MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 735,333,000,000 1,020,865,000,000 1,290,009,000,000 1,012,228,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,409,370,000,000 1,704,282,000,000 3,231,833,000,000 3,374,359,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,229,949,000,000 19,139,676,000,000 25,399,935,000,000 25,741,179,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,168,298,000,000 16,376,487,000,000 24,135,256,000,000 25,641,179,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,061,651,000,000 2,763,189,000,000 1,264,679,000,000 100,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,460,342,000,000 7,221,868,000,000 1,262,704,000,000 2,693,849,000,000
1. Hàng tồn kho 4,460,342,000,000 7,305,621,000,000 1,310,696,000,000 2,705,920,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83,753,000,000 -47,992,000,000 -12,071,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,911,000,000 33,417,000,000 144,604,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,024,000,000 205,729,000,000 120,759,000,000 102,912,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 72,000,000,000 72,000,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 107,024,000,000 191,423,000,000 147,848,000,000 131,666,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -57,694,000,000 -27,089,000,000 -28,754,000,000
II.Tài sản cố định 374,686,000,000 775,512,000,000 770,572,000,000 862,487,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 230,084,000,000 223,486,000,000 211,740,000,000 283,496,000,000
- Nguyên giá 571,560,000,000 603,837,000,000 630,071,000,000 739,271,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,476,000,000 -380,351,000,000 -418,331,000,000 -455,775,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 144,602,000,000 552,026,000,000 558,832,000,000 578,991,000,000
- Nguyên giá 242,951,000,000 671,058,000,000 696,981,000,000 741,512,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,349,000,000 -119,032,000,000 -138,149,000,000 -162,521,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 260,921,000,000 239,893,000,000 241,517,000,000 240,934,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 266,115,000,000 245,769,000,000 248,294,000,000 249,060,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -5,194,000,000 -5,876,000,000 -6,777,000,000 -8,126,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,325,329,000,000 6,605,060,000,000 6,908,898,000,000 6,093,518,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,570,119,000,000 1,316,732,000,000 1,134,339,000,000 1,282,827,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,525,250,000,000 2,842,938,000,000 3,380,276,000,000 2,598,213,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,238,918,000,000 2,460,013,000,000 2,421,266,000,000 2,247,143,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 694,254,000,000 623,048,000,000 551,843,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,008,960,000,000 140,487,190,000,000 157,398,288,000,000 180,207,288,000,000
I. Nợ ngắn hạn 310,758,000,000 7,282,152,000,000 238,592,000,000 205,702,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,601,506,000,000 29,248,786,000,000 31,469,651,000,000 42,516,673,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,711,084,000,000 2,035,937,000,000 21,274,592,000,000 25,388,472,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,890,422,000,000 8,912,849,000,000 10,195,059,000,000 17,128,201,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,039,516,000,000 84,344,557,000,000 95,727,318,000,000 113,276,597,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 70,230,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,834,355,000,000 132,185,685,000,000 146,472,446,000,000 166,536,910,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,465,826,000,000 7,688,000,000,000 9,369,000,000,000 12,087,442,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 55,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 219,358,000,000 194,795,000,000 231,990,000,000 456,110,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.