Thông tin giao dịch
YTC
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế TP.HCM YTECO được thành lập từ năm 1984 (tiền thân là Công ty Xuất Nhập Khẩu Y tế), được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước sang công ty cổ phần vào tháng 8/2001. Sau hơn 33 năm hoạt động và liên tục phát triển, đến nay Công ty đã thiết lập được một hệ thống phân phối rộng lớn trên cả nước gồm các chi nhánh, cửa hàng bán sỉ và lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế tại TP.HCM, Hà Nội và các thành phố lớn khác; nhờ đó, Công ty có thể cung cấp thường xuyên nguồn hàng cho các công ty và xí nghiệp dược, các bệnh viện lớn, các trung tâm y tế và hiệu thuốc trên cả nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 08/08/2022
65.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
65.5
-
Giá trần
91.7
-
Giá sàn
39.3
-
Giá mở cửa
65.5
-
Giá cao nhất
65.5
-
Giá thấp nhất
65.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.90
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
538,585,819
|
518,887,999
|
610,043,366
|
608,915,444
|
|
Giá vốn hàng bán
|
437,092,367
|
416,166,810
|
517,668,341
|
551,800,333
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
92,343,827
|
93,582,197
|
48,800,956
|
52,464,288
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-19,049,281
|
-14,709,552
|
3,606,397
|
-635,767
|
|
Lợi nhuận khác
|
525,667
|
434,730
|
4,038,556
|
11,417,988
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,647,987
|
18,916,198
|
-12,013,078
|
11,751,523
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,089,626
|
15,120,566
|
-12,013,078
|
10,664,982
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,089,626
|
15,120,566
|
-12,013,078
|
10,664,982
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
717,167,259
|
692,063,772
|
939,038,989
|
721,815,697
|
|
Tổng tài sản
|
768,928,574
|
752,198,005
|
995,534,779
|
780,803,451
|
|
Nợ ngắn hạn
|
688,064,281
|
663,468,590
|
980,885,696
|
758,274,855
|
|
Tổng nợ
|
712,411,252
|
692,296,616
|
982,075,696
|
759,056,855
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
56,517,321
|
59,901,389
|
13,459,082
|
21,746,595
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.