MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Tài chính cổ phần Xi măng (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,785,988 431,867,525 370,369,522 374,486,429
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 267,644,452 12,340,044,662 91,085,737 70,022,057
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 619,324,727,318 343,139,836,671 296,412,131,866 483,012,270,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,437,402,654 271,522,288,204 248,456,547,708 397,722,641,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,769,535,987 109,438,335,987 99,592,528,119 85,289,629,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -882,211,323 -37,820,787,520 -51,636,943,961
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,148,707,467 10,646,320,016 6,600,000,000 6,600,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 21,109,062,700 21,109,062,700 21,109,062,700 21,109,062,700
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,960,355,233 -10,462,742,684 -14,509,062,700 -14,509,062,700
II.Tài sản cố định 6,028,174,094 3,820,460,298 3,905,904,512 2,892,828,374
1. Tài sản cố định hữu hình 5,702,966,996 3,778,238,076 3,890,348,954 2,892,828,374
- Nguyên giá 10,142,388,770 9,909,879,885 8,240,927,823 8,359,543,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,439,421,774 -6,131,641,809 -4,350,578,869 -5,466,714,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 325,207,098 42,222,222 15,555,558
- Nguyên giá 895,580,000 895,580,000 875,580,000 875,580,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,372,902 -853,357,778 -860,024,442 -875,580,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,751,594,085 95,763,719,350 233,400,299,332 267,728,558,273
1. Đầu tư vào công ty con 17,573,643,698 11,838,552,003
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,935,798,873 67,770,311,653 55,831,917,873 50,209,176,061
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 63,064,486,512 55,097,637,483 174,088,000,880 208,504,623,088
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,260,021,505,180 1,573,037,280,213 1,546,999,810,306 1,872,456,982,839
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 834,548,162,609 275,987,622,000 167,801,600,000 113,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 145,987,622,000 146,765,600,000 68,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 299,194,992,949 130,000,000,000 21,036,000,000 45,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 149,820,000 389,524,000 82,049,400 1,184,136,500
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,513,684,040,229 884,696,806,252 833,720,970,223 1,147,517,619,319
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,921,000,000 604,921,000,000 604,921,000,000 604,921,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 45,738,150,000 45,738,150,000 45,738,150,000 45,738,150,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 30,909,884,437 33,205,884,437 33,577,284,437 37,318,039,355
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.