Thông tin giao dịch
XLV
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà (UpCOM)
Được thành lập từ năm 1993 tiền thân là Chi nhánh sông Đà 11-3 thuộc Công ty cổ phần Sông Đà 11 - Tập đoàn Sông Đà. Trải qua gần 20 năm hình thành và phát triển, Công ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà đã ngày càng lớn mạnh và trở thành nhà thầu chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây lắp các công trình điện, nước, nhà cao tầng, khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500kV.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 18/08/2022
9.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.5
-
Giá trần
13.3
-
Giá sàn
5.7
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.5
-
Giá thấp nhất
9.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
246,653,982
|
270,618,644
|
209,741,260
|
271,232,478
|
|
Giá vốn hàng bán
|
231,110,590
|
252,124,503
|
197,221,405
|
256,090,791
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
15,543,392
|
18,494,141
|
12,519,855
|
15,141,687
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
174,934
|
-57,168
|
45,865
|
-78,264
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,986,105
|
3,045,542
|
3,917,571
|
929,935
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,716,545
|
7,896,395
|
3,546,881
|
3,596,150
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,065,564
|
6,295,497
|
2,591,030
|
2,863,280
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,065,564
|
6,295,497
|
2,591,030
|
2,863,280
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
126,101,617
|
142,885,878
|
136,489,021
|
128,603,261
|
|
Tổng tài sản
|
141,464,054
|
156,278,549
|
148,021,708
|
138,387,780
|
|
Nợ ngắn hạn
|
83,532,519
|
101,987,769
|
98,415,257
|
89,855,850
|
|
Tổng nợ
|
94,694,796
|
107,020,350
|
99,802,029
|
89,895,850
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
46,769,258
|
49,258,200
|
48,219,680
|
48,491,930
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.