TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,874,000,000 |
177,159,000,000 |
348,634,000,000 |
347,533,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,271,000,000 |
237,563,000,000 |
34,087,000,000 |
440,765,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,675,515,000,000 |
8,619,783,000,000 |
7,692,904,000,000 |
4,414,925,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,675,515,000,000 |
8,542,171,000,000 |
7,673,054,000,000 |
4,414,925,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
77,612,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-150,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,833,000,000 |
899,409,000,000 |
241,113,000,000 |
328,814,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,929,000,000 |
916,356,000,000 |
267,813,000,000 |
358,171,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,096,000,000 |
-16,947,000,000 |
-26,700,000,000 |
-29,357,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,210,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
302,337,000,000 |
180,625,000,000 |
254,284,000,000 |
261,071,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
302,337,000,000 |
202,503,000,000 |
281,959,000,000 |
277,459,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-21,878,000,000 |
-27,675,000,000 |
-16,388,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
183,780,000,000 |
207,895,000,000 |
233,008,000,000 |
239,168,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,487,000,000 |
180,261,000,000 |
172,974,000,000 |
179,764,000,000 |
|
- Nguyên giá |
211,428,000,000 |
267,494,000,000 |
285,613,000,000 |
319,271,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,941,000,000 |
-87,233,000,000 |
-112,639,000,000 |
-139,506,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,293,000,000 |
27,634,000,000 |
60,034,000,000 |
59,404,000,000 |
|
- Nguyên giá |
43,793,000,000 |
45,899,000,000 |
86,179,000,000 |
95,143,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,500,000,000 |
-18,265,000,000 |
-26,145,000,000 |
-35,739,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
358,945,000,000 |
506,002,000,000 |
3,455,607,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,996,159,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
168,137,000,000 |
249,415,000,000 |
517,614,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
259,252,000,000 |
315,790,000,000 |
686,546,000,000 |
1,179,663,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
99,693,000,000 |
22,075,000,000 |
2,519,646,000,000 |
92,421,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,606,717,000,000 |
29,240,379,000,000 |
37,987,726,000,000 |
41,867,849,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,441,814,000,000 |
2,011,548,000,000 |
2,631,511,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,324,362,000,000 |
7,573,385,000,000 |
10,450,209,000,000 |
11,477,595,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,301,424,000,000 |
7,573,385,000,000 |
10,313,744,000,000 |
11,270,418,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,938,000,000 |
|
136,465,000,000 |
207,177,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,081,949,000,000 |
13,648,467,000,000 |
16,186,048,000,000 |
18,863,100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
2,439,000,000 |
17,127,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,613,956,000,000 |
25,988,480,000,000 |
34,454,274,000,000 |
37,190,653,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,800,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
4,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,455,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
1,455,000,000 |
1,455,000,000 |
1,455,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
101,383,000,000 |
118,353,000,000 |
162,856,000,000 |
222,167,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,931,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,931,000,000 |
|
|
|