MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Phương Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,511,277,000,000 2,779,605,000,000 2,557,091,000,000 1,539,902,790,595
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 428,024,000,000 946,091,000,000 138,024,000,000 2,710,502,422,757
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,966,469,000,000 12,226,614,000,000 9,501,199,000,000 882,339,754,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,966,469,000,000 12,226,614,000,000 9,501,199,000,000 861,519,754,097
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,820,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,957,913,000,000 4,449,193,000,000
1. Hàng tồn kho 2,008,048,000,000 4,499,328,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,136,000,000 -50,135,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,757,000,000 18,386,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,291,000,000 142,520,000,000 174,636,000,000 137,971,320,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 93,350,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 49,941,000,000 142,520,000,000 174,636,000,000 137,971,320,400
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 779,037,000,000 1,090,577,000,000 1,299,903,000,000 1,398,938,405,024
1. Tài sản cố định hữu hình 636,772,000,000 846,646,000,000 1,025,600,000,000 1,108,091,259,901
- Nguyên giá 744,822,000,000 994,011,000,000 1,234,622,000,000 1,387,802,289,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,050,000,000 -147,365,000,000 -209,022,000,000 -279,711,030,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 142,265,000,000 243,931,000,000 274,303,000,000 290,847,145,123
- Nguyên giá 147,291,000,000 252,336,000,000 290,887,000,000 316,910,575,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,026,000,000 -8,405,000,000 -16,584,000,000 -26,063,430,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,085,221,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,820,912,000,000 4,187,034,000,000 23,958,921,175,544
1. Đầu tư vào công ty con 3,239,992,000,000 3,382,378,000,000 14,405,344,000,000 16,604,623,731,864
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 449,922,000,000 794,764,000,000 3,638,359,000,000 6,376,444,449,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 130,998,000,000 9,892,000,000 41,518,000,000 977,852,994,293
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,473,136,000,000 60,235,078,000,000 69,990,870,000,000 75,269,551,358,468
I. Nợ ngắn hạn 59,344,000,000 5,000,000,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,018,041,000,000 17,815,271,000,000 14,683,697,000,000 6,347,687,941,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,018,041,000,000 17,815,271,000,000 12,035,051,000,000 1,377,671,941,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,648,646,000,000 4,970,016,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,720,676,000,000 28,584,325,000,000 33,410,241,000,000 56,750,699,031,906
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 10,207,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,537,454,000,000 56,661,718,000,000 65,973,525,000,000 70,933,783,104,117
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,568,132,000,000 3,049,000,000,000 3,212,480,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 326,000,000 326,000,000 326,000,000 326,058,202
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 49,978,000,000 986,000,000 41,309,000,000 41,308,639,225
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,352,503
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 68,605,000,000 93,570,000,000 166,740,000,000 173,182,668,106
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.