MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,301,813,553 128,675,596,620 148,110,090,181 174,412,187,476
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,012,000,399,800 743,618,492,230 920,976,325,703 2,708,534,748,798
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,219,721,584,874 6,458,476,284,979 8,763,363,757,133 13,198,280,616,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,216,086,184,874 6,354,840,884,979 8,759,728,357,133 13,045,395,216,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,635,400,000 103,635,400,000 3,635,400,000 153,635,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -750,000,000
IV. Hàng tồn kho 2,088,436,800,000 3,829,041,107,959 5,105,162,350,000 5,479,623,818,110
1. Hàng tồn kho 2,091,466,800,000 3,830,869,391,416 5,105,162,350,000 5,483,516,355,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,030,000,000 -1,828,283,457 -3,892,537,500
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,195,600,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,263,318,305 35,217,619,198 67,354,392,840 88,336,288,710
1. Tài sản cố định hữu hình 28,199,810,804 28,603,247,293 34,695,301,301 48,439,333,700
- Nguyên giá 104,447,934,695 113,782,793,240 114,788,778,219 130,301,869,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,248,124,291 -85,179,545,947 -80,093,476,918 -81,862,536,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,012,879,386 1,730,851,894
- Nguyên giá 2,256,220,000 2,256,220,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,340,614 -525,368,106
3. Tài sản cố định vô hình 9,063,507,901 6,614,371,905 30,646,212,153 38,166,103,116
- Nguyên giá 70,444,846,886 70,444,846,886 102,206,433,993 120,814,088,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,381,338,985 -63,830,474,981 -71,560,221,840 -82,647,985,673
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,634,857,648 1,801,970,108,204 2,177,480,285,177 2,238,126,989,477
1. Đầu tư vào công ty con 50,012,160,434 44,250,092,836 282,880,961,409 100,800,383,778
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 752,936,667,880 1,340,811,603,279 1,389,972,396,993 1,611,528,043,284
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 197,686,029,334 416,908,412,089 504,626,926,775 525,798,562,415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,291,272,057,735 48,861,978,323,191 55,879,337,593,274 59,822,076,499,245
I. Nợ ngắn hạn 366,475,912,799 2,094,944,743,687
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,393,423,085,758 16,250,993,984,915 18,073,834,720,753 18,234,415,109,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,405,098,278,737 8,012,656,365,643 12,101,577,764,782 16,551,244,391,339
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,988,324,807,021 8,238,337,619,272 5,972,256,955,971 1,683,170,717,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,599,971,094,387 24,065,283,517,769 27,042,511,838,868 2,924,028,914,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,905,433,735,929 45,363,917,698,132 52,401,063,058,757 56,258,848,302,514
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 117,828,901,996 13,546,804,748,395 147,479,133,903 160,222,183,235
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.