MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Tài chính cổ phần Xi măng (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
Thu nhập lãi ròng 110,419,490,477 124,694,933,880 90,619,922,928 90,711,904,334
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 381,239,046,746 206,293,704,715 120,918,465,974 120,670,012,722
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự 270,819,556,269 81,598,770,835 30,298,543,046 29,958,108,388
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ 10,021,608,249 665,489,497 2,710,769,382 3,795,525,912
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 19,306,204,560 2,613,414,249 3,761,547,039 5,257,349,067
Chi phí hoạt động dịch vụ 9,284,596,311 1,947,924,752 1,050,777,657 1,461,823,155
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 498,648,404 -8,131,835,316 -987,994,872 -2,726,812,240
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -291,046,400 -21,701,800
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -7,246,915,200 1,117,298,740 999,735,000 -18,049,157,500
Lãi thuần từ hoạt động khác 3,845,744,800 1,364,339,625 14,386,855,391 9,549,054,114
Thu nhập hoạt động khác 3,927,345,986 1,404,563,722 15,172,232,521 19,681,811,415
Chi phí hoạt động khác 81,601,186 40,224,097 785,377,130 10,132,757,301
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
Tổng thu nhập kinh doanh 117,247,530,330 119,710,226,426 107,707,586,029 83,280,514,620
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
Chi phí hoạt động 44,334,203,793 44,459,295,407 37,934,386,748 34,898,693,411
Chi phí nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng 72,913,326,537 75,250,931,019 69,773,199,281 48,381,821,209
Chi phí dự phòng
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 22,862,032,269 71,621,602,780 36,134,670,940 6,900,661,904
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
Dự phòng giảm giá chứng khoán
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
Tổng lợi nhuận kế toán 50,051,294,268 3,629,328,239 33,638,528,341 41,481,159,305
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,051,294,268 3,629,328,239 33,638,528,341 41,481,159,305
Chi phí thuế TNDN 12,614,830,207 1,153,393,028 8,700,162,217 9,423,005,870
Chi phí thuế hiện hành
Chi phí thuế hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế 37,436,464,061 2,475,935,211 24,938,366,124 32,058,153,435
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 37,436,464,061 2,475,935,211 24,938,366,124 32,058,153,435
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 578 33 412 530
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.