,000 |
37,088,774,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
4,995,389,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
45,160,000,000 |
44,245,000,000 |
344,657,000,000 |
344,657,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,936,667,000,000 |
5,915,999,000,000 |
9,445,732,000,000 |
12,186,141,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
84,245,000,000 |
94,486,000,000 |
84,450,000,000 |
16,361,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,285,000,000 |
83,285,000,000 |
119,178,000,000 |
113,011,000,000 |
|