MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VXT

 CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.8
  • Giá trần
    23.9
  • Giá sàn
    17.7
  • Giá mở cửa
    20.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,350,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    6,011,932
  • KLCP đang lưu hành:
    6,011,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    125.05
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     30,128,928 36,609,761
Giá vốn hàng bán     21,204,318 24,636,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     8,924,610 11,973,412
Lợi nhuận tài chính     -382,224 -325,029
Lợi nhuận khác     -83,100 -182,894
Tổng lợi nhuận trước thuế     -390,105 1,481,170
Lợi nhuận sau thuế     -390,105 1,184,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     -390,105 1,184,936
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     39,691,683 47,809,236
Tổng tài sản     58,157,400 66,160,304
Nợ ngắn hạn     31,833,055 38,651,023
Tổng nợ     31,833,055 38,651,023
Vốn chủ sở hữu     26,324,345 27,509,281
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.