TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
735,333,000,000 |
1,020,865,000,000 |
1,290,009,000,000 |
1,012,228,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,409,370,000,000 |
1,704,282,000,000 |
3,231,833,000,000 |
3,374,359,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,229,949,000,000 |
19,139,676,000,000 |
25,399,935,000,000 |
25,741,179,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,168,298,000,000 |
16,376,487,000,000 |
24,135,256,000,000 |
25,641,179,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,061,651,000,000 |
2,763,189,000,000 |
1,264,679,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,460,342,000,000 |
7,221,868,000,000 |
1,262,704,000,000 |
2,693,849,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,460,342,000,000 |
7,305,621,000,000 |
1,310,696,000,000 |
2,705,920,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-83,753,000,000 |
-47,992,000,000 |
-12,071,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,911,000,000 |
|
33,417,000,000 |
144,604,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
179,024,000,000 |
205,729,000,000 |
120,759,000,000 |
102,912,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
107,024,000,000 |
191,423,000,000 |
147,848,000,000 |
131,666,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-57,694,000,000 |
-27,089,000,000 |
-28,754,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
374,686,000,000 |
775,512,000,000 |
770,572,000,000 |
862,487,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,084,000,000 |
223,486,000,000 |
211,740,000,000 |
283,496,000,000 |
|
- Nguyên giá |
571,560,000,000 |
603,837,000,000 |
630,071,000,000 |
739,271,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,476,000,000 |
-380,351,000,000 |
-418,331,000,000 |
-455,775,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
144,602,000,000 |
552,026,000,000 |
558,832,000,000 |
578,991,000,000 |
|
- Nguyên giá |
242,951,000,000 |
671,058,000,000 |
696,981,000,000 |
741,512,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,349,000,000 |
-119,032,000,000 |
-138,149,000,000 |
-162,521,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
260,921,000,000 |
239,893,000,000 |
241,517,000,000 |
240,934,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
266,115,000,000 |
245,769,000,000 |
248,294,000,000 |
249,060,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-5,194,000,000 |
-5,876,000,000 |
-6,777,000,000 |
-8,126,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,325,329,000,000 |
6,605,060,000,000 |
6,908,898,000,000 |
6,093,518,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,570,119,000,000 |
1,316,732,000,000 |
1,134,339,000,000 |
1,282,827,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,525,250,000,000 |
2,842,938,000,000 |
3,380,276,000,000 |
2,598,213,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,238,918,000,000 |
2,460,013,000,000 |
2,421,266,000,000 |
2,247,143,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
694,254,000,000 |
623,048,000,000 |
551,843,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,008,960,000,000 |
140,487,190,000,000 |
157,398,288,000,000 |
180,207,288,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,758,000,000 |
7,282,152,000,000 |
238,592,000,000 |
205,702,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,601,506,000,000 |
29,248,786,000,000 |
31,469,651,000,000 |
42,516,673,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,711,084,000,000 |
2,035,937,000,000 |
21,274,592,000,000 |
25,388,472,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,890,422,000,000 |
8,912,849,000,000 |
10,195,059,000,000 |
17,128,201,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,039,516,000,000 |
84,344,557,000,000 |
95,727,318,000,000 |
113,276,597,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
70,230,000,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,834,355,000,000 |
132,185,685,000,000 |
146,472,446,000,000 |
166,536,910,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,465,826,000,000 |
7,688,000,000,000 |
9,369,000,000,000 |
12,087,442,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
55,000,000 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
219,358,000,000 |
194,795,000,000 |
231,990,000,000 |
456,110,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|