MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XHC

 Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam - XHC>
Ngày 19/03/1980, UBND TP.Hà Nội ra quyết định 1031/QĐ-CN thành lập Xí nghiệp Xe đạp Xuân Hòa, trực thuộc Sở Công nghiệp Hà Nội. Sau nhiều lần đổi tên, tháng 12/2012 đổi tên Công ty TNHH Nhà nước MTV Xuân Hòa thành Công ty TNHH MTV nội thất Xuân Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kinh doanh hàng trang thiết bị nội thất và trang thiết bị văn phòng; Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
21
  -3.7 (-14.98%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.7
  • Giá trần
    28.4
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    21.1
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/09/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.54
  •        P/E :
    13.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.15
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    21,096,500
  • KLCP đang lưu hành:
    21,086,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    442.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,528,661 213,973,678 281,182,620 112,346,159
Giá vốn hàng bán 150,814,792 189,323,555 242,099,896 89,475,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,637,714 21,731,580 36,054,675 20,396,567
Lợi nhuận tài chính 34,946,915 -5,941,923 -6,259,435 -5,035,664
Lợi nhuận khác 2,530,165 1,808 -32,428 292,119
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,945,625 -506,929 5,929,405 350,696
Lợi nhuận sau thuế 32,752,901 -506,929 5,435,262 350,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,752,901 -506,929 5,435,262 350,696
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 470,000,855 552,031,936 545,306,810 521,953,731
Tổng tài sản 655,398,074 740,471,669 741,478,801 732,222,975
Nợ ngắn hạn 340,278,267 391,477,545 378,886,982 370,305,691
Tổng nợ 345,468,769 431,568,047 421,937,741 417,556,450
Vốn chủ sở hữu 309,929,305 308,903,622 319,541,060 314,666,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.