MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XPH

 Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội - XPH>
Tiền thân của Công ty CP Xà Phòng HN là Nhà máy Xà Phòng HN, được thành lập vào năm 1958 và hoạt động năm 1960 - là DNNN thuộc ngành hóa chất, trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ và chịu sự quản lý trực tiếp của Tổng cục Hóa chất. Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP từ ngày 01/02/2005. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất gia công chất tẩy rửa dạng lỏng, xà phòng thơm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6
  -0.8 (-11.76%)
Khối lượng
12,827
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    7.7
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,972,475
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.02
  •        P/E :
    -5.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,972,475
  • KLCP đang lưu hành:
    12,972,475
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,202,461 8,314,767 11,091,989
Giá vốn hàng bán 11,155,067 5,863,686 7,805,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,032,271 1,882,206 2,389,666
Lợi nhuận tài chính 265,396 266,943 285,244
Lợi nhuận khác -145,214 -85,296 -111,744
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,186,188 -2,282,130 -1,796,773
Lợi nhuận sau thuế -9,186,188 -2,282,130 -1,796,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,186,188 -2,282,130 -1,796,773
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,643,328 56,517,321 57,645,765
Tổng tài sản 175,635,724 170,733,519 170,296,203
Nợ ngắn hạn 3,085,566 2,687,102 4,046,559
Tổng nợ 3,185,566 2,787,102 4,146,559
Vốn chủ sở hữu 172,450,158 167,946,418 166,149,644
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.