MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 467,217,151 408,150,891 106,013,179 125,437,213
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 469,802,459 2,517,026 2,517,026 35,567,759
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,393,465,078,697 626,706,372,467 4,939,366,261 29,032,855,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,393,465,078,697 276,838,872,467 4,939,366,261 29,032,855,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 351,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,132,500,000
IV. Hàng tồn kho 10,389,746,800 567,400 718,932 718,932
1. Hàng tồn kho 36,067,337,824 1,392,496 1,392,496 1,392,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,677,591,024 -825,096 -673,564 -673,564
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,090,000,000 12,090,000,000 11,295,004,760 11,145,215,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 12,090,000,000 12,090,000,000 12,090,000,000 12,090,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -794,995,240 -944,784,494
II.Tài sản cố định 6,721,413,994 4,919,845,637 685,145,611 418,873,628
1. Tài sản cố định hữu hình 6,407,557,357 4,696,645,297 589,590,054 124,823,451
- Nguyên giá 9,868,438,066 9,835,152,156 4,150,876,017 4,150,876,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,460,880,709 -5,138,506,859 -3,561,285,963 -4,026,052,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 313,856,637 223,200,340 95,555,557 294,050,177
- Nguyên giá 1,770,226,418 1,790,226,418 1,756,771,873 2,076,771,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,456,369,781 -1,567,026,078 -1,661,216,316 -1,782,721,696
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,809,697,992,705 1,064,685,443,263 1,081,831,107,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 891,679,754,609
1. Đầu tư vào công ty con 1,594,648,865,297 1,023,183,568,834 1,044,574,586,040 794,538,778,851
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 167,691,910,017 39,879,841,950 103,258,356,413 156,794,396,354
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 47,357,217,391 46,304,834,779 18,201,325,254 17,547,261,714
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,126,029,716,809 2,434,324,040,239 1,583,508,737,705 1,328,826,504,787
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,635,625,750,000 1,216,737,046,393 470,500,000,000 315,353,441,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,020,625,750,000 606,846,811,928 146,000,000,000 68,853,441,020
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 615,000,000,000 609,890,234,465 324,500,000,000 246,500,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000,000 2,850,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,320,166,633,270 1,667,718,164,892 808,658,389,995 545,365,823,591
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 686,000,000,000 686,000,000,000 686,000,000,000 686,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 41,013,407,216 53,709,397,162 80,189,675,347 81,469,096,474
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.