MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Từ quý I/2015 BCTC được hiển thị theo thông tư 200 của Bộ tài chính, click vào "Trước" để xem các báo cáo quý trước.
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
I. TÀI SẢN
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ 2,356,198,000,000 2,630,283,000,000 2,073,126,000,000 1,936,330,000,000
2. Tiền gửi tại NHNN 6,412,125,000,000 5,737,641,000,000 3,910,391,000,000 3,392,981,000,000
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 19,050,864,000,000 25,857,597,000,000 32,378,350,000,000 25,206,015,000,000
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác 18,750,212,000,000 25,857,588,000,000 32,378,350,000,000 25,206,015,000,000
Cho vay các TCTD khác 300,652,000,000 9,000,000
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
4. Cho vay khách hàng 102,971,210,000,000 112,181,970,000,000 99,487,571,000,000 113,308,080,000,000
Cho vay khách hàng 104,042,577,000,000 113,254,792,000,000 100,767,406,000,000 114,674,630,000,000
- Cơ cấu nợ theo nhóm
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
+ Nợ cần chú ý
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
+ Nợ nghi ngờ
+ Nợ có khả năng mất vốn
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
+ Ngắn hạn
+ Trung hạn
+ Dài hạn
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,071,367,000,000 -1,072,822,000,000 -1,279,835,000,000 -1,366,550,000,000
5. Chứng khoán kinh doanh
5.1. Chứng khoán kinh doanh
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
6. Chứng khoán đầu tư 14,901,977,000,000 14,540,461,000,000 15,967,304,000,000 15,880,578,000,000
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,410,322,000,000 8,866,350,000,000 7,875,277,000,000 7,354,411,000,000
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 6,762,998,000,000 8,017,640,000,000 9,073,142,000,000 8,652,217,000,000
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán -2,271,343,000,000 -2,343,529,000,000 -981,115,000,000 -126,050,000,000
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 207,803,000,000 49,073,000,000 4,262,000,000
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn 13,720,000,000
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
8.2. Đầu tư dài hạn khác 110,566,000,000
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -96,846,000,000
8.4. Góp vốn liên doanh
9. Tài sản cố định 3,558,890,000,000 3,444,021,000,000 3,348,385,000,000 3,357,843,000,000
9.1. Tài sản cố định hữu hình 870,161,000,000 804,140,000,000 751,818,000,000 778,868,000,000
- Nguyên giá 2,138,433,000,000 2,075,948,000,000 2,095,545,000,000 2,095,986,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế -1,268,272,000,000 -1,271,808,000,000 -1,343,727,000,000 -1,317,118,000,000
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
9.3. Tài sản cố định vô hình 2,688,729,000,000 2,639,881,000,000 2,596,567,000,000 2,578,975,000,000
- Nguyên giá 2,832,911,000,000 2,823,946,000,000 2,820,112,000,000 2,842,792,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế -144,182,000,000 -184,065,000,000 -223,545,000,000 -263,817,000,000
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
10. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
- Các khoản phải thu 1,367,550,000,000 1,353,548,000,000 1,782,238,000,000 1,360,362,000,000
- Các khoản lãi, phí phải thu 1,188,031,000,000 1,195,201,000,000 1,005,762,000,000 983,175,000,000
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại 45,501,000,000 9,545,000,000
- Tài sản có khác 1,139,136,000,000 812,772,000,000 821,269,000,000
+ Trong đó lợi thế thương mại
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -307,638,000,000 -422,979,000,000 -433,793,000,000 -422,979,000,000
11. Tài sản Có khác 3,387,079,000,000 2,938,542,000,000 3,220,977,000,000 2,745,907,000,000
12. Hoạt động mua nợ
- Mua nợ
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
Tổng tài sản 152,652,063,000,000 167,538,318,000,000 160,435,177,000,000 165,831,996,000,000
II. NGUỒN VỐN
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 49,327,000,000 41,479,000,000 33,805,000,000 29,184,000,000
1.1. Tiền gửi của KBNN
1.2. Vay NHNN
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác 16,011,064,000,000 8,643,183,000,000 6,320,362,000,000 7,615,859,000,000
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác 10,571,394,000,000 8,063,808,000,000 5,627,362,000,000 7,615,859,000,000
2.2. Vay các TCTD khác 5,439,670,000,000 579,375,000,000 693,000,000,000
3. Tiền gửi của khách hàng 118,693,869,000,000 139,278,464,000,000 133,917,740,000,000 137,373,791,000,000
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác 59,258,000,000
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
6. Phát hành giấy tờ có giá
Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Các khoản lãi, phí phải trả 2,190,807,000,000 3,039,261,000,000 2,402,606,000,000 2,301,087,000,000
- Các khoản phải trả và công nợ khác 675,414,000,000 786,618,000,000 941,174,000,000 727,167,000,000
- Dự phòng rủi ro khác 88,790,000,000
- Thuế TNDN phải trả
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
7. Các khoản nợ khác 2,955,011,000,000 3,825,879,000,000 3,343,780,000,000 3,028,254,000,000
Tổng nợ phải trả 137,768,529,000,000 151,789,005,000,000 143,615,687,000,000 148,047,088,000,000
8. Vốn và các quỹ 14,883,534,000,000 15,749,313,000,000 16,819,490,000,000 17,784,908,000,000
8.1. Vốn của TCTD 12,448,674,000,000 12,448,674,000,000 1,976,822,000,000 12,448,674,000,000
- Vốn điều lệ 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000
- Vốn đầu tư XDCB 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000
- Cổ phiếu quỹ (*) -78,273,000,000 -78,273,000,000 -78,273,000,000 -78,273,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
8.2. Quỹ của TCTD 1,685,786,000,000 1,815,129,000,000 2,130,576,000,000
- Các quỹ dự trữ
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 749,074,000,000 1,485,510,000,000 2,393,994,000,000 3,205,658,000,000
8.4. Lợi nhuận năm nay
8.5. Lợi nhuận năm trước
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 152,652,063,000,000 167,538,318,000,000 160,435,177,000,000 165,831,996,000,000
Các khoản mục ghi nhớ
1. Thư tín dụng trả ngay
2. Thư tín dụng trả chậm
3. Bảo lãnh thanh toán
4. Bảo lãnh vay vốn
5. Bảo lãnh khác
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
7. Các cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.